Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ken Matsubara 15 | |
![]() Jhon Duran 27 | |
![]() Sadio Mane (Kiến tạo: Otavio) 31 | |
![]() Cristiano Ronaldo 38 | |
![]() Anderson Lopes (Thay: Yan) 45 | |
![]() Kenta Inoue (Thay: Ren Kato) 45 | |
![]() Kota Watanabe (Thay: Jean Claude) 45 | |
![]() Kota Watanabe (Thay: Kodjo Aziangbe) 46 | |
![]() Jhon Duran 49 | |
![]() Kota Watanabe (Kiến tạo: Anderson Lopes) 53 | |
![]() Riku Yamane 57 | |
![]() Kota Watanabe 58 | |
![]() Wesley (Thay: Cristiano Ronaldo) 67 | |
![]() Jose Elber (Thay: Daiya Tono) 67 | |
![]() Ayman Yahya (Thay: Ali Al-Hassan) 67 | |
![]() Takuya Kida (Thay: Riku Yamane) 67 | |
![]() Kota Watanabe 73 | |
![]() Majed Qasheesh (Thay: Sultan Al Ghanam) 77 | |
![]() Abdullah Alkhaibari (Thay: Otavio) 85 |
Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Al Nassr


Diễn biến Yokohama F.Marinos vs Al Nassr
Otavio rời sân và được thay thế bởi Abdullah Alkhaibari.
Sultan Al Ghanam rời sân và được thay thế bởi Majed Qasheesh.

THẺ ĐỎ! - Kota Watanabe nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Riku Yamane rời sân và được thay thế bởi Takuya Kida.
Ali Al-Hassan rời sân và được thay thế bởi Ayman Yahya.
Daiya Tono rời sân và được thay thế bởi Jose Elber.
Cristiano Ronaldo rời sân và được thay thế bởi Wesley.

Thẻ vàng cho Kota Watanabe.

Thẻ vàng cho Riku Yamane.
Anderson Lopes đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kota Watanabe ghi bàn!

V À A A O O O - Jhon Duran ghi bàn!
Jean Claude rời sân và được thay thế bởi Kota Watanabe.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Ren Kato rời sân và được thay thế bởi Kenta Inoue.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Yan rời sân và được thay thế bởi Anderson Lopes.

V À A A O O O - Cristiano Ronaldo đã ghi bàn!
Otavio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sadio Mane đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Al Nassr
Yokohama F.Marinos (4-3-3): Il-Gyu Park (19), Yan (11), Katsuya Nagato (2), Ken Matsubara (27), Asahi Uenaka (14), Riku Yamane (28), Ren Kato (16), Kosei Suwama (33), Thomas Deng (44), Daiya Tono (40), Kodjo Aziangbe (45)
Al Nassr (4-4-2): Bento (24), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Ali Lajami (78), Nawaf Bu Washl (12), Otavio (25), Ali Al-Hassan (19), Marcelo Brozović (11), Sadio Mané (10), Jhon Durán (9), Cristiano Ronaldo (7)


Thay người | |||
45’ | Ren Kato Kenta Inoue | 67’ | Cristiano Ronaldo Wesley |
45’ | Yan Anderson Lopes | 67’ | Ali Al-Hassan Ayman Yahya |
45’ | Jean Claude Kota Watanabe | 77’ | Sultan Al Ghanam Majed Qasheesh |
67’ | Daiya Tono Élber | 85’ | Otavio Abdullah Al Khaibari |
67’ | Riku Yamane Takuya Kida |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryoya Kimura | Raghid Najjar | ||
Hiroki Iikura | Ahmad Al Harbi | ||
Kenta Inoue | Wesley | ||
Anderson Lopes | Abdulmajeed Al Sulayhim | ||
Kota Watanabe | Mohammed Al Fatil | ||
Élber | Abdulrahman Ghareeb | ||
Hiroto Asada | Aymeric Laporte | ||
Takuya Kida | Mohammed Khalil Marran | ||
Sandy Walsh | Angelo Gabriel | ||
Kohei Mochizuki | Abdullah Al Khaibari | ||
Jun Amano | Majed Qasheesh | ||
Kazuya Yamamura | Ayman Yahya |
Nhận định Yokohama F.Marinos vs Al Nassr
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
Thành tích gần đây Al Nassr
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại