Thứ Sáu, 01/08/2025
Koken Kato
25
Yoshiaki Takagi (Kiến tạo: Eitaro Matsuda)
27
Eitaro Matsuda (Kiến tạo: Yuto Horigome)
30
Michael James Fitzgerald (Kiến tạo: Eitaro Matsuda)
35
Byron Vasquez (Thay: Ryuji Sugimoto)
46
Mahiro Ano (Thay: Koken Kato)
46
Boniface Nduka (Thay: Ren Kato)
46
Keito Kawamura (Thay: Ryoga Sato)
46
Mizuki Arai (Kiến tạo: Hiroto Taniguchi)
50
Byron Vasquez (Kiến tạo: Mizuki Arai)
58
Takahiro Koh (Thay: Hiroki Akiyama)
59
Byron Vasquez (Kiến tạo: Seiya Baba)
65
Ryotaro Ito (Thay: Yoshiaki Takagi)
74
Shion Homma (Thay: Eitaro Matsuda)
74
Daiki Fukazawa
80
Junki Koike (Thay: Ryota Kajikawa)
83
Ken Yamura (Thay: Kaito Taniguchi)
86
Ken Yamura (Kiến tạo: Yuzuru Shimada)
88

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
55 Kiểm soát bóng 45
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Tokyo Verdy

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Daichi Tagami (50), Yuto Horigome (31), Hiroki Akiyama (6), Yuzuru Shimada (20), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Shunsuke Mito (14), Kaito Taniguchi (7)

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Toru Takagiwa (31), Daiki Fukazawa (2), Seiya Baba (15), Hiroto Taniguchi (23), Ren Kato (26), Koken Kato (17), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Mizuki Arai (10), Ryoga Sato (27), Ryuji Sugimoto (9)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
50
Daichi Tagami
31
Yuto Horigome
6
Hiroki Akiyama
20
Yuzuru Shimada
22
Eitaro Matsuda
33
Yoshiaki Takagi
14
Shunsuke Mito
7
Kaito Taniguchi
9
Ryuji Sugimoto
27
Ryoga Sato
10
Mizuki Arai
4
Ryota Kajikawa
7
Koki Morita
17
Koken Kato
26
Ren Kato
23
Hiroto Taniguchi
15
Seiya Baba
2
Daiki Fukazawa
31
Toru Takagiwa
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
Thay người
59’
Hiroki Akiyama
Takahiro Koh
46’
Ren Kato
Boniface Nduka
74’
Yoshiaki Takagi
Ryotaro Ito
46’
Ryuji Sugimoto
Byron Vasquez
74’
Eitaro Matsuda
Shion Homma
46’
Koken Kato
Mahiro Ano
86’
Kaito Taniguchi
Ken Yamura
46’
Ryoga Sato
Keito Kawamura
83’
Ryota Kajikawa
Junki Koike
Cầu thủ dự bị
Koto Abe
Boniface Nduka
Ken Yamura
Taiga Ishiura
Ryotaro Ito
Byron Vasquez
Shion Homma
Junki Koike
Takahiro Koh
Mahiro Ano
Kazuhiko Chiba
Keito Kawamura
Taiki Watanabe
Yuya Nagasawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/09 - 2021
08/05 - 2022
15/10 - 2022
J League 1
16/03 - 2024
23/10 - 2024
08/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X