Thứ Tư, 30/04/2025
Konstantinos Koulierakis
8
Maximilian Arnold
24
Maximilian Arnold
24
Maximilian Arnold
26
Mohamed Amoura
41
Ralph Hasenhuettl
41
Michael Gregoritsch (Thay: Chukwubuike Adamu)
46
Max Rosenfelder
49
Yannick Gerhardt (Thay: Mohamed Amoura)
58
Kevin Paredes
60
Jakub Kaminski (Thay: Kevin Paredes)
62
Jan-Niklas Beste (Thay: Vincenzo Grifo)
71
Lukas Kuebler (Thay: Max Rosenfelder)
71
Johan Manzambi (Thay: Lucas Hoeler)
72
Tiago Tomas (Thay: Patrick Wimmer)
78
Lukas Nmecha (Thay: Bence Dardai)
78
Lovro Majer (Thay: Jonas Wind)
78
Patrick Osterhage
83
Kilian Sildillia (Thay: Ritsu Doan)
87

Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Freiburg

số liệu thống kê
Wolfsburg
Wolfsburg
Freiburg
Freiburg
43 Kiểm soát bóng 57
6 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 15
1 Việt vị 0
1 Chuyền dài 4
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsburg vs Freiburg

Tất cả (313)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kilian Fischer bị phạt vì đẩy Jordy Makengo.

90+5'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Phát bóng lên cho Wolfsburg.

90+4'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 42%, Freiburg: 58%.

90+4'

Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Freiburg bắt đầu một pha phản công.

90+4'

Maximilian Eggestein giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.

90+2'

VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Freiburg.

90+2'

Trọng tài ra hiệu quả đá phạt khi Johan Manzambi từ Freiburg phạm lỗi với Lovro Majer.

90+1'

Freiburg đang kiểm soát bóng.

90+1'

Philipp Lienhart thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

90+1'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 42%, Freiburg: 58%.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Wolfsburg đang kiểm soát bóng.

90'

Phát bóng lên cho Wolfsburg.

90'

Johan Manzambi không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

89'

Florian Mueller của Freiburg cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.

89'

Wolfsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Freiburg

Wolfsburg (3-5-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Kevin Paredes (40), Bence Dardai (24), Maximilian Arnold (27), Patrick Wimmer (39), Joakim Mæhle (21), Jonas Wind (23), Mohamed Amoura (9)

Freiburg (4-4-1-1): Florian Muller (21), Maximilian Rosenfelder (37), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Jordy Makengo (33), Ritsu Doan (42), Maximilian Eggestein (8), Patrick Osterhage (6), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9), Junior Adamu (20)

Wolfsburg
Wolfsburg
3-5-2
1
Kamil Grabara
2
Kilian Fischer
18
Denis Vavro
4
Konstantinos Koulierakis
40
Kevin Paredes
24
Bence Dardai
27
Maximilian Arnold
39
Patrick Wimmer
21
Joakim Mæhle
23
Jonas Wind
9
Mohamed Amoura
20
Junior Adamu
9
Lucas Holer
32
Vincenzo Grifo
6
Patrick Osterhage
8
Maximilian Eggestein
42
Ritsu Doan
33
Jordy Makengo
3
Philipp Lienhart
28
Matthias Ginter
37
Maximilian Rosenfelder
21
Florian Muller
Freiburg
Freiburg
4-4-1-1
Thay người
58’
Mohamed Amoura
Yannick Gerhardt
46’
Chukwubuike Adamu
Michael Gregoritsch
62’
Kevin Paredes
Jakub Kaminski
71’
Vincenzo Grifo
Jan-Niklas Beste
78’
Jonas Wind
Lovro Majer
71’
Max Rosenfelder
Lukas Kubler
78’
Bence Dardai
Lukas Nmecha
72’
Lucas Hoeler
Johan Manzambi
78’
Patrick Wimmer
Tiago Tomas
87’
Ritsu Doan
Kiliann Sildillia
Cầu thủ dự bị
David Odogu
Jannik Huth
Yannick Gerhardt
Jan-Niklas Beste
Andreas Skov Olsen
Kiliann Sildillia
Pavao Pervan
Nicolas Hofler
Jakub Kaminski
Merlin Rohl
Lovro Majer
Michael Gregoritsch
Lukas Nmecha
Johan Manzambi
Tiago Tomas
Christian Gunter
Kevin Behrens
Lukas Kubler
Tình hình lực lượng

Niklas Klinger

Không xác định

Noah Atubolu

Chấn thương vai

Marius Muller

Không xác định

Manuel Gulde

Đau lưng

Mathys Angely

Chấn thương đầu gối

Bruno Ogbus

Chấn thương gân Achilles

Rogerio

Chấn thương đầu gối

Daniel-Kofi Kyereh

Chấn thương dây chằng chéo

Mads Roerslev

Chấn thương gân kheo

Eren Dinkçi

Va chạm

Sebastiaan Bornauw

Chấn thương bàn chân

Aster Vranckx

Không xác định

Mattias Svanberg

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Ralph Hasenhuttl

Julian Schuster

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
15/03 - 2015
05/11 - 2016
06/04 - 2017
18/11 - 2017
07/04 - 2018
22/09 - 2018
09/02 - 2019
07/12 - 2019
13/06 - 2020
27/09 - 2020
01/02 - 2021
23/10 - 2021
12/03 - 2022
21/01 - 2023
20/05 - 2023
Giao hữu
22/07 - 2023
Bundesliga
09/12 - 2023
27/04 - 2024
14/12 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3123626175T T H T T
2LeverkusenLeverkusen31191023167T T H H T
3E.FrankfurtE.Frankfurt3116782055T B T H T
4FreiburgFreiburg3115610-351B B T T T
5RB LeipzigRB Leipzig3113108649B T T H B
6DortmundDortmund31146111148T T H T T
7Mainz 05Mainz 053113810947B H B H B
8BremenBremen3113711-646T T T T H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3113513144T H B B B
10AugsburgAugsburg31111010-943H B T H B
11StuttgartStuttgart3111812541B T B H B
12WolfsburgWolfsburg3110912539B B B H B
13Union BerlinUnion Berlin319913-1436T T H H H
14St. PauliSt. Pauli318716-1031B H T H H
15HoffenheimHoffenheim317915-1830H B T B B
16FC HeidenheimFC Heidenheim317420-2725T B B B T
17Holstein KielHolstein Kiel315719-2922B H B H T
18VfL BochumVfL Bochum315620-3321B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X