Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dominik Weixelbraun (Kiến tạo: Moritz Wuerdinger) 4 | |
![]() Alexander Hofleitner (Kiến tạo: Florian Haxha) 16 | |
![]() Luca Hassler 26 | |
![]() Florian Haxha (Kiến tạo: Bleron Krasniqi) 32 | |
![]() Meletios Miskovic 44 | |
![]() Lukas Deinhofer 53 | |
![]() Alexander Hofleitner (Kiến tạo: Florian Haxha) 57 | |
![]() Julian Turi 59 | |
![]() Alexander Hofleitner 63 | |
![]() Martin Grubhofer (Thay: Niels Hahn) 63 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Jannik Wanner) 63 | |
![]() Gabriel Zirngast (Thay: Burak Yilmaz) 63 | |
![]() Julius Bochmann (Thay: Olivier N'Zi) 64 | |
![]() Tobias Gruber 65 | |
![]() Alexander Hofleitner 71 | |
![]() Thomas Maier (Thay: Luca Hassler) 73 | |
![]() Adrian Marinovic (Thay: Bleron Krasniqi) 73 | |
![]() Tolga Ozturk (Thay: Matthias Gragger) 75 | |
![]() Tolga Ozturk 78 | |
![]() Martin Grubhofer (Kiến tạo: Thomas Mayer) 84 | |
![]() Faris Kavaz (Thay: Florian Haxha) 87 | |
![]() Daniel Scharner (Thay: Dominik Weixelbraun) 90 | |
![]() Adrian Marinovic 90+5' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs Amstetten


Diễn biến Kapfenberger SV vs Amstetten

Thẻ vàng cho Adrian Marinovic.
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Daniel Scharner.
Florian Haxha rời sân và được thay thế bởi Faris Kavaz.
Thomas Mayer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martin Grubhofer đã ghi bàn!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Tolga Ozturk.
Matthias Gragger rời sân và được thay thế bởi Tolga Ozturk.
Bleron Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.
Luca Hassler rời sân và được thay thế bởi Thomas Maier.

THẺ ĐỎ! - Alexander Hofleitner nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alexander Hofleitner nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Tobias Gruber.
Olivier N'Zi rời sân và được thay thế bởi Julius Bochmann.
Burak Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Gabriel Zirngast.
Jannik Wanner rời sân và được thay thế bởi Thomas Mayer.
Niels Hahn rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.

Thẻ vàng cho Alexander Hofleitner.

Thẻ vàng cho Julian Turi.
Florian Haxha đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs Amstetten
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Michael Lang (24), David Heindl (40), Julian Turi (19), Moritz Romling (3), Florian Haxha (32), Luca Hassler (23), Meletios Miskovic (5), Alexander Hofleitner (9), Bleron Krasniqi (10), Olivier N'Zi (33)
Amstetten (3-4-3): Armin Gremsl (1), Tobias Gruber (22), Lukas Deinhofer (12), Niels Hahn (8), Moritz Würdinger (17), Burak Yilmaz (10), Sebastian Wimmer (18), Matthias Gragger (48), Dominik Weixelbraun (7), Charles-Jesaja Herrmann (9), Jannik Wanner (42)


Thay người | |||
64’ | Olivier N'Zi Julius Bochmann | 63’ | Jannik Wanner Thomas Mayer |
73’ | Bleron Krasniqi Adrian Marinovic | 63’ | Burak Yilmaz Gabriel Zirngast |
73’ | Luca Hassler Thomas Maier | 63’ | Niels Hahn Martin Grubhofer |
87’ | Florian Haxha Faris Kavaz | 75’ | Matthias Gragger Tolga Ozturk |
90’ | Dominik Weixelbraun Daniel Scharner |
Cầu thủ dự bị | |||
Nico Mikulic | Mathias Hausberger | ||
Lukas Thonhofer | Thomas Mayer | ||
Julius Bochmann | Simon Neudhart | ||
Vinko Colic | Gabriel Zirngast | ||
Faris Kavaz | Tolga Ozturk | ||
Adrian Marinovic | Martin Grubhofer | ||
Thomas Maier | Daniel Scharner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Thành tích gần đây Amstetten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 30 | 55 | H T T H B |
3 | ![]() | 26 | 15 | 2 | 9 | 9 | 47 | B T T T B |
4 | ![]() | 26 | 14 | 3 | 9 | 1 | 45 | T B T T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | 26 | 10 | 8 | 8 | 7 | 38 | B H B T T | |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | 2 | 33 | H H B T B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | B H T T T |
12 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
13 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại