Chủ Nhật, 15/06/2025
Christian Kofane (Kiến tạo: Agus Medina)
3
Pablo Saenz
19
Jon Morcillo (Kiến tạo: Christian Kofane)
20
Christian Kofane
23
Christian Kofane
25
Antonio Pacheco
27
Izan Merino
32
Javier Villar del Fraile (Thay: Pablo Saenz)
45
Javi Villar (Thay: Pablo Saenz)
45
Roko Baturina (Thay: Dioni)
46
David Larrubia (Thay: Dani Sanchez)
46
Aaron Ochoa (Thay: Antonio Cordero)
46
Kevin Villodres (Thay: Julen Lobete)
58
Chupe (Thay: Yanis Rahmani)
58
Javi Moreno (Thay: Alvaro Rodriguez)
66
Nabili Touaizi (Thay: Juanma Garcia)
66
Juanpe (Thay: Alex Pastor)
73
Carlos Puga
76
Jon Garcia (Thay: Pepe Sanchez)
83
Alejandro Melendez (Thay: Riki Rodriguez)
83
Agus Medina
86
Juanpe
88
Juan Alcedo (Thay: Jon Morcillo)
88

Thống kê trận đấu Albacete vs Malaga

số liệu thống kê
Albacete
Albacete
Malaga
Malaga
28 Kiểm soát bóng 72
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albacete vs Malaga

Tất cả (29)
90+7'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

88'

Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.

88' Thẻ vàng cho Juanpe.

Thẻ vàng cho Juanpe.

86' Thẻ vàng cho Agus Medina.

Thẻ vàng cho Agus Medina.

83'

Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Alejandro Melendez.

83'

Pepe Sanchez rời sân và được thay thế bởi Jon Garcia.

76' Thẻ vàng cho Carlos Puga.

Thẻ vàng cho Carlos Puga.

73'

Alex Pastor rời sân và được thay thế bởi Juanpe.

66'

Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Nabili Touaizi.

66'

Alvaro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Javi Moreno.

58'

Yanis Rahmani rời sân và được thay thế bởi Chupe.

58'

Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Kevin Villodres.

46'

Antonio Cordero rời sân và được thay thế bởi Aaron Ochoa.

46'

Dani Sanchez rời sân và được thay thế bởi David Larrubia.

46'

Dioni rời sân và được thay thế bởi Roko Baturina.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+7'

Pablo Saenz rời sân và được thay thế bởi Javi Villar.

32' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Izan Merino nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy đang phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Izan Merino nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy đang phản đối dữ dội!

27' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Antonio Pacheco nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Antonio Pacheco nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

25' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Christian Kofane nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Christian Kofane nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Đội hình xuất phát Albacete vs Malaga

Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Alvaro Rodriguez (2), Pepe Sanchez (23), Lalo Aguilar (27), Agustin Medina (4), Pablo Saenz Ezquerra (21), Riki (8), Pacheco Ruiz (20), Jon Morcillo (22), Juanma Garcia (7), Christian Michel Kofane (35)

Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Nelson Monte (20), Alex Pastor (5), Daniel Sanchez (18), Antonio Cordero (26), Luismi (19), Izan Merino (29), Yanis Rahmani (21), Julen Lobete (24), Dioni (17)

Albacete
Albacete
4-4-2
13
Raul Lizoain
2
Alvaro Rodriguez
23
Pepe Sanchez
27
Lalo Aguilar
4
Agustin Medina
21
Pablo Saenz Ezquerra
8
Riki
20
Pacheco Ruiz
22
Jon Morcillo
7
Juanma Garcia
35
Christian Michel Kofane
17
Dioni
24
Julen Lobete
21
Yanis Rahmani
29
Izan Merino
19
Luismi
26
Antonio Cordero
18
Daniel Sanchez
5
Alex Pastor
20
Nelson Monte
3
Carlos Puga
1
Alfonso Herrero
Malaga
Malaga
4-4-2
Thay người
45’
Pablo Saenz
Javier Villar del Fraile
46’
Antonio Cordero
Aaron Ochoa
66’
Alvaro Rodriguez
Javi Moreno
46’
Dioni
Roko Baturina
66’
Juanma Garcia
Nabil Touaizi
46’
Dani Sanchez
David Larrubia
83’
Pepe Sanchez
Jon Garcia Herrero
58’
Yanis Rahmani
Chupete
83’
Riki Rodriguez
Alejandro Melendez
58’
Julen Lobete
Kevin Medina
88’
Jon Morcillo
Juan Maria Alcedo Serrano
73’
Alex Pastor
Juanpe
Cầu thủ dự bị
Mario Ramos Fernandez
Carlos Lopez
Jon Garcia Herrero
Einar Galilea
Javi Moreno
Pablo Arriaza
Juan Maria Alcedo Serrano
Diego Murillo
Alejandro Melendez
Victor
Javier Villar del Fraile
Jokin Gabilondo
Higinio Marin
Juanpe
Nabil Touaizi
Aaron Ochoa
Javier Marton
Roko Baturina
Fidel
Chupete
David Larrubia
Kevin Medina

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
04/09 - 2022
H1: 1-2
12/02 - 2023
H1: 1-2
01/09 - 2024
H1: 1-1
15/03 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Albacete

Hạng 2 Tây Ban Nha
02/06 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 1-0
05/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 2-2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
31/05 - 2025
25/05 - 2025
H1: 0-0
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
22/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante42221372779T
2ElcheElche42221192577T
3Real OviedoReal Oviedo42211291475T
4MirandesMirandes42229111975H
5Racing SantanderRacing Santander422011111471H
6AlmeriaAlmeria421912111769H
7GranadaGranada421811131165T
8HuescaHuesca42181014964B
9EibarEibar42151314358T
10AlbaceteAlbacete42151314058T
11Sporting GijonSporting Gijon42141414356T
12Burgos CFBurgos CF42151017-755B
13CadizCadiz42141315255T
14CordobaCordoba42141315-455B
15DeportivoDeportivo42131415253B
16MalagaMalaga42121713-453B
17CastellonCastellon42141117253B
18Real ZaragozaReal Zaragoza42131217-751T
19CD EldenseCD Eldense42111219-1945H
20TenerifeTenerife4281222-2036B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4261224-4230B
22CartagenaCartagena426531-4523B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X