Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
![]() John Medina 22 | |
![]() Ricardo Chavez 38 | |
![]() German Berterame 42 | |
![]() Jose Gonzalez (Thay: Sebastien Lamonge) 62 | |
![]() Benjamin Galdames (Thay: Yan Phillipe) 63 | |
![]() Mateo Klimowicz (Thay: Miguel Garcia) 63 | |
![]() Jose Suarez (Thay: Roman Torres) 63 | |
![]() Jose Suarez (Thay: Roman Torres) 70 | |
![]() Erick Aguirre (Thay: Ricardo Chavez) 72 | |
![]() Gerardo Arteaga (Thay: Luis Reyes) 72 | |
![]() Jordi Cortizo (Thay: Sergio Canales) 80 | |
![]() Jahaziel Marchand (Thay: Oscar Macias) 83 | |
![]() Mateo Klimowicz 86 | |
![]() Roberto de la Rosa (Thay: Jesus Corona) 86 |
Thống kê trận đấu Atletico de San Luis vs Monterrey


Diễn biến Atletico de San Luis vs Monterrey
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Jesus Corona rời sân và được thay thế bởi Roberto de la Rosa.

Thẻ vàng cho Mateo Klimowicz.
Oscar Macias rời sân và được thay thế bởi Jahaziel Marchand.
Sergio Canales rời sân và được thay thế bởi Jordi Cortizo.
Luis Reyes rời sân và được thay thế bởi Gerardo Arteaga.
Ricardo Chavez rời sân và được thay thế bởi Erick Aguirre.
Roman Torres rời sân và được thay thế bởi Jose Suarez.
Roman Torres rời sân và được thay thế bởi Jose Suarez.
Miguel Garcia rời sân và được thay thế bởi Mateo Klimowicz.
Yan Phillipe rời sân và được thay thế bởi Benjamin Galdames.
Sebastien Lamonge rời sân và được thay thế bởi Jose Gonzalez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O Monterrey ghi bàn.

V À A A O O O - German Berterame đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ricardo Chavez.

Thẻ vàng cho John Medina.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Atletico de San Luis vs Monterrey
Atletico de San Luis (4-2-3-1): Andres Sanchez (1), Roman Torres Acosta (2), Juanpe (6), Eduardo Aguila (31), Juan Sanabria (8), Rodrigo Dourado (13), Oscar Macias (21), Yan Phillipe Oliveira Lemos (22), Sébastien Salles-Lamonge (19), Miguel Garcia (14), Joao Pedro Galvao (9)
Monterrey (4-3-1-2): Santiago Mele (25), Ricardo Chavez (2), Stefan Medina (33), Sergio Ramos (93), Victor Guzman (4), Luis Reyes (21), Jorge Rodriguez (30), Óliver Torres (8), Tecatito (17), Sergio Canales (10), German Berterame (7)


Thay người | |||
62’ | Sebastien Lamonge Jose Gonzalez | 72’ | Luis Reyes Gerardo Arteaga |
63’ | Miguel Garcia Mateo Klimowicz | 72’ | Ricardo Chavez Erick Aguirre |
63’ | Yan Phillipe Benja | 80’ | Sergio Canales Jordi Cortizo |
70’ | Roman Torres Jose Suarez | 86’ | Jesus Corona Roberto De la Rosa |
83’ | Oscar Macias Jahaziel Marchand |
Cầu thủ dự bị | |||
Cesar Lopez | Luis Cardenas | ||
Mateo Klimowicz | Gerardo Arteaga | ||
Luis Najera | Hector Moreno | ||
Gabriel Martinez | Luis Sanchez | ||
Jose Gonzalez | Fidel Ambriz | ||
Julio Cesar Dominguez | Erick Aguirre | ||
Sebastián Pérez Bouquet | Jordi Cortizo | ||
Jahaziel Marchand | Iker Fimbres | ||
Benja | Alfonso Alvarado | ||
Jose Suarez | Roberto De la Rosa |
Nhận định Atletico de San Luis vs Monterrey
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico de San Luis
Thành tích gần đây Monterrey
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
17 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại