Thứ Năm, 26/06/2025

Trực tiếp kết quả Academica vs Chaves hôm nay 12-12-2021

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - CN, 12/12

Kết thúc

Academica

Academica

1 : 2

Chaves

Chaves

Hiệp một: 1-1
CN, 21:00 12/12/2021
Vòng 14 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Reko
6
Higor Platiny (Kiến tạo: Joao Teixeira)
21
Jonathan Rubio (Kiến tạo: Joao Pedro)
26
Ricardo Dias
32
Nuno Coelho
33
Wellington Carvalho
38
Joao Teixeira
39
Alexsandro Ribeiro
75
Alexsandro Ribeiro
77
Ricardo Guima
90+1'
Hugo Seco
90+2'

Thống kê trận đấu Academica vs Chaves

số liệu thống kê
Academica
Academica
Chaves
Chaves
40 Kiểm soát bóng 60
17 Phạm lỗi 15
29 Ném biên 30
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
12/12 - 2021
23/04 - 2022

Thành tích gần đây Academica

Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
22/09 - 2024
Giao hữu
20/07 - 2024
12/07 - 2024
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
22/10 - 2023
24/09 - 2023
09/09 - 2023
Giao hữu
26/07 - 2023
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
03/10 - 2022
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Giao hữu
13/08 - 2022

Thành tích gần đây Chaves

Hạng 2 Bồ Đào Nha
16/05 - 2025
H1: 0-0
11/05 - 2025
05/05 - 2025
H1: 1-0
30/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-2
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela34171342364B H T B T
2AlvercaAlverca34171252463T T T T T
3VizelaVizela34171162062T H T H T
4Benfica BBenfica B34151091555T T H H T
5TorreenseTorreense3415910754T H T T B
6Uniao de LeiriaUniao de Leiria34157121252B T T T B
7ChavesChaves3414911651T B B B H
8FeirenseFeirense34131011149T B H T B
9Felgueiras 1932Felgueiras 193234111310546T H H T T
10Academico ViseuAcademico Viseu34111211245B B T H B
11PenafielPenafiel3412913-245B B B H H
12MaritimoMaritimo34101311-643T H H H B
13LeixoesLeixoes34101113-541B T T B T
14FC Porto BFC Porto B3481115-1135B T B T B
15PortimonensePortimonense349718-1634T H B B B
16Pacos de FerreiraPacos de Ferreira349619-1633B B B B T
17OliveirenseOliveirense347819-3429B T B H B
18MafraMafra346919-2527B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X