Chủ Nhật, 15/06/2025
Pau Klaus Babot Muller
3
Pau Babot
3
Rey Manaj (Kiến tạo: Kristjan Asllani)
9
Rey Manaj (Kiến tạo: Armando Broja)
19
Aron Rodrigo (Thay: Jesus Rubio)
62
Ricard Fernandez (Thay: Albert Rosas)
62
Joao Teixeira (Thay: Marc Rebes)
62
Marash Kumbulla (Thay: Berat Djimsiti)
67
Myrto Uzuni (Thay: Armando Broja)
75
Adrion Pajaziti (Thay: Qazim Laci)
75
Max Llovera (Thay: Biel Borra)
76
Ricard Fernandez
80
Guillaume Lopez (Thay: Joan Cervos)
86
Myrto Uzuni (Kiến tạo: Arber Hoxha)
90+2'

Thống kê trận đấu Albania vs Andorra

số liệu thống kê
Albania
Albania
Andorra
Andorra
86 Kiểm soát bóng 14
2 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albania vs Andorra

Tất cả (20)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Arber Hoxha đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A A O O O - Myrto Uzuni đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Myrto Uzuni đã ghi bàn!

86'

Joan Cervos rời sân và được thay thế bởi Guillaume Lopez.

80' Thẻ vàng cho Ricard Fernandez.

Thẻ vàng cho Ricard Fernandez.

76'

Biel Borra rời sân và được thay thế bởi Max Llovera.

75'

Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Adrion Pajaziti.

75'

Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Myrto Uzuni.

67'

Berat Djimsiti rời sân và được thay thế bởi Marash Kumbulla.

62'

Marc Rebes rời sân và được thay thế bởi Joao Teixeira.

62'

Albert Rosas rời sân và được thay thế bởi Ricard Fernandez.

62'

Jesus Rubio rời sân và được thay thế bởi Aron Rodrigo.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

19'

Armando Broja đã kiến tạo cho bàn thắng.

19' V À A A O O O - Rey Manaj đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rey Manaj đã ghi bàn!

9'

Kristjan Asllani đã kiến tạo cho bàn thắng này.

9' V À A A O O O - Rey Manaj đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rey Manaj đã ghi bàn!

3' Thẻ vàng cho Pau Babot.

Thẻ vàng cho Pau Babot.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Albania vs Andorra

Albania (4-3-3): Thomas Strakosha (1), Iván Balliu (2), Arlind Ajeti (5), Berat Djimsiti (6), Naser Aliji (3), Qazim Laçi (14), Kristjan Asllani (8), Juljan Shehu (4), Armando Broja (22), Rey Manaj (7), Arbër Hoxha (21)

Andorra (4-5-1): Iker (12), Joan Cervos (17), Moisés San Nicolás (15), Christian Garcia (6), Biel Borra Font (2), Ian Oliveira (22), Marc García (21), Chus Rubio (18), Marc Rebes (19), Pau Babot (8), Albert Rosas Ubach (11)

Albania
Albania
4-3-3
1
Thomas Strakosha
2
Iván Balliu
5
Arlind Ajeti
6
Berat Djimsiti
3
Naser Aliji
14
Qazim Laçi
8
Kristjan Asllani
4
Juljan Shehu
22
Armando Broja
7
Rey Manaj
21
Arbër Hoxha
11
Albert Rosas Ubach
8
Pau Babot
19
Marc Rebes
18
Chus Rubio
21
Marc García
22
Ian Oliveira
2
Biel Borra Font
6
Christian Garcia
15
Moisés San Nicolás
17
Joan Cervos
12
Iker
Andorra
Andorra
4-5-1
Thay người
67’
Berat Djimsiti
Marash Kumbulla
62’
Albert Rosas
Cucu
75’
Armando Broja
Myrto Uzuni
62’
Jesus Rubio
Aron Rodrigo Tapia
75’
Qazim Laci
Adrion Pajaziti
62’
Marc Rebes
João Teixeira
76’
Biel Borra
Max Llovera
86’
Joan Cervos
Guillaume Silvain Lopez
Cầu thủ dự bị
Elhan Kastrati
Josep Antoni
Alen Sherri
Xisco Pires
Jasir Asani
Francisco Pomares Ortega
Nedim Bajrami
Max Llovera
Myrto Uzuni
Marc Pujol
Enea Mihaj
Cucu
Marash Kumbulla
Aron Rodrigo Tapia
Medon Berisha
Albert Reyes
Ernest Muçi
João Teixeira
Ardian Ismajli
Hugo Ferreira
Adrion Pajaziti
Guillaume Silvain Lopez
Ylber Ramadani
Adrian Gomes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
26/03 - 2019
15/11 - 2019
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2021
16/11 - 2021
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Albania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1
08/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-0
14/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Andorra

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 2-0
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
13/10 - 2024
Uefa Nations League
10/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
04/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X