Pha phối hợp tuyệt vời từ Juan Fernando Quintero để kiến tạo bàn thắng.
![]() Luis Alejandro Ramos Leiva (Kiến tạo: Marcos David Mina Lucumi) 11 | |
![]() Jean Carlos Pestana 31 | |
![]() Juan David Rios 44 | |
![]() Marcos David Mina Lucumi 45+1' | |
![]() Rafael Carrascal 56 | |
![]() Jan Lucumi (Thay: Cristian Barrios) 66 | |
![]() Franco Leys (Thay: Jose Cavadia) 69 | |
![]() Franco Leys 71 | |
![]() Yesus Cabrera 73 | |
![]() Javier Andres Mena (Thay: Eduar Arley Arizalas Tenorio) 73 | |
![]() Rubilio Castillo (Thay: Gianfranco Pena) 74 | |
![]() Rodrigo Holgado (Thay: Luis Alejandro Ramos Leiva) 78 | |
![]() Sebastian Navarro (Thay: Rafael Carrascal) 78 | |
![]() Alejandro Alvarez (Thay: Kelvin Osorio) 85 | |
![]() Yesus Cabrera 86 | |
![]() Sebastian Navarro 88 | |
![]() Rodrigo Holgado (Kiến tạo: Juan Fernando Quintero) 90+5' |
Thống kê trận đấu America de Cali vs Deportivo Pereira


Diễn biến America de Cali vs Deportivo Pereira

Rodrigo Holgado đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 2-0.
Rubilio Castillo có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Pereira.
Pereira được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho America Cali.
Bóng an toàn khi Pereira được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Pereira được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Cú đá phạt cho Pereira ở phần sân của America Cali.

Tại Olimpico Pascual Guerrero, Sebastian Navarro đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Yesus Cabrera (Pereira) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.
Pereira thực hiện sự thay đổi thứ ba với Alejandro Alvarez thay thế Kelvin Osorio.
Cú đá phạt cho Pereira ở phần sân của America Cali.
Cú đá phạt cho Pereira ở phần sân nhà.
Juan Fernando Quintero (America Cali) sút bóng – và bóng trúng xà ngang! Ohhhh suýt nữa thì vào!
Quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Rubilio Castillo của Pereira bị thổi phạt việt vị.
Tại Santiago de Cali, Rubilio Castillo của Pereira bị bắt việt vị.
Alvaro Jose Melendez Panneflek ra hiệu cho Pereira được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
America Cali được hưởng phạt góc.
America Cali quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Đá phạt cho America Cali.
Đội hình xuất phát America de Cali vs Deportivo Pereira
America de Cali: Jorge Soto (12), Marcos David Mina Lucumi (14), Brayan Medina (23), Jean Carlos Pestana (24), Yerson Candelo (92), Jose Cavadia (29), Rafael Carrascal (15), Juan Fernando Quintero (8), Cristian Barrios (7), Luis Alejandro Ramos Leiva (9), Duvan Vergara (11)
Deportivo Pereira: Salvador Ichazo (1), Jose Moya (3), Jhostin Medranda (24), Yeison Suarez (26), Walmer Pacheco (21), Juan David Rios (14), Kelvin Osorio (33), Yesus Cabrera (10), Gianfranco Pena (9), Eduar Arley Arizalas Tenorio (22), Yuber Quinones (13)
Thay người | |||
66’ | Cristian Barrios Jan Lucumi | 73’ | Eduar Arley Arizalas Tenorio Javier Andres Mena |
69’ | Jose Cavadia Franco Leys | 74’ | Gianfranco Pena Rubilio Castillo |
78’ | Rafael Carrascal Sebastian Navarro | 85’ | Kelvin Osorio Alejandro Alvarez |
78’ | Luis Alejandro Ramos Leiva Rodrigo Holgado |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Sinisterra Angulo | Franklin Mosquera | ||
Andres Mosquera | Alejandro Alvarez | ||
Omar Bertel | Nicolas Rengifo | ||
Franco Leys | Rubilio Castillo | ||
Sebastian Navarro | Javier Andres Mena | ||
Jan Lucumi | Julian Bazan | ||
Rodrigo Holgado | Luis Mosquera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây America de Cali
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 13 | 32 | H H B T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T H T B T |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 6 | 2 | 9 | 30 | T H H T B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 11 | 28 | H B T T H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | T T H B T |
8 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 | T T H T B |
9 | ![]() | 16 | 5 | 8 | 3 | 2 | 23 | T H B T B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H H B T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H B |
12 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H H T T |
13 | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | B T T B H | |
14 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B T T |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | B B T T H |
16 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -7 | 14 | T T B B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 16 | 1 | 8 | 7 | -6 | 11 | H H B H B |
19 | ![]() | 16 | 2 | 4 | 10 | -10 | 10 | B T B T B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại