![]() Fabio Espinho 31 | |
![]() (Pen) Joao Carlos 33 | |
![]() Sodiq Fatai 42 | |
![]() Sodiq Fatai 42 | |
![]() Joao Paulo (Kiến tạo: Icaro) 43 | |
![]() Jose Ricardo 45+3' | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Fabio Espinho) 46 | |
![]() Tiago Dias (Thay: Joao Oliveira) 46 | |
![]() Jardel (Thay: Jose Ricardo) 46 | |
![]() Latyr Fall (Thay: Samuel Teles) 58 | |
![]() Jonathan Rubio (Thay: Tomás Morais Costa) 66 | |
![]() Mauro Caballero (Thay: Joao Carlos) 66 | |
![]() Jorge Teixeira (Thay: Washington Santana) 70 | |
![]() Mauro Caballero 78 | |
![]() Ricardo Dias 82 | |
![]() Guilherme (Thay: David Sualehe) 84 | |
![]() Michael Douglas (Thay: Joao Diogo) 88 | |
![]() Jorge Teixeira (Kiến tạo: Jorge Teixeira) 90+1' |
Thống kê trận đấu Academica vs Feirense
số liệu thống kê

Academica

Feirense
39 Kiểm soát bóng 61
15 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academica
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại