Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Baptiste Guillaume (Kiến tạo: Thomas Robinet) 8 | |
![]() Hamdi Akujobi 18 | |
![]() Junior Kadile (Thay: Thomas Robinet) 46 | |
![]() Finn Stam 53 | |
![]() Marvin Peersman 60 | |
![]() Wouter Prins (Thay: Finn Stam) 65 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Romano Postema) 65 | |
![]() Leandro Bacuna (Kiến tạo: Marvin Peersman) 67 | |
![]() Ruben Providence (Thay: Baptiste Guillaume) 67 | |
![]() Damil Dankerlui (Thay: Faiz Mattoir) 71 | |
![]() Guus Beaumont (Thay: Alex Balboa) 84 | |
![]() Logan Delaurier-Chaubet (Thay: Vasilios Zagaritis) 85 | |
![]() Thijs Oosting (Thay: Thom van Bergen) 85 | |
![]() Thijs Oosting (Thay: Thom van Bergen) 87 |
Thống kê trận đấu Almere City FC vs FC Groningen


Diễn biến Almere City FC vs FC Groningen
Kiểm soát bóng: Almere City FC: 28%, FC Groningen: 72%.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Wouter Prins thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Kornelius Hansen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Almere City FC: 28%, FC Groningen: 72%.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Thijs Oosting sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Nordin Bakker đã kiểm soát được.
Ricardo Visus giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Almere City FC.
Leandro Bacuna sút bóng, nhưng cú sút của anh không bao giờ gần với mục tiêu.
Hamdi Akujobi từ Almere City FC chặn đứng một quả tạt hướng về vòng cấm.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ruben Providence từ Almere City FC bị bắt việt vị.
Damil Dankerlui thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Junior Kadile từ Almere City FC phạm lỗi với Tika de Jonge.
Joey Jacobs từ Almere City FC chặn đứng một quả tạt hướng về vòng cấm.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Almere City FC: 29%, FC Groningen: 71%.
Đội hình xuất phát Almere City FC vs FC Groningen
Almere City FC (4-2-3-1): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Joey Jacobs (3), Ricardo Visus (4), Vasilios Zagaritis (14), Jochem Ritmeester Van De Kamp (5), Axel Bandeira (23), Baptiste Guillaume (21), Thomas Robinet (9), Faiz Mattoir (24), Kornelius Hansen (17)
FC Groningen (4-4-2): Etienne Vaessen (1), Leandro Bacuna (7), Marco Rente (5), Marvin Peersman (43), Finn Stam (22), Jorg Schreuders (14), Johan Hove (8), Tika De Jonge (18), Luciano Valente (10), Thom Van Bergen (26), Romano Postema (29)


Thay người | |||
67’ | Baptiste Guillaume Ruben Providence | 65’ | Finn Stam Wouter Prins |
71’ | Faiz Mattoir Damil Dankerlui | 65’ | Romano Postema Brynjolfur Willumsson Andersen |
85’ | Vasilios Zagaritis Logan Delaurier Chaubet | 85’ | Thom van Bergen Thijs Oosting |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Wendlinger | Fofin Turay | ||
Joel Van der Wilt | Hidde Jurjus | ||
Damil Dankerlui | Dirk Baron | ||
James Lawrence | Wouter Prins | ||
Theo Barbet | Thijmen Blokzijl | ||
Adi Nalic | Joey Pelupessy | ||
Guus Beaumont | Brynjolfur Willumsson Andersen | ||
Ruben Providence | Thijs Oosting | ||
Junior Morau Kadile | Noam Emeran | ||
Logan Delaurier Chaubet | Rui Mendes | ||
Christopher Mamengi |
Tình hình lực lượng | |||
Stijn Keller Chấn thương vai | |||
Alex Carbonell Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Almere City FC
Thành tích gần đây FC Groningen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại