Chủ Nhật, 15/06/2025
Strahinja Pavlovic
17
Berat Djimsiti
19
(Pen) Rey Manaj
45+1'
Mirlind Daku (Thay: Rey Manaj)
62
Nedim Bajrami (Thay: Arber Hoxha)
63
Mirlind Daku (Thay: Rey Manaj)
64
Stefan Mitrovic (Thay: Aleksa Terzic)
69
Andrija Maksimovic (Thay: Lazar Samardzic)
69
Myrto Uzuni (Thay: Armando Broja)
75
Luka Jovic (Thay: Aleksandar Mitrovic)
75
Stefan Mitrovic
80
Ylber Ramadani (Thay: Juljan Shehu)
85
Nemanja Gudelj (Thay: Nemanja Maksimovic)
87
Kosta Nedeljkovic (Thay: Andrija Zivkovic)
87

Thống kê trận đấu Albania vs Serbia

số liệu thống kê
Albania
Albania
Serbia
Serbia
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albania vs Serbia

Tất cả (25)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Nemanja Maksimovic rời sân và được thay thế bởi Nemanja Gudelj.

87'

Andrija Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Kosta Nedeljkovic.

85'

Juljan Shehu rời sân và được thay thế bởi Ylber Ramadani.

81' Thẻ vàng cho Stefan Mitrovic.

Thẻ vàng cho Stefan Mitrovic.

80' Thẻ vàng cho Stefan Mitrovic.

Thẻ vàng cho Stefan Mitrovic.

76'

Aleksandar Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Luka Jovic.

76'

Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Myrto Uzuni.

75'

Aleksandar Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Luka Jovic.

75'

Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Myrto Uzuni.

70'

Aleksa Terzic rời sân và được thay thế bởi Jan-Carlo Simic.

70'

Lazar Samardzic rời sân và được thay thế bởi Andrija Maksimovic.

69'

Lazar Samardzic rời sân và được thay thế bởi Andrija Maksimovic.

69'

Aleksa Terzic rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.

64'

Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

64'

Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Mirlind Daku.

63'

Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

62'

Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Mirlind Daku.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1' ANH ẤY BỎ LỠ - Rey Manaj thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Rey Manaj thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Đội hình xuất phát Albania vs Serbia

Albania (4-1-2-1-2): Thomas Strakosha (1), Elseid Hysaj (4), Arlind Ajeti (5), Berat Djimsiti (6), Mario Mitaj (3), Juljan Shehu (16), Kristjan Asllani (8), Arbër Hoxha (21), Qazim Laçi (14), Rey Manaj (7), Armando Broja (22)

Serbia (3-4-1-2): Đorđe Petrović (1), Strahinja Erakovic (16), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (3), Andrija Živković (14), Nemanja Maksimović (5), Saša Lukić (10), Aleksa Terzić (7), Lazar Samardžić (11), Dušan Vlahović (23), Aleksandar Mitrović (9)

Albania
Albania
4-1-2-1-2
1
Thomas Strakosha
4
Elseid Hysaj
5
Arlind Ajeti
6
Berat Djimsiti
3
Mario Mitaj
16
Juljan Shehu
8
Kristjan Asllani
21
Arbër Hoxha
14
Qazim Laçi
7
Rey Manaj
22
Armando Broja
9
Aleksandar Mitrović
23
Dušan Vlahović
11
Lazar Samardžić
7
Aleksa Terzić
10
Saša Lukić
5
Nemanja Maksimović
14
Andrija Živković
3
Strahinja Pavlović
4
Nikola Milenković
16
Strahinja Erakovic
1
Đorđe Petrović
Serbia
Serbia
3-4-1-2
Thay người
62’
Rey Manaj
Mirlind Daku
69’
Aleksa Terzic
Stefan Mitrovic
63’
Arber Hoxha
Nedim Bajrami
69’
Lazar Samardzic
Andrija Maksimovic
75’
Armando Broja
Myrto Uzuni
75’
Aleksandar Mitrovic
Luka Jović
85’
Juljan Shehu
Ylber Ramadani
87’
Andrija Zivkovic
Kosta Nedeljkovic
87’
Nemanja Maksimovic
Nemanja Gudelj
Cầu thủ dự bị
Elhan Kastrati
Dragan Rosic
Alen Sherri
Lazar Kalicanin
Iván Balliu
Kosta Nedeljkovic
Jasir Asani
Nemanja Gudelj
Nedim Bajrami
Luka Jović
Myrto Uzuni
Nemanja Stojić
Naser Aliji
Srđan Babić
Marash Kumbulla
Aleksandar Katai
Ernest Muçi
Jan-Carlo Šimić
Ardian Ismajli
Uros Racic
Mirlind Daku
Stefan Mitrovic
Ylber Ramadani
Andrija Maksimovic
Huấn luyện viên

Sylvinho

Dragan Stojkovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
08/06 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Albania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1
08/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-0
14/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Serbia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 2-0
08/06 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X