Tỷ lệ kiểm soát bóng: Andorra: 29%, Anh: 71%.
![]() Harry Kane (Kiến tạo: Noni Madueke) 50 | |
![]() Eberechi Eze (Thay: Cole Palmer) 64 | |
![]() Trent Alexander-Arnold (Thay: Jordan Henderson) 64 | |
![]() Marc Garcia (Thay: Aron Rodrigo) 65 | |
![]() Guillaume Lopez (Thay: Ricard Fernandez) 65 | |
![]() Marc Vales (Thay: Pau Babot) 75 | |
![]() Jesus Rubio (Thay: Biel Borra) 75 | |
![]() Declan Rice (Thay: Morgan Rogers) 80 | |
![]() Anthony Gordon (Thay: Curtis Jones) 80 | |
![]() Eric Izquierdo (Thay: Joel Guillen) 82 | |
![]() Morgan Gibbs-White (Thay: Jude Bellingham) 90 |
Thống kê trận đấu Andorra vs Anh


Diễn biến Andorra vs Anh
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Andorra: 28%, Anh: 72%.
Bàn tay an toàn từ Iker Alvarez khi anh ấy lao ra và bắt bóng
Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Noni Madueke lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Noni Madueke từ Anh đã có một cú sút đi chệch mục tiêu.
Pha tạt bóng của Morgan Gibbs-White từ Anh thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Anh bắt đầu một đợt phản công.
Daniel Burn giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Anthony Gordon từ Anh bị xác định là việt vị.
Eric Izquierdo bị phạt vì đẩy Declan Rice.
Marc Vales bị phạt vì đẩy Declan Rice.
Jude Bellingham rời sân để nhường chỗ cho Morgan Gibbs-White trong một sự thay người chiến thuật.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Marc Garcia từ Andorra đá ngã Harry Kane.
Daniel Burn từ Anh cắt bóng chuyền vào khu vực 16m50.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Andorra: 28%, Anh: 72%.
Eberechi Eze thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
England đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Andorra thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Eric Izquierdo từ Andorra phạm lỗi với Ezri Konsa nhưng trọng tài quyết định không dừng trận đấu và cho tiếp tục!
Đội hình xuất phát Andorra vs Anh
Andorra (5-4-1): Iker (12), Biel Borra Font (23), Max Llovera (5), Christian Garcia (6), Ian Oliveira (22), Moisés San Nicolás (15), Aron Rodrigo Tapia (14), Joel Guillén (19), Pau Babot (11), Joan Cervos (17), Cucu (9)
Anh (4-1-4-1): Jordan Pickford (1), Curtis Jones (17), Ezri Konsa (5), Dan Burn (12), Reece James (3), Jordan Henderson (8), Morgan Rogers (18), Jude Bellingham (10), Cole Palmer (20), Noni Madueke (19), Harry Kane (9)


Thay người | |||
65’ | Ricard Fernandez Guillaume Silvain Lopez | 64’ | Cole Palmer Eberechi Eze |
65’ | Aron Rodrigo Marc García | 64’ | Jordan Henderson Trent Alexander-Arnold |
75’ | Pau Babot Marc Vales | 80’ | Morgan Rogers Declan Rice |
75’ | Biel Borra Chus Rubio | 80’ | Curtis Jones Anthony Gordon |
82’ | Joel Guillen Eric Izquierdo | 90’ | Jude Bellingham Morgan Gibbs-White |
Cầu thủ dự bị | |||
Xisco Pires | Dean Henderson | ||
Josep Antoni | James Trafford | ||
Adrian Gomes | Kyle Walker | ||
Marc Vales | Declan Rice | ||
Marc Rebes | Levi Colwill | ||
Alex Martinez | Morgan Gibbs-White | ||
Eric Vales | Anthony Gordon | ||
Guillaume Silvain Lopez | Ivan Toney | ||
Eric Izquierdo | Eberechi Eze | ||
Chus Rubio | Trent Alexander-Arnold | ||
João Teixeira | Myles Lewis-Skelly | ||
Marc García | Trevoh Chalobah |
Nhận định Andorra vs Anh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Andorra
Thành tích gần đây Anh
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại