San Luis có một quả ném biên nguy hiểm.
![]() (VAR check) 6 | |
![]() Elias Montiel 45+2' | |
![]() Mateo Klimowicz (Thay: Leo Bonatini) 46 | |
![]() Carlos Sanchez (Thay: Jorge Berlanga) 50 | |
![]() Rodrigo Dourado 54 | |
![]() Javier Lopez (Thay: Juan Sigala) 63 | |
![]() Oscar Macias 71 | |
![]() Oussama Idrissi 74 | |
![]() Illian Hernandez (Thay: John Kennedy) 78 | |
![]() Santiago Homenchenko (Thay: Pedro Pedraza) 78 | |
![]() Illian Hernandez 79 | |
![]() Diego Abitia (Thay: Vitinho) 85 | |
![]() Roman Torres 87 | |
![]() Javier Lopez 88 |
Thống kê trận đấu Atletico de San Luis vs Pachuca


Diễn biến Atletico de San Luis vs Pachuca
Pachuca được hưởng một quả phạt góc.
Bóng an toàn khi Pachuca được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Pachuca có một quả phát bóng lên.
Pachuca được hưởng một quả ném biên tại Alfonso Lastras Ramirez.
San Luis được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho San Luis.
Abraham de Jesus Quirarte Contreras trao cho đội khách một quả ném biên.
San Luis được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Abraham de Jesus Quirarte Contreras ra hiệu cho một quả đá phạt cho Pachuca ở phần sân nhà.
Pachuca được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của San Luis.

ANH ẤY RA SÂN! - Javier Lopez nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

Ông ấy bị đuổi! - Javier Lopez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Pachuca tiến lên và Salomon Rondon có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

V À A A O O O - Roman Torres đã ghi bàn!
Leo Bonatini của San Luis sút trúng đích nhưng không thành công.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Diego Abitia.
San Luis sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Pachuca.

V À A A O O O - Illian Hernandez đã ghi bàn!
Abraham de Jesus Quirarte Contreras trao cho San Luis một quả phát bóng lên.
Pedro Pedraza rời sân và được thay thế bởi Santiago Homenchenko.
Đội hình xuất phát Atletico de San Luis vs Pachuca
Atletico de San Luis (3-4-3): Andres Sanchez (1), Miguel Garcia (14), Julio Cesar Dominguez (4), Eduardo Aguila (31), Roman Torres Acosta (194), Oscar Macias (21), Rodrigo Dourado (13), Juan Sanabria (8), Vitinho (11), Leo Bonatini (9), Sébastien Salles-Lamonge (19)
Pachuca (4-2-3-1): Carlos Moreno (25), Jorge Berlanga (35), Eduardo Bauermann (4), Alonso Aceves (3), Bryan González (8), Elias Montiel (28), Pedro Peraza (5), Juan Sigala (240), John Kennedy (10), Oussama Idrissi (11), Salomón Rondón (23)


Thay người | |||
46’ | Leo Bonatini Mateo Klimowicz | 50’ | Jorge Berlanga Carlos Adrian Sanchez Nava |
85’ | Vitinho Diego Abitia | 63’ | Juan Sigala Chofis |
78’ | John Kennedy Illian Hernandez | ||
78’ | Pedro Pedraza Santiago Homenchenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Cesar Lopez | Jose Eulogio | ||
Aldo Cruz | Illian Hernandez | ||
Daniel Guillen | Gustavo Cabral | ||
Yan Phillipe Oliveira Lemos | Arturo Gonzalez | ||
Benja | Carlos Adrian Sanchez Nava | ||
Diego Abitia | Owen Gonzalez | ||
Jonantan Villal | Alan Bautista | ||
Luis Najera | Santiago Homenchenko | ||
Mateo Klimowicz | Chofis | ||
Sebastián Pérez Bouquet | Alexei Dominguez Figueroa |
Nhận định Atletico de San Luis vs Pachuca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico de San Luis
Thành tích gần đây Pachuca
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại