Thứ Sáu, 01/08/2025
Yuji Ono
8
Satoshi Tanaka
26
Motoki Nagakura (Kiến tạo: Kento Hashimoto)
32
Taiga Hata (Thay: Masaki Ikeda)
44
Kazunari Ono (Thay: Min-Tae Kim)
46
Taiyo Hiraoka (Thay: Akimi Barada)
46
Kazunari Ono
54
Thomas Deng (Thay: Kento Hashimoto)
71
Yoshiaki Takagi (Thay: Yuji Ono)
71
Kaito Taniguchi (Kiến tạo: Hayato Inamura)
75
Lukian
80
Takumi Hasegawa (Thay: Shusuke Ota)
81
Motoki Hasegawa (Thay: Kaito Taniguchi)
81
Hiroyuki Abe (Thay: Naoya Takahashi)
81
Ryo Nemoto (Thay: Akito Suzuki)
81
Koji Suzuki (Thay: Motoki Nagakura)
88
Hiroyuki Abe (Kiến tạo: Taiga Hata)
90+3'

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Shonan Bellmare

Albirex Niigata (4-4-2): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Hayato Inamura (45), Kento Hashimoto (42), Shusuke Ota (11), Hiroki Akiyama (6), Eiji Miyamoto (8), Kaito Taniguchi (7), Yuji Ono (99), Motoki Nagakura (27)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Naoto Kamifukumoto (99), Naoya Takahashi (33), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (30), Satoshi Tanaka (5), Yuto Suzuki (37), Masaki Ikeda (18), Akimi Barada (14), Kosuke Onose (88), Akito Suzuki (29), Lukian (11)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
45
Hayato Inamura
42
Kento Hashimoto
11
Shusuke Ota
6
Hiroki Akiyama
8
Eiji Miyamoto
7
Kaito Taniguchi
99
Yuji Ono
27
Motoki Nagakura
11
Lukian
29
Akito Suzuki
88
Kosuke Onose
14
Akimi Barada
18
Masaki Ikeda
37
Yuto Suzuki
5
Satoshi Tanaka
30
Junnosuke Suzuki
47
Kim Min-Tae
33
Naoya Takahashi
99
Naoto Kamifukumoto
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
71’
Kento Hashimoto
Thomas Deng
44’
Masaki Ikeda
Taiga Hata
71’
Yuji Ono
Yoshiaki Takagi
46’
Min-Tae Kim
Kazunari Ono
81’
Shusuke Ota
Takumi Hasegawa
46’
Akimi Barada
Taiyo Hiraoka
81’
Kaito Taniguchi
Motoki Hasegawa
81’
Naoya Takahashi
Hiroyuki Abe
88’
Motoki Nagakura
Koji Suzuki
81’
Akito Suzuki
Ryo Nemoto
Cầu thủ dự bị
Koto Abe
Beom-keun Song
Thomas Deng
Taiga Hata
Takumi Hasegawa
Kazunari Ono
Motoki Hasegawa
Hiroyuki Abe
Yuzuru Shimada
Taiyo Hiraoka
Yoshiaki Takagi
Kohei Okuno
Koji Suzuki
Ryo Nemoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/06 - 2023
12/08 - 2023
19/05 - 2024
14/09 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X