![]() Leon Fust 17 | |
![]() Noah Bitsche 22 | |
![]() Anteo Fetahu (Kiến tạo: Lars Nussbaumer) 44 | |
![]() Burak Yilmaz 45+1' | |
![]() Samuel Mischitz (Thay: Willian Rodrigues) 46 | |
![]() Can Kurt (Thay: Leon Fust) 46 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Thay: Stefan Radulovic) 57 | |
![]() Renan (Thay: Anteo Fetahu) 57 | |
![]() Ramon (Thay: Gabryel) 57 | |
![]() Juergen Lemmerer (Thay: Burak Yilmaz) 69 | |
![]() Angelo Gattermayer (Thay: Atsushi Zaizen) 69 | |
![]() Dragan Marceta 70 | |
![]() Jakob Odehnal 71 | |
![]() Dominik Weixelbraun 75 | |
![]() Mateus Jesus (Thay: Felix Mandl) 75 | |
![]() Mateus Jesus (Thay: Felix Mandl) 77 | |
![]() Fabian Palzer (Thay: Niels Hahn) 84 | |
![]() Lorenz Rusch (Thay: Noah Bitsche) 86 | |
![]() Lukas Deinhofer 90+1' | |
![]() Samuel Mischitz 90+4' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs Dornbirn
số liệu thống kê

Amstetten

Dornbirn
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs Dornbirn
Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Stefan Radulovic (66), Philipp Offenthaler (15), Lukas Deinhofer (12), Julian Tomka (4), Burak Yilmaz (10), Niels Hahn (8), Leon Fust (78), Marcel Monsberger (29), Atsushi Zaizen (23), Dominik Starkl (7)
Dornbirn (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Dragan Marceta (5), Raul Marte (17), Willian Rodrigues (18), Stefan Umjenovic (20), Sebastian Santin (8), Lars Nussbaumer (10), Gabryel (22), Felix Mandl (27), Noah Bitsche (39), Anteo Fetahu (92)

Amstetten
4-3-3
1
Elias Scherf
66
Stefan Radulovic
15
Philipp Offenthaler
12
Lukas Deinhofer
4
Julian Tomka
10
Burak Yilmaz
8
Niels Hahn
78
Leon Fust
29
Marcel Monsberger
23
Atsushi Zaizen
7
Dominik Starkl
92
Anteo Fetahu
39
Noah Bitsche
27
Felix Mandl
22
Gabryel
10
Lars Nussbaumer
8
Sebastian Santin
20
Stefan Umjenovic
18
Willian Rodrigues
17
Raul Marte
5
Dragan Marceta
1
Jakob Odehnal

Dornbirn
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Leon Fust Can Kurt | 46’ | Willian Rodrigues Samuel Mischitz |
57’ | Stefan Radulovic Dominik Weixelbraun | 57’ | Gabryel Ramon |
69’ | Burak Yilmaz Jurgen Lemmerer | 57’ | Anteo Fetahu Renan |
69’ | Atsushi Zaizen Angelo Gattermayer | 75’ | Felix Mandl Mateus Jesus |
84’ | Niels Hahn Fabian Palzer | 86’ | Noah Bitsche Lorenz Leopold Rusch |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Verwuster | Raphael Morscher | ||
Jurgen Lemmerer | Mateus Jesus | ||
Can Kurt | Miguel Mayr | ||
Angelo Gattermayer | Ramon | ||
Dominik Weixelbraun | Renan | ||
Sebastian Dirnberger | Samuel Mischitz | ||
Fabian Palzer | Lorenz Leopold Rusch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại