Thứ Tư, 18/06/2025
Kosuke Yamamoto
26
Lukian
64
Kazuhiko Chiba
75

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
57 Kiểm soát bóng 43
16 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Jubilo Iwata

Albirex Niigata (4-2-3-1): Koto Abe (21), Takumi Hasegawa (32), Kazuhiko Chiba (35), Michael James Fitzgerald (5), Daichi Tagami (50), Akito Fukuta (17), Yuzuru Shimada (20), Shunsuke Mito (37), Yoshiaki Takagi (33), Yota Komi (23), Koji Suzuki (9)

Jubilo Iwata (3-4-2-1): Ryuki Miura (36), Norimichi Yamamoto (38), Kentaro Oi (3), Makito Ito (6), Yuto Suzuki (17), Yasuhito Endo (50), Kosuke Yamamoto (23), Masaya Matsumoto (14), Hiroki Yamada (10), Yuki Otsu (4), Lukian (11)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
21
Koto Abe
32
Takumi Hasegawa
35
Kazuhiko Chiba
5
Michael James Fitzgerald
50
Daichi Tagami
17
Akito Fukuta
20
Yuzuru Shimada
37
Shunsuke Mito
33
Yoshiaki Takagi
23
Yota Komi
9
Koji Suzuki
11
Lukian
4
Yuki Otsu
10
Hiroki Yamada
14
Masaya Matsumoto
23
Kosuke Yamamoto
50
Yasuhito Endo
17
Yuto Suzuki
6
Makito Ito
3
Kentaro Oi
38
Norimichi Yamamoto
36
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Thay người
69’
Koji Suzuki
Kaito Taniguchi
56’
Yuki Otsu
Kotaro Omori
69’
Yota Komi
Romero Frank
83’
Masaya Matsumoto
Daiki Ogawa
72’
Takumi Hasegawa
Soya Fujiwara
90’
Lukian
Fabian Gonzalez
78’
Shunsuke Mito
Yuki Omoto
90’
Yasuhito Endo
Yasuyuki Konno
Cầu thủ dự bị
Kaito Taniguchi
Daiki Ogawa
Yuki Omoto
Fabian Gonzalez
Romero Frank
Shota Kaneko
Takahiro Koh
Kotaro Omori
Kazuki Fujita
Yasuyuki Konno
Fumiya Hayakawa
Riku Morioka
Soya Fujiwara
Naoki Hatta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
03/11 - 2021
J League 1
03/04 - 2024
07/08 - 2024

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X