Thứ Tư, 30/04/2025
Leart Paqarada
23
Phil Neumann
48
Leart Paqarada
50
Leart Paqarada
50
Max Finkgrafe (Thay: Luca Waldschmidt)
53
Max Finkgrafe (Thay: Gian-Luca Waldschmidt)
53
Max Finkgrafe
56
Lars Gindorf (Kiến tạo: Brooklyn Ezeh)
57
Denis Huseinbasic (Thay: Florian Kainz)
58
Brooklyn Ezeh
62
Jannik Dehm (Thay: Boris Tomiak)
69
kolja Oudenne (Thay: Hyun-ju Lee)
69
Mark Uth (Thay: Damion Downs)
74
Fabian Kunze
77
Josh Knight (Thay: Brooklyn Kevin Ezeh)
78
Josh Knight (Thay: Brooklyn Ezeh)
78
Haavard Nielsen (Thay: Lars Gindorf)
78
Ron-Robert Zieler
78
Dominique Heintz
83
Marcel Halstenberg
83
Andreas Voglsammer (Thay: Monju Momuluh)
87

Thống kê trận đấu Hannover 96 vs FC Cologne

số liệu thống kê
Hannover 96
Hannover 96
FC Cologne
FC Cologne
57 Kiểm soát bóng 43
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hannover 96 vs FC Cologne

Tất cả (54)
21'

Timo Gansloweit trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

20'

Bóng an toàn khi Hannover được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

20'

Ném biên cho Hannover ở phần sân của 1. FC Cologne.

19'

Tại Hannover, Lars Gindorf (Hannover) đánh đầu nhưng cú sút bị hàng phòng ngự không biết mệt mỏi cản phá.

18'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Hannover!

18'

Hannover được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

17'

Bóng đã ra ngoài sân và sẽ có một quả phát bóng từ khung thành của Hannover.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

16'

Marvin Schwabe của 1. FC Cologne đã trở lại sân thi đấu.

87'

Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.

15'

Marvin Schwabe nằm xuống và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.

15'

Timo Gansloweit ra hiệu cho một quả ném biên của Hannover trong phần sân của 1. FC Cologne.

83' Thẻ vàng cho Marcel Halstenberg.

Thẻ vàng cho Marcel Halstenberg.

14'

Ném biên cho 1. FC Cologne tại sân Heinz von Heiden Arena.

83' Thẻ vàng cho Dominique Heintz.

Thẻ vàng cho Dominique Heintz.

13'

1. FC Cologne cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả phạt nguy hiểm từ Hannover.

78' Thẻ vàng cho Ron-Robert Zieler.

Thẻ vàng cho Ron-Robert Zieler.

13'

Quả ném biên cao ở phía trên sân cho Hannover tại Hannover.

78'

Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.

13'

Timo Gansloweit ra hiệu cho một quả ném biên cho Hannover, gần khu vực của 1. FC Cologne.

78'

Brooklyn Ezeh rời sân và được thay thế bởi Josh Knight.

Đội hình xuất phát Hannover 96 vs FC Cologne

Hannover 96 (4-2-2-2): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Boris Tomiak (3), Marcel Halstenberg (23), Brooklyn Kevin Ezeh (37), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Monju Momuluh (38), Hyun-ju Lee (11), Lars Gindorf (25), Nicolo Tresoldi (9)

FC Cologne (4-3-1-2): Marvin Schwabe (1), Jan Uwe Thielmann (29), Timo Hubers (4), Dominique Heintz (3), Leart Paqarada (17), Dejan Ljubicic (7), Eric Martel (6), Florian Kainz (11), Luca Waldschmidt (9), Tim Lemperle (19), Damion Downs (42)

Hannover 96
Hannover 96
4-2-2-2
1
Ron-Robert Zieler
5
Phil Neumann
3
Boris Tomiak
23
Marcel Halstenberg
37
Brooklyn Kevin Ezeh
8
Enzo Leopold
6
Fabian Kunze
38
Monju Momuluh
11
Hyun-ju Lee
25
Lars Gindorf
9
Nicolo Tresoldi
42
Damion Downs
19
Tim Lemperle
9
Luca Waldschmidt
11
Florian Kainz
6
Eric Martel
7
Dejan Ljubicic
17
Leart Paqarada
3
Dominique Heintz
4
Timo Hubers
29
Jan Uwe Thielmann
1
Marvin Schwabe
FC Cologne
FC Cologne
4-3-1-2
Thay người
69’
Hyun-Ju Lee
Kolja Oudenne
53’
Gian-Luca Waldschmidt
Max Finkgrafe
69’
Boris Tomiak
Jannik Dehm
58’
Florian Kainz
Denis Huseinbašić
78’
Lars Gindorf
Havard Nielsen
74’
Damion Downs
Mark Uth
78’
Brooklyn Ezeh
Josh Knight
87’
Monju Momuluh
Andreas Voglsammer
Cầu thủ dự bị
Leo Weinkauf
Philipp Pentke
Andreas Voglsammer
Julian Andreas Pauli
Rabbi Matondo
Mark Uth
Jannik Rochelt
Denis Huseinbašić
Havard Nielsen
Max Finkgrafe
Kolja Oudenne
Mathias Olesen
Jannik Dehm
Steffen Tigges
Josh Knight
Joel Schmied
Noël Aséko Nkili
Imad Rondic
Huấn luyện viên

Andre Breitenreiter

Steffen Baumgart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
16/07 - 2023
Hạng 2 Đức
30/11 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Hannover 96

Hạng 2 Đức
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Cologne

Hạng 2 Đức
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3116691054T B H T B
2Hamburger SVHamburger SV31141162653H T B H B
3MagdeburgMagdeburg31131171650H T B T H
4ElversbergElversberg31131082149H T T H H
5PaderbornPaderborn31131081049B B B T H
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3113108549B T T H H
7KaiserslauternKaiserslautern3114710449T B B B T
8Karlsruher SCKarlsruher SC3113810-147B T H T T
9Hannover 96Hannover 963112109446H B B B T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3113612345B B T B H
11BerlinBerlin3111713-140T T H T H
12DarmstadtDarmstadt3110912439B T H T H
13Schalke 04Schalke 043110813-538H T B H B
14Greuther FurthGreuther Furth319814-1435H B H B B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3181013-2034H T T T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463161114-629T B T B T
17Preussen MuensterPreussen Muenster3161114-1029H B H B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg316520-4623T B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X