Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Strahinja Pavlovic 17 | |
![]() Berat Djimsiti 19 | |
![]() (Pen) Rey Manaj 45+1' | |
![]() Mirlind Daku (Thay: Rey Manaj) 62 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Arber Hoxha) 63 | |
![]() Mirlind Daku (Thay: Rey Manaj) 64 | |
![]() Stefan Mitrovic (Thay: Aleksa Terzic) 69 | |
![]() Andrija Maksimovic (Thay: Lazar Samardzic) 69 | |
![]() Myrto Uzuni (Thay: Armando Broja) 75 | |
![]() Luka Jovic (Thay: Aleksandar Mitrovic) 75 | |
![]() Stefan Mitrovic 80 | |
![]() Ylber Ramadani (Thay: Juljan Shehu) 85 | |
![]() Nemanja Gudelj (Thay: Nemanja Maksimovic) 87 | |
![]() Kosta Nedeljkovic (Thay: Andrija Zivkovic) 87 |
Thống kê trận đấu Albania vs Serbia


Diễn biến Albania vs Serbia
Nemanja Maksimovic rời sân và được thay thế bởi Nemanja Gudelj.
Andrija Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Kosta Nedeljkovic.
Juljan Shehu rời sân và được thay thế bởi Ylber Ramadani.

Thẻ vàng cho Stefan Mitrovic.

Thẻ vàng cho Stefan Mitrovic.
Aleksandar Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Luka Jovic.
Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Myrto Uzuni.
Aleksandar Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Luka Jovic.
Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Myrto Uzuni.
Aleksa Terzic rời sân và được thay thế bởi Jan-Carlo Simic.
Lazar Samardzic rời sân và được thay thế bởi Andrija Maksimovic.
Lazar Samardzic rời sân và được thay thế bởi Andrija Maksimovic.
Aleksa Terzic rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.
Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.
Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Mirlind Daku.
Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.
Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Mirlind Daku.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

ANH ẤY BỎ LỠ - Rey Manaj thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Đội hình xuất phát Albania vs Serbia
Albania (4-1-2-1-2): Thomas Strakosha (1), Elseid Hysaj (4), Arlind Ajeti (5), Berat Djimsiti (6), Mario Mitaj (3), Juljan Shehu (16), Kristjan Asllani (8), Arbër Hoxha (21), Qazim Laçi (14), Rey Manaj (7), Armando Broja (22)
Serbia (3-4-1-2): Đorđe Petrović (1), Strahinja Erakovic (16), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (3), Andrija Živković (14), Nemanja Maksimović (5), Saša Lukić (10), Aleksa Terzić (7), Lazar Samardžić (11), Dušan Vlahović (23), Aleksandar Mitrović (9)


Thay người | |||
62’ | Rey Manaj Mirlind Daku | 69’ | Aleksa Terzic Stefan Mitrovic |
63’ | Arber Hoxha Nedim Bajrami | 69’ | Lazar Samardzic Andrija Maksimovic |
75’ | Armando Broja Myrto Uzuni | 75’ | Aleksandar Mitrovic Luka Jović |
85’ | Juljan Shehu Ylber Ramadani | 87’ | Andrija Zivkovic Kosta Nedeljkovic |
87’ | Nemanja Maksimovic Nemanja Gudelj |
Cầu thủ dự bị | |||
Elhan Kastrati | Dragan Rosic | ||
Alen Sherri | Lazar Kalicanin | ||
Iván Balliu | Kosta Nedeljkovic | ||
Jasir Asani | Nemanja Gudelj | ||
Nedim Bajrami | Luka Jović | ||
Myrto Uzuni | Nemanja Stojić | ||
Naser Aliji | Srđan Babić | ||
Marash Kumbulla | Aleksandar Katai | ||
Ernest Muçi | Jan-Carlo Šimić | ||
Ardian Ismajli | Uros Racic | ||
Mirlind Daku | Stefan Mitrovic | ||
Ylber Ramadani | Andrija Maksimovic |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Albania vs Serbia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albania
Thành tích gần đây Serbia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại