Thứ Tư, 30/04/2025
Isaiah Jones (Kiến tạo: Jordan Clark)
15
Isaiah Jones
22
Daniel James
28
Jayden Bogle
40
Tahith Chong (Thay: Elijah Adebayo)
49
Manor Solomon
60
Patrick Bamford (Thay: Degnand Wilfried Gnonto)
63
Millenic Alli (Thay: Isaiah Jones)
77
Mouhamed Lamine Fanne Dabo (Thay: Liam Walsh)
78
Lasse Nordas (Thay: Alfie Doughty)
78
Brenden Aaronson (Thay: Joel Piroe)
79
Maximilian Wober (Thay: Pascal Struijk)
86
Isaac Schmidt (Thay: Manor Solomon)
87
Sam Byram (Thay: Jayden Bogle)
87

Thống kê trận đấu Luton Town vs Leeds United

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Leeds United
Leeds United
34 Kiểm soát bóng 66
15 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 18
2 Việt vị 3
5 Chuyền dài 6
0 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Leeds United

Tất cả (130)
90+8'

Thomas Bramall ra hiệu một quả đá phạt cho Leeds United trong phần sân của họ.

90+7'

Luton sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Leeds United.

90+7'

Ném biên ở khu vực cao trên sân cho Luton tại Luton.

90+7'

Tại Luton, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.

90+5'

Liệu Leeds United có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Luton?

90+5'

Leeds United được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.

90+3'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Leeds United.

90+2'

Thomas Bramall ra hiệu cho một quả ném biên cho Luton, gần khu vực của Leeds United.

90'

Leeds United quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

90'

Leeds United được hưởng một quả ném biên ở nửa sân của họ.

89'

Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.

88'

Thomas Bramall ra hiệu một quả đá phạt cho Leeds United.

87'

Sam Byram thay thế Jayden Bogle cho đội khách.

87'

Isaac Schmidt vào sân thay cho Manor Solomon của Leeds United tại Kenilworth Road.

86'

Đội khách đã thay thế Pascal Struijk bằng Maximilian Wober. Daniel Farke đang thực hiện sự thay đổi thứ ba của mình.

86'

Trận đấu đã tạm dừng để chăm sóc cho Pascal Struijk của Leeds United, người đang quằn quại vì đau trên sân.

85'

Leeds United được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Thomas Bramall ra hiệu cho Luton được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

83'

Thomas Bramall trao cho đội khách một quả ném biên.

82'

Luton có một quả phát bóng từ cầu môn.

82'

Leeds United đang tiến lên và Manor Solomon có một cú sút, nhưng bóng đi chệch khung thành.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Leeds United

Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Liam Walsh (20), Jordan Clark (18), Thelo Aasgaard (8), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)

Leeds United (4-2-3-1): Karl Darlow (26), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ethan Ampadu (4), Ao Tanaka (22), Daniel James (7), Wilfried Gnonto (29), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)

Luton Town
Luton Town
3-5-2
24
Thomas Kaminski
28
Christ Makosso
6
Mark McGuinness
3
Amari'i Bell
25
Isaiah Jones
20
Liam Walsh
18
Jordan Clark
8
Thelo Aasgaard
45
Alfie Doughty
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
10
Joël Piroe
14
Manor Solomon
29
Wilfried Gnonto
7
Daniel James
22
Ao Tanaka
4
Ethan Ampadu
3
Junior Firpo
5
Pascal Struijk
6
Joe Rodon
2
Jayden Bogle
26
Karl Darlow
Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
Thay người
49’
Elijah Adebayo
Tahith Chong
63’
Degnand Wilfried Gnonto
Patrick Bamford
77’
Isaiah Jones
Millenic Alli
79’
Joel Piroe
Brenden Aaronson
78’
Liam Walsh
Lamine Dabo
86’
Pascal Struijk
Maximilian Wöber
78’
Alfie Doughty
Lasse Nordas
87’
Manor Solomon
Isaac Schmidt
87’
Jayden Bogle
Sam Byram
Cầu thủ dự bị
Reece Burke
Illan Meslier
Tim Krul
Isaac Schmidt
Kal Naismith
Maximilian Wöber
Tahith Chong
Josuha Guilavogui
Lamine Dabo
Ilia Gruev
Zack Nelson
Patrick Bamford
Josh Bowler
Largie Ramazani
Millenic Alli
Brenden Aaronson
Lasse Nordas
Sam Byram
Huấn luyện viên

Rob Edwards

Javier Gracia Carlos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
29/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X