Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rodrigo Dourado (Kiến tạo: Sebastien Lamonge) 18 | |
![]() Nicolas Benedetti (Kiến tạo: Alan Torres) 29 | |
![]() Hugo Gonzalez 33 | |
![]() (Pen) Sebastien Lamonge 36 | |
![]() Jair Diaz (Thay: Salvador Rodriguez) 46 | |
![]() Mauro Lainez (Thay: Jordan Sierra) 46 | |
![]() Rodolfo Pizarro (Thay: Facundo Almada) 46 | |
![]() Andres Sanchez 67 | |
![]() Roberto Meraz (Thay: Said Godinez) 77 | |
![]() Samir 79 | |
![]() Benjamin Galdames (Thay: Diego Abitia) 80 | |
![]() Luis Najera (Thay: Vitinho) 80 | |
![]() Rodrigo Dourado 83 | |
![]() Jefferson Intriago (Thay: Alan Torres) 86 | |
![]() Sebastian Martinez (Thay: Sebastien Lamonge) 89 |
Thống kê trận đấu Atletico de San Luis vs Mazatlan FC


Diễn biến Atletico de San Luis vs Mazatlan FC
Sebastien Lamonge rời sân và được thay thế bởi Sebastian Martinez.
Alan Torres rời sân và được thay thế bởi Jefferson Intriago.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Luis Najera.
Diego Abitia rời sân và được thay thế bởi Benjamin Galdames.

Thẻ vàng cho Rodrigo Dourado.

Thẻ vàng cho Samir.
Said Godinez rời sân và được thay thế bởi Roberto Meraz.

Thẻ vàng cho Andres Sanchez.
Facundo Almada rời sân và được thay thế bởi Rodolfo Pizarro.
Jordan Sierra rời sân và được thay thế bởi Mauro Lainez.
Salvador Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jair Diaz.
Bóng đi ra ngoài sân và Mazatlan được hưởng quả phát bóng lên.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Phát bóng lên cho San Luis tại sân Alfonso Lastras Ramirez.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ném biên cho San Luis tại sân Alfonso Lastras Ramirez.

V À A A A O O O - Sebastien Lamonge từ Atletico de San Luis đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Jesus Rafael Lopez Valle ra hiệu cho Mazatlan hưởng quả ném biên ở phần sân của San Luis.

Thẻ vàng cho Hugo Gonzalez.
Jesus Rafael Lopez Valle cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Đội hình xuất phát Atletico de San Luis vs Mazatlan FC
Atletico de San Luis (4-3-3): Andres Sanchez (1), Roman Torres Acosta (194), Eduardo Aguila (31), Miguel Garcia (14), Juan Sanabria (8), Sébastien Salles-Lamonge (19), Rodrigo Dourado (13), Oscar Macias (21), Vitinho (11), Diego Abitia (203), Aldo Cruz (18)
Mazatlan FC (5-3-2): Hugo González (13), Bryan Colula (15), Facundo Almada (5), Lucas Merolla (19), Samir (33), Salvador Rodríguez (12), Alan Torres (18), Jordan Sierra (23), Said Godnez (201), Nicolas Benedetti (10), Luis Amarilla (7)


Thay người | |||
80’ | Diego Abitia Benja | 46’ | Salvador Rodriguez Jair Diaz |
80’ | Vitinho Luis Najera | 46’ | Jordan Sierra Mauro Lainez |
89’ | Sebastien Lamonge Sebastian Martinez | 46’ | Facundo Almada Rodolfo Pizarro |
77’ | Said Godinez Roberto Meraz | ||
86’ | Alan Torres Jefferson Intriago |
Cầu thủ dự bị | |||
Cesar Lopez | Ricardo Gutiérrez | ||
Julio Cesar Dominguez | Jair Diaz | ||
Daniel Guillen | Roberto Meraz | ||
Benja | Angel Leyva | ||
Mateo Klimowicz | Mauro Lainez | ||
Luis Najera | Rodolfo Pizarro | ||
Sebastián Pérez Bouquet | Omar Moreno | ||
Sebastian Martinez | Jefferson Intriago | ||
John Murillo | Gilberto Adame | ||
Yan Phillipe Oliveira Lemos | Raul Erasmo Camacho Lastra |
Nhận định Atletico de San Luis vs Mazatlan FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico de San Luis
Thành tích gần đây Mazatlan FC
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại