Matej Vuk rời sân và được thay thế bởi Vane Jovanov.
![]() Mario Mladenovski 32 | |
![]() Luka Skaricic (Thay: Mario Mladenovski) 46 | |
![]() Mihail Caimacov (Thay: Igor Lepinjica) 54 | |
![]() Ivan Dolcek (Thay: Michael Agbekpornu) 54 | |
![]() Novak Tepsic 60 | |
![]() Dimitar Mitrovski 62 | |
![]() Lamine Ba 64 | |
![]() Ivan Cubelic (Thay: Ljuban Crepulja) 64 | |
![]() Mateo Barac (Thay: Mario Marina) 71 | |
![]() Matej Vuk 73 | |
![]() Mate Antunovic (Thay: Dimitar Mitrovski) 82 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Marko Dabro) 82 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Antonio Jakir) 86 | |
![]() Oliver Zelenika 87 | |
![]() Vane Jovanov (Thay: Matej Vuk) 88 |
Thống kê trận đấu Slaven vs NK Varazdin


Diễn biến Slaven vs NK Varazdin

Thẻ vàng cho Oliver Zelenika.
Antonio Jakir rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.
Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.
Dimitar Mitrovski rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.

Thẻ vàng cho Matej Vuk.
Mario Marina rời sân và được thay thế bởi Mateo Barac.
Ljuban Crepulja rời sân và được thay thế bởi Ivan Cubelic.

Thẻ vàng cho Lamine Ba.

V À A A O O O - Dimitar Mitrovski đã ghi bàn!
Michael Agbekpornu rời sân và được thay thế bởi Ivan Dolcek.

Thẻ vàng cho Novak Tepsic.
Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.
Mario Mladenovski rời sân và được thay thế bởi Luka Skaricic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mario Mladenovski.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slaven vs NK Varazdin
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Antonio Jakir (3), Ljuban Crepulja (21), Michael Agbekpornu (30), Adriano Jagusic (8), Igor Lepinjica (23), Alen Grgic (27), Ante Suto (22)
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Mario Mladenovski (13), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Novak Tepsic (16), Matej Vuk (15), Dimitar Mitrovski (10), Enes Alic (30), Marko Dabro (9)


Thay người | |||
54’ | Igor Lepinjica Mihail Caimacov | 46’ | Mario Mladenovski Luka Skaricic |
54’ | Michael Agbekpornu Ivan Dolcek | 71’ | Mario Marina Mateo Barac |
64’ | Ljuban Crepulja Ivan Cubelic | 82’ | Marko Dabro Jurica Poldrugac |
86’ | Antonio Jakir Matej Sakota | 82’ | Dimitar Mitrovski Mate Antunovic |
88’ | Matej Vuk Vane Jovanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Covic | Teo Novak | ||
Vinko Medimorec | Jaime Sierra Mateos | ||
Filip Hlevnjak | Vane Jovanov | ||
Luka Curkovic | Jurica Poldrugac | ||
Marko Leskovic | David Mistrafovic | ||
Marco Boras | Mateo Barac | ||
Mihail Caimacov | Roko Domjanic | ||
Ivan Dolcek | Mate Antunovic | ||
Ivan Cubelic | Luka Skaricic | ||
Filip Kruselj | |||
Matej Sakota | |||
Leon Bosnjak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây NK Varazdin
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại