Thứ Tư, 30/04/2025
Kenta Nishizawa
27
Joao Paulo
45
Carlinhos (Thay: Lucas Braga)
55
Joao Paulo
56
Sho Ito (Thay: Keijiro Ogawa)
68
Kengo Kitazume (Thay: Kenta Nishizawa)
68
Kota Miyamoto (Thay: Zento Uno)
68
Shinya Yajima (Thay: Koya Kitagawa)
68
Caprini (Thay: Joao Paulo)
68
Kengo Kitazume (Thay: Kenta Nishizawa)
70
Kota Miyamoto (Thay: Zento Uno)
70
Shinya Yajima (Thay: Koya Kitagawa)
70
Caprini (Thay: Joao Paulo)
70
Kota Miyamoto
74
Toma Murata
78
Toma Murata (Thay: Yoshihiro Nakano)
78
Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiki Takahashi)
78
Yuri
80
Carlinhos
82
Sen Takagi (Thay: Reon Yamahara)
90

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Yokohama FC
Yokohama FC
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Jelani Sumiyoshi (66), Reon Yamahara (14), Zento Uno (36), Ryotaro Nakamura (71), Kenta Nishizawa (16), Takashi Inui (33), Lucas Braga (11), Koya Kitagawa (23)

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Gabriel (5), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Yoshihiro Nakano (14), Yuri (4), Shion Inoue (7), Joao Paulo (78), Keijiro Ogawa (13), Toshiki Takahashi (38)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
3
Yuji Takahashi
66
Jelani Sumiyoshi
14
Reon Yamahara
36
Zento Uno
71
Ryotaro Nakamura
16
Kenta Nishizawa
33
Takashi Inui
11
Lucas Braga
23
Koya Kitagawa
38
Toshiki Takahashi
13
Keijiro Ogawa
78
Joao Paulo
7
Shion Inoue
4
Yuri
14
Yoshihiro Nakano
8
Towa Yamane
24
Akito Fukumori
2
Boniface Nduka
5
Gabriel
21
Akinori Ichikawa
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
55’
Lucas Braga
Carlinhos Junior
68’
Joao Paulo
Caprini
68’
Koya Kitagawa
Shinya Yajima
68’
Keijiro Ogawa
Sho Ito
68’
Zento Uno
Kota Miyamoto
78’
Toshiki Takahashi
Solomon Sakuragawa
68’
Kenta Nishizawa
Kengo Kitazume
78’
Yoshihiro Nakano
Toma Murata
90’
Reon Yamahara
Sen Takagi
Cầu thủ dự bị
Shinya Yajima
Masaki Endo
Kota Miyamoto
Takumi Nakamura
Carlinhos Junior
Hinata Ogura
Sen Takagi
Solomon Sakuragawa
Kengo Kitazume
Caprini
Yuya Oki
Sho Ito
Aziz
Toma Murata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
J League 2
18/05 - 2024
28/09 - 2024
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X