Phạt góc cho Basaksehir tại sân Gursel Aksel.
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Dogan Erdogan) 4 | |
![]() Furkan Bayir (Kiến tạo: Kubilay Kanatsizkus) 25 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Ismail Koybasi) 38 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Kiến tạo: Romulo Cruz) 42 | |
![]() Ogun Bayrak 45+8' | |
![]() Emersonn (Thay: Kubilay Kanatsizkus) 46 | |
![]() Jerome Opoku (Thay: Omer Ali Sahiner) 46 | |
![]() Umut Gunes (Thay: Berat Ozdemir) 46 | |
![]() Philippe Keny (Thay: Ivan Brnic) 46 | |
![]() Ousseynou Ba 51 | |
![]() Ahmed Ildiz (Kiến tạo: David Tijanic) 64 | |
![]() Deniz Turuc (Thay: Joao Figueiredo) 66 | |
![]() Furkan Bayir 74 | |
![]() Philippe Keny (Kiến tạo: Deniz Turuc) 75 | |
![]() Festy Ebosele (Thay: Leo Duarte) 79 | |
![]() Miguel Crespo 82 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Ahmed Ildiz) 84 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: David Tijanic) 85 | |
![]() Emersonn (Kiến tạo: Romulo Cruz) 86 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Istanbul Basaksehir


Diễn biến Goztepe vs Istanbul Basaksehir
Kadir Saglam trao cho Goztepe Izmir một quả phạt góc.
Phạt góc được trao cho Basaksehir.
Liệu Basaksehir có thể tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Ném biên cao trên sân cho Basaksehir ở Izmir.
Basaksehir được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Basaksehir tại Sân vận động Gursel Aksel.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Goztepe Izmir.
Basaksehir đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Christopher Operi lại đi chệch khung thành.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Romulo để kiến tạo bàn thắng.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Emersonn Da Silva để đưa Goztepe Izmir dẫn trước 4-1.
Goztepe Izmir đẩy lên phía trước qua Romulo, cú dứt điểm của anh về phía khung thành đã bị cản phá.
Đá phạt cho Basaksehir ở phần sân nhà.
Ogun Bayrak của Goztepe Izmir bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Stanimir Stoilov (Goztepe Izmir) đang thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Kuryu Matsuki thay thế David Tijanic.
Đội chủ nhà đã thay Ahmed Ildiz bằng Victor Hugo. Đây là sự thay đổi thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Stanimir Stoilov.
Goztepe Izmir cần phải cẩn trọng. Basaksehir có một quả ném biên tấn công.
Kadir Saglam chỉ định một quả đá phạt cho Basaksehir ở phần sân nhà.

Miguel Crespo (Basaksehir) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Kadir Saglam chỉ định một quả đá phạt cho Goztepe Izmir ngay ngoài khu vực của Basaksehir.
Ném biên cho Goztepe Izmir ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Goztepe vs Istanbul Basaksehir
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Furkan Bayir (23), Heliton (5), Koray Gunter (22), Ogun Bayrak (77), Dogan Erdogan (21), Anthony Dennis (16), Ismail Koybasi (12), David Tijanic (43), Kubilay Kanatsizkus (9), Romulo (79)
Istanbul Basaksehir (4-3-3): Muhammed Şengezer (16), Ömer Ali Şahine (42), Léo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Christopher Operi (21), Miguel Crespo (13), Berat Özdemir (2), Olivier Kemen (8), Yusuf Sari (26), João Figueiredo (25), Ivan Brnic (77)


Thay người | |||
4’ | Victor Hugo Ahmed Ildiz | 46’ | Berat Ozdemir Umut Güneş |
38’ | Ismail Koybasi Lasse Nielsen | 46’ | Omer Ali Sahiner Jerome Opoku |
46’ | Kubilay Kanatsizkus Emersonn | 46’ | Ivan Brnic Philippe Keny |
84’ | Ahmed Ildiz Victor Hugo | 66’ | Joao Figueiredo Deniz Türüç |
85’ | David Tijanic Kuryu Matsuki | 79’ | Leo Duarte Festy Ebosele |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Deniz Dilmen | ||
Emircan Secgin | Umut Güneş | ||
Taha Altikardes | Matchoi Djaló | ||
Lasse Nielsen | Hamza Güreler | ||
Nazim Sangare | Jerome Opoku | ||
Ahmed Ildiz | Festy Ebosele | ||
Victor Hugo | Philippe Keny | ||
Kuryu Matsuki | Deniz Türüç | ||
Emersonn | Ömer Beyaz | ||
Serdar Gürler |
Nhận định Goztepe vs Istanbul Basaksehir
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 5 | 1 | 48 | 80 | T B T T T |
2 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 49 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 9 | 54 | B B B B T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 16 | 52 | T H B H T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 11 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 7 | 48 | T T T T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 13 | 45 | H B T T T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 12 | 43 | H H B H T |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -3 | 43 | T B T T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
11 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -2 | 42 | B H T B B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -10 | 40 | T T T H T |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -21 | 40 | B T T H B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -14 | 37 | B H B T B |
15 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -10 | 34 | T H B B T |
16 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -29 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 31 | 2 | 4 | 25 | -50 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại