Thứ Sáu, 02/05/2025
Cyriel Dessers
19
Connor Barron (Thay: Ridvan Yilmaz)
23
Leon Balogun
32
(Pen) Oihan Sancet
45+4'
Clinton Nsiala (Thay: Ianis Hagi)
46
Hamza Igamane (Thay: Leon Balogun)
50
Oihan Sancet
51
Gorka Guruzeta (Thay: Maroan Sannadi)
73
Benat Prados (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)
73
James Tavernier
77
Nico Williams (Kiến tạo: Oscar de Marcos)
80
Unai Gomez (Thay: Oihan Sancet)
82
Nedim Bajrami (Thay: Vaclav Cerny)
84
Danilo (Thay: Mohamed Diomande)
84
Alvaro Djalo (Thay: Nico Williams)
87
Mikel Vesga (Thay: Alex Berenguer)
87

Thống kê trận đấu Athletic Club vs Rangers

số liệu thống kê
Athletic Club
Athletic Club
Rangers
Rangers
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 14
1 Việt vị 0
7 Chuyền dài 2
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
10 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Athletic Club vs Rangers

Tất cả (304)
90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 52114.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Phát bóng lên cho Athletic Club.

90+4'

Hamza Igamane từ Rangers tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+4'

Rangers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Clinton Nsiala thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+4'

Athletic Club bắt đầu một pha phản công.

90+4'

Daniel Vivian từ Athletic Club cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

James Tavernier thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+4'

Inigo Lekue từ Athletic Club cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Rangers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

John Souttar từ Rangers cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Hamza Igamane bị phạt vì đẩy Alvaro Djalo.

90+2'

Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho thấy có 4 phút bù giờ.

90'

Một cơ hội đến với Danilo từ Rangers nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.

90'

Rangers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Trọng tài thổi phạt Unai Gomez của Athletic Club vì đã phạm lỗi với Hamza Igamane.

89'

Rangers thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Unai Gomez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Rangers đang kiểm soát bóng.

Đội hình xuất phát Athletic Club vs Rangers

Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Yeray Álvarez (5), Iñigo Lekue (15), Mikel Jauregizar (23), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Álex Berenguer (7), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Maroan Sannadi (21)

Rangers (3-4-3): Liam Kelly (31), James Tavernier (2), John Souttar (5), Leon Balogun (27), Ridvan Yilmaz (3), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Jefte (22), Václav Černý (18), Cyriel Dessers (9), Ianis Hagi (30)

Athletic Club
Athletic Club
4-2-3-1
13
Julen Agirrezabala
18
Óscar de Marcos
3
Dani Vivian
5
Yeray Álvarez
15
Iñigo Lekue
23
Mikel Jauregizar
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
7
Álex Berenguer
8
Oihan Sancet
10
Nico Williams
21
Maroan Sannadi
30
Ianis Hagi
9
Cyriel Dessers
18
Václav Černý
22
Jefte
43
Nicolas Raskin
10
Mohammed Diomande
3
Ridvan Yilmaz
27
Leon Balogun
5
John Souttar
2
James Tavernier
31
Liam Kelly
Rangers
Rangers
3-4-3
Thay người
73’
Inigo Ruiz de Galarreta
Beñat Prados
23’
Ridvan Yilmaz
Connor Barron
73’
Maroan Sannadi
Gorka Guruzeta
46’
Ianis Hagi
Clinton Nsiala-Makengo
82’
Oihan Sancet
Unai Gómez
50’
Leon Balogun
Hamza Igamane
87’
Nico Williams
Álvaro Djaló
84’
Vaclav Cerny
Nedim Bajrami
87’
Alex Berenguer
Mikel Vesga
84’
Mohamed Diomande
Danilo
Cầu thủ dự bị
Álvaro Djaló
Jack Butland
Unai Simón
Rydnn Mcguire
Andoni Gorosabel
Clinton Nsiala-Makengo
Aitor Paredes
Zander Hutton
Unai Núñez
Connor Barron
Adama Boiro
Nedim Bajrami
Mikel Vesga
Bailey Rice
Unai Gómez
Findlay Curtis
Beñat Prados
Aiden Mccallion
Peio Urtasan
Hamza Igamane
Iñaki Williams
Ross McCausland
Gorka Guruzeta
Danilo
Tình hình lực lượng

Yuri Berchiche

Không xác định

Neraysho Kasanwirjo

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
11/04 - 2025
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Athletic Club

Europa League
02/05 - 2025
La Liga
24/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
La Liga
14/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
La Liga
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025

Thành tích gần đây Rangers

Europa League
18/04 - 2025
VĐQG Scotland
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
VĐQG Scotland
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-2
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
07/03 - 2025
VĐQG Scotland
01/03 - 2025
27/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X