Thứ Sáu, 01/08/2025
Shu Kurata (Kiến tạo: Issam Jebali)
2
Yuzuru Shimada
6
Juan (Kiến tạo: Issam Jebali)
43
Taiki Watanabe (Thay: Kazuhiko Chiba)
46
Yota Komi (Thay: Ryotaro Ito)
46
Gustavo Nescau (Thay: Kaito Taniguchi)
46
Michael James Fitzgerald (Kiến tạo: Yoshiaki Takagi)
48
Keisuke Kurokawa (Kiến tạo: Hideki Ishige)
56
Dawhan (Thay: Hideki Ishige)
58
Hiroki Akiyama (Thay: Yuzuru Shimada)
69
Rihito Yamamoto (Thay: Yuki Yamamoto)
73
Ryu Takao (Thay: Shu Kurata)
73
Danilo (Thay: Shunsuke Mito)
82
Genta Miura (Thay: Neta Lavi)
86
Ryotaro Meshino (Thay: Juan)
86

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Gamba Osaka
Gamba Osaka
73 Kiểm soát bóng 27
5 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Gamba Osaka

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Yuzuru Shimada (20), Takahiro Ko (8), Shunsuke Mito (14), Ryotaro Ito (13), Yoshiaki Takagi (33), Kaito Taniguchi (7)

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Riku Handa (3), Shota Fukuoka (2), Yota Sato (16), Keisuke Kurokawa (24), Neta Lavi (18), Yuki Yamamoto (29), Hideki Ishige (48), Juan (47), Issam Jebali (11), Shu Kurata (10)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
35
Kazuhiko Chiba
31
Yuto Horigome
20
Yuzuru Shimada
8
Takahiro Ko
14
Shunsuke Mito
13
Ryotaro Ito
33
Yoshiaki Takagi
7
Kaito Taniguchi
10
Shu Kurata
11
Issam Jebali
47
Juan
48
Hideki Ishige
29
Yuki Yamamoto
18
Neta Lavi
24
Keisuke Kurokawa
16
Yota Sato
2
Shota Fukuoka
3
Riku Handa
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
Thay người
46’
Kaito Taniguchi
Gustavo Nescau
58’
Hideki Ishige
Dawhan
46’
Ryotaro Ito
Yota Komi
73’
Shu Kurata
Ryu Takao
46’
Kazuhiko Chiba
Taiki Watanabe
73’
Yuki Yamamoto
Rihito Yamamoto
69’
Yuzuru Shimada
Hiroki Akiyama
86’
Neta Lavi
Genta Miura
82’
Shunsuke Mito
Danilo
86’
Juan
Ryotaro Meshino
Cầu thủ dự bị
Koto Abe
Ryu Takao
Gustavo Nescau
Genta Miura
Yota Komi
Kosei Tani
Hiroki Akiyama
Rihito Yamamoto
Taiki Watanabe
Ryotaro Meshino
Naoto Arai
Hiroto Yamami
Danilo
Dawhan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
28/05 - 2023
17/09 - 2023
02/03 - 2024
30/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X