ÔI KHÔNG! - Jano Gordon nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
![]() Lucas Nahuel Castro 23 | |
![]() Rodrigo Castillo 33 | |
![]() Pedro Silva Torrejon 34 | |
![]() Matias Pellegrini (Thay: Alvaro Montoro) 46 | |
![]() Gaston Suso 57 | |
![]() Jano Gordon (Thay: Augustin Lagos) 61 | |
![]() Pablo De Blasis 64 | |
![]() Jano Gordon 69 | |
![]() Alan Sosa (Thay: Bautista Merlini) 71 | |
![]() Norberto Briasco (Thay: Fabricio Corbalan) 71 | |
![]() Imanol Machuca (Thay: Maher Carrizo) 74 | |
![]() Kevin Vazquez (Thay: Claudio Baeza) 74 | |
![]() Braian Romero 76 | |
![]() Jano Gordon 89 |
Thống kê trận đấu Velez Sarsfield vs Gimnasia LP


Diễn biến Velez Sarsfield vs Gimnasia LP

Phạt trực tiếp cho Velez Sarsfield.
Yael Falcon Perez trao cho Velez Sarsfield một quả phát bóng từ cầu môn.
Gimnasia La Plata đang đẩy lên nhưng cú dứt điểm của Facundo Di Biasi đi chệch khung thành.
Gimnasia La Plata được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

V À A A O O O - Braian Romero đã ghi bàn!
Claudio Baeza rời sân và được thay thế bởi Kevin Vazquez.
Fabricio Corbalan rời sân và được thay thế bởi Norberto Briasco.
Phạt góc được trao cho Gimnasia La Plata.
Maher Carrizo rời sân và được thay thế bởi Imanol Machuca.
Bautista Merlini rời sân và được thay thế bởi Alan Sosa.
Ném biên cho Velez Sarsfield.

Thẻ vàng cho Jano Gordon.
Phạt trực tiếp cho Gimnasia La Plata ở phần sân của họ.

Thẻ vàng cho Pablo De Blasis.
Gimnasia La Plata bị việt vị.
Augustin Lagos rời sân và được thay thế bởi Jano Gordon.
Ném biên cho Gimnasia La Plata gần khu vực phạt đền.

Thẻ vàng cho Gaston Suso.
Yael Falcon Perez ra hiệu phạt trực tiếp cho Gimnasia La Plata ở phần sân của họ.
Alvaro Montoro rời sân và được thay thế bởi Matias Pellegrini.
Đội hình xuất phát Velez Sarsfield vs Gimnasia LP
Velez Sarsfield (4-3-3): Tomas Marchiori (1), Agustin Lagos (14), Damian Fernandez (34), Diego Gomez (31), Elias Gomez (3), Christian Nahuel Ordonez (32), Claudio Baeza (5), Agustin Bouzat (26), Maher Carrizo (28), Braian Romero (9), Alvaro Montoro (10)
Gimnasia LP (4-2-3-1): Nelson Insfran (23), Fabricio Corbalan (28), Leonardo Morales (4), Gaston Suso (6), Pedro Silva Torrejón (14), Pablo De Blasis (10), Facundo Di Biasi (39), Juan Pintado (15), Lucas Castro (19), Bautista Merlini (8), Rodrigo Castillo (30)


Thay người | |||
46’ | Alvaro Montoro Matias Pellegrini | 71’ | Bautista Merlini Alan Sosa |
61’ | Augustin Lagos Jano Gordon | 71’ | Fabricio Corbalan Norberto Briasco |
74’ | Maher Carrizo Imanol Machuca | ||
74’ | Claudio Baeza Kevin Vazquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Randall Rodriguez | Luis Ingolotti | ||
Thiago Silveor | Nicolas Garayalde | ||
Jano Gordon | Alan Sosa | ||
Matias Pellegrini | Juan Villalba | ||
Imanol Machuca | Leandro Mamut | ||
Michael Santos | Manuel Panaro | ||
Tomas Cavanagh | Renzo Giampaoli | ||
Francisco Pizzini | Martin Fernandez | ||
Aaron Quiros | Ivo Mammini | ||
Kevin Vazquez | Norberto Briasco | ||
Tomas Galvan | |||
Leonel David Roldan |
Nhận định Velez Sarsfield vs Gimnasia LP
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Thành tích gần đây Gimnasia LP
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 13 | 32 | B T T T B |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 13 | 32 | H T H T T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 11 | 30 | H T H T H |
4 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 14 | 29 | H T H T H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 9 | 28 | H H H T T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 10 | 27 | T H H T H |
7 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 6 | 26 | T B B H H |
8 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 4 | 26 | H T T H B |
9 | ![]() | 15 | 8 | 1 | 6 | 9 | 25 | B T T T T |
10 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 2 | 24 | T H H T T |
11 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | T B T B T |
12 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | B B H B H |
13 | ![]() | 15 | 4 | 9 | 2 | 3 | 21 | T T B H H |
14 | ![]() | 15 | 4 | 8 | 3 | 3 | 20 | H H H H T |
15 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T T B H T |
16 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B B H H B |
17 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | H B B B B |
18 | ![]() | 15 | 3 | 8 | 4 | -7 | 17 | B H H B T |
19 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H T T H H |
20 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -10 | 16 | H T B H H |
21 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B T B H |
22 | ![]() | 15 | 2 | 8 | 5 | -8 | 14 | H H T B H |
23 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B B B T T |
24 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -2 | 13 | H H T H B |
25 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T H H B |
26 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -10 | 13 | H B H B B |
27 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -13 | 12 | T H B B T |
28 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -7 | 11 | H B H H B |
29 | ![]() | 14 | 3 | 1 | 10 | -7 | 10 | B B T B B |
30 | ![]() | 15 | 2 | 3 | 10 | -10 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại