Thứ Tư, 30/04/2025
Mario Mladenovski
32
Luka Skaricic (Thay: Mario Mladenovski)
46
Mihail Caimacov (Thay: Igor Lepinjica)
54
Ivan Dolcek (Thay: Michael Agbekpornu)
54
Novak Tepsic
60
Dimitar Mitrovski
62
Lamine Ba
64
Ivan Cubelic (Thay: Ljuban Crepulja)
64
Mateo Barac (Thay: Mario Marina)
71
Matej Vuk
73
Mate Antunovic (Thay: Dimitar Mitrovski)
82
Jurica Poldrugac (Thay: Marko Dabro)
82
Matej Sakota (Thay: Antonio Jakir)
86
Oliver Zelenika
87
Vane Jovanov (Thay: Matej Vuk)
88

Thống kê trận đấu Slaven vs NK Varazdin

số liệu thống kê
Slaven
Slaven
NK Varazdin
NK Varazdin
64 Kiểm soát bóng 36
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slaven vs NK Varazdin

Tất cả (18)
88'

Matej Vuk rời sân và được thay thế bởi Vane Jovanov.

87' Thẻ vàng cho Oliver Zelenika.

Thẻ vàng cho Oliver Zelenika.

86'

Antonio Jakir rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.

82'

Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.

82'

Dimitar Mitrovski rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.

73' Thẻ vàng cho Matej Vuk.

Thẻ vàng cho Matej Vuk.

71'

Mario Marina rời sân và được thay thế bởi Mateo Barac.

64'

Ljuban Crepulja rời sân và được thay thế bởi Ivan Cubelic.

64' Thẻ vàng cho Lamine Ba.

Thẻ vàng cho Lamine Ba.

62' V À A A O O O - Dimitar Mitrovski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dimitar Mitrovski đã ghi bàn!

54'

Michael Agbekpornu rời sân và được thay thế bởi Ivan Dolcek.

60' Thẻ vàng cho Novak Tepsic.

Thẻ vàng cho Novak Tepsic.

54'

Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.

46'

Mario Mladenovski rời sân và được thay thế bởi Luka Skaricic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' Thẻ vàng cho Mario Mladenovski.

Thẻ vàng cho Mario Mladenovski.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Slaven vs NK Varazdin

Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Antonio Jakir (3), Ljuban Crepulja (21), Michael Agbekpornu (30), Adriano Jagusic (8), Igor Lepinjica (23), Alen Grgic (27), Ante Suto (22)

NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Mario Mladenovski (13), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Novak Tepsic (16), Matej Vuk (15), Dimitar Mitrovski (10), Enes Alic (30), Marko Dabro (9)

Slaven
Slaven
4-2-3-1
25
Ivan Susak
33
Antonio Bosec
6
Tomislav Bozic
4
Dominik Kovacic
3
Antonio Jakir
21
Ljuban Crepulja
30
Michael Agbekpornu
8
Adriano Jagusic
23
Igor Lepinjica
27
Alen Grgic
22
Ante Suto
9
Marko Dabro
30
Enes Alic
10
Dimitar Mitrovski
15
Matej Vuk
16
Novak Tepsic
24
Mario Marina
25
Antonio Borsic
5
Lamine Ba
13
Mario Mladenovski
23
Frane Maglica
1
Oliver Zelenika
NK Varazdin
NK Varazdin
4-2-3-1
Thay người
54’
Igor Lepinjica
Mihail Caimacov
46’
Mario Mladenovski
Luka Skaricic
54’
Michael Agbekpornu
Ivan Dolcek
71’
Mario Marina
Mateo Barac
64’
Ljuban Crepulja
Ivan Cubelic
82’
Marko Dabro
Jurica Poldrugac
86’
Antonio Jakir
Matej Sakota
82’
Dimitar Mitrovski
Mate Antunovic
88’
Matej Vuk
Vane Jovanov
Cầu thủ dự bị
Ivan Covic
Teo Novak
Vinko Medimorec
Jaime Sierra Mateos
Filip Hlevnjak
Vane Jovanov
Luka Curkovic
Jurica Poldrugac
Marko Leskovic
David Mistrafovic
Marco Boras
Mateo Barac
Mihail Caimacov
Roko Domjanic
Ivan Dolcek
Mate Antunovic
Ivan Cubelic
Luka Skaricic
Filip Kruselj
Matej Sakota
Leon Bosnjak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
18/07 - 2022
17/09 - 2022
Giao hữu
30/12 - 2022
VĐQG Croatia
27/01 - 2023
07/04 - 2023
29/07 - 2023
06/10 - 2023
26/01 - 2024
07/04 - 2024
24/08 - 2024
10/11 - 2024
16/02 - 2025
22/04 - 2025

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
28/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
02/04 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
05/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0

Thành tích gần đây NK Varazdin

VĐQG Croatia
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka32151162556T T B B B
2Hajduk SplitHajduk Split32151161556T H H B B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3216792055B T T B T
4SlavenSlaven3212911345B T T B H
5NK VarazdinNK Varazdin3210148444H B H T T
6NK Istra 1961NK Istra 196132101210-642T B T T H
7OsijekOsijek3210715-837B B B T T
8HNK GoricaHNK Gorica329914-1436H T T T H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva329617-1233B H B B B
10SibenikSibenik327817-2729T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X