Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dawid Kownacki (Kiến tạo: Shinta Appelkamp) 15 | |
![]() Etienne Amenyido (Thay: Malik Batmaz) 56 | |
![]() Charalambos Makridis (Thay: Marc Lorenz) 56 | |
![]() Haralambos Makridis (Thay: Marc Lorenz) 56 | |
![]() Emmanuel Iyoha (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson) 57 | |
![]() Myron van Brederode 68 | |
![]() Myron van Brederode 68 | |
![]() Myron van Brederode 70 | |
![]() Andras Nemeth (Thay: Daniel Kyerewaa) 72 | |
![]() Yassine Bouchama (Thay: Dominik Schad) 72 | |
![]() Nicolas Gavory 76 | |
![]() Giovanni Haag (Thay: Shinta Appelkamp) 76 | |
![]() Jona Niemiec (Thay: Danny Schmidt) 85 | |
![]() Sebastian Mrowca (Thay: David Kinsombi) 87 | |
![]() Simon Scherder 90 | |
![]() Giovanni Haag 90+3' |
Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Preussen Muenster


Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs Preussen Muenster

Thẻ vàng cho Giovanni Haag.

Thẻ vàng dành cho Simon Scherder.
David Kinsombi rời sân và được thay thế bởi Sebastian Mrowca.
Danny Schmidt rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.
Shinta Appelkamp rời sân và được thay thế bởi Giovanni Haag.

Thẻ vàng dành cho Nicolas Gavory.
Dominik Schad rời sân và được thay thế bởi Yassine Bouchama.
Daniel Kyerewaa rời sân và được thay thế bởi Andras Nemeth.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Myron van Brederode nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Myron van Brederode nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Myron van Brederode.
Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Iyoha.
Marc Lorenz rời sân và được thay thế bởi Haralambos Makridis.
Malik Batmaz rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Shinta Appelkamp đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Dawid Kownacki đã ghi bàn!
Phạt biên cho Munster.
Phạt biên cho Munster ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs Preussen Muenster
Fortuna Dusseldorf (3-4-2-1): Florian Kastenmeier (33), Nicolas Gavory (34), Andre Hoffmann (3), Jamil Siebert (20), Moritz Heyer (5), Shinta Karl Appelkamp (23), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Danny Schmidt (22), Myron van Brederode (10), Dawid Kownacki (24)
Preussen Muenster (4-2-3-1): Johannes Schenk (1), Dominik Schad (22), Simon Scherder (15), Luca Bazzoli (32), Mikkel Kirkeskov (2), David Kinsombi (4), Jorrit Hendrix (20), Florian Pick (13), Daniel Kyerewaa (7), Marc Lorenz (18), Malik Batmaz (23)


Thay người | |||
57’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Emmanuel Iyoha | 56’ | Marc Lorenz Charalambos Makridis |
76’ | Shinta Appelkamp Giovanni Haag | 56’ | Malik Batmaz Etienne Amenyido |
85’ | Danny Schmidt Jona Niemiec | 72’ | Dominik Schad Yassine Bouchama |
72’ | Daniel Kyerewaa Andras Nemeth | ||
87’ | David Kinsombi Sebastian Mrowca |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Schock | Morten Behrens | ||
Leonard Brodersen | Sebastian Mrowca | ||
Jan Boller | Jano Ter-Horst | ||
Giovanni Haag | Yassine Bouchama | ||
Jona Niemiec | Rico Preißinger | ||
Emmanuel Iyoha | Charalambos Makridis | ||
Deniz-Fabian Bindemann | Andras Nemeth | ||
Hamza Anhari | Etienne Amenyido | ||
Joshua Mees |
Nhận định Fortuna Dusseldorf vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 10 | 54 | T B H T B |
2 | ![]() | 31 | 14 | 11 | 6 | 26 | 53 | H T B H B |
3 | ![]() | 31 | 13 | 11 | 7 | 16 | 50 | H T B T H |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 21 | 49 | H T T H H |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 10 | 49 | B B B T H |
6 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 5 | 49 | B T T H H |
7 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 4 | 49 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | -1 | 47 | B T H T T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 4 | 46 | H B B B T |
10 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | B B T B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -1 | 40 | T T H T H |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 4 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -5 | 38 | H T B H B |
14 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | H B H B B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 10 | 13 | -20 | 34 | H T T T H |
16 | 31 | 6 | 11 | 14 | -6 | 29 | T B T B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -10 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -46 | 23 | T B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại