Thứ Tư, 30/04/2025
Jonjoe Kenny
19
Tim Lemperle
20
Michael Cuisance
35
Linus Gechter
41
Fabian Reese (Kiến tạo: Diego Demme)
46
Dejan Ljubicic (Thay: Mathias Olesen)
65
Max Finkgrafe (Thay: Dominique Heintz)
65
Kevin Sessa (Thay: Ibrahim Maza)
73
Julian Pauli (Thay: Jan Thielmann)
73
Luca Schuler (Thay: Derry Scherhant)
73
Florian Kainz (Thay: Gian-Luca Waldschmidt)
77
Damion Downs (Thay: Imad Rondic)
77
Marten Winkler
82
Michal Karbownik (Thay: Marten Winkler)
84
Andreas Bouchalakis (Thay: Michael Cuisance)
89

Thống kê trận đấu FC Cologne vs Berlin

số liệu thống kê
FC Cologne
FC Cologne
Berlin
Berlin
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Cologne vs Berlin

Tất cả (40)
19'

Phạt trực tiếp 1. FC Cologne.

89'

Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Andreas Bouchalakis.

19' Jonjoe Kenny bị phạt thẻ cho đội khách.

Jonjoe Kenny bị phạt thẻ cho đội khách.

84'

Marten Winkler rời sân và được thay thế bởi Michal Karbownik.

18'

Phạt trực tiếp cho 1. FC Cologne ở nửa sân của Hertha.

82' Thẻ vàng cho Marten Winkler.

Thẻ vàng cho Marten Winkler.

18'

1. FC Cologne có một cú phát bóng từ khung thành.

77'

Imad Rondic rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.

17'

Phạt góc được trao cho Hertha.

77'

Gian-Luca Waldschmidt rời sân và được thay thế bởi Florian Kainz.

14'

FC Cologne đẩy lên tấn công tại RheinEnergieStadion và Imad Rondic có một cú đánh đầu tuyệt vời. Cú sút bị hàng phòng ngự của Hertha phá ra.

73'

Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.

13'

1. FC Cologne được trọng tài Sven Jablonski trao một quả phạt góc.

73'

Jan Thielmann rời sân và được thay thế bởi Julian Pauli.

11'

Hertha được hưởng một quả đá phạt góc tại RheinEnergieStadion.

73'

Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Kevin Sessa.

11'

Leart Paqarada của 1. FC Cologne đã bỏ lỡ một cú sút về khung thành.

65'

Dominique Heintz rời sân và được thay thế bởi Max Finkgrafe.

10'

Bóng an toàn khi Hertha được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

65'

Mathias Olesen rời sân và được thay thế bởi Dejan Ljubicic.

10'

1. FC Cologne sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ của Hertha.

Đội hình xuất phát FC Cologne vs Berlin

FC Cologne (3-4-1-2): Marvin Schwabe (1), Joel Schmied (2), Eric Martel (6), Dominique Heintz (3), Jan Uwe Thielmann (29), Mathias Olesen (47), Denis Huseinbašić (8), Leart Paqarada (17), Luca Waldschmidt (9), Imad Rondic (27), Tim Lemperle (19)

Berlin (3-3-2-2): Ernst Tjark (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Deyovaisio Zeefuik (42), Jonjoe Kenny (16), Diego Demme (6), Marten Winkler (22), Michael Cuisance (27), Ibrahim Maza (10), Fabian Reese (11), Derry Lionel Scherhant (39)

FC Cologne
FC Cologne
3-4-1-2
1
Marvin Schwabe
2
Joel Schmied
6
Eric Martel
3
Dominique Heintz
29
Jan Uwe Thielmann
47
Mathias Olesen
8
Denis Huseinbašić
17
Leart Paqarada
9
Luca Waldschmidt
27
Imad Rondic
19
Tim Lemperle
39
Derry Lionel Scherhant
11
Fabian Reese
10
Ibrahim Maza
27
Michael Cuisance
22
Marten Winkler
6
Diego Demme
16
Jonjoe Kenny
42
Deyovaisio Zeefuik
37
Toni Leistner
44
Linus Jasper Gechter
1
Ernst Tjark
Berlin
Berlin
3-3-2-2
Thay người
65’
Dominique Heintz
Max Finkgrafe
73’
Ibrahim Maza
Kevin Sessa
65’
Mathias Olesen
Dejan Ljubicic
73’
Derry Scherhant
Jan-Luca Schuler
73’
Jan Thielmann
Julian Andreas Pauli
84’
Marten Winkler
Michal Karbownik
77’
Gian-Luca Waldschmidt
Florian Kainz
89’
Michael Cuisance
Andreas Bouchalakis
77’
Imad Rondic
Damion Downs
Cầu thủ dự bị
Anthony Racioppi
Marius Gersbeck
Julian Andreas Pauli
Michal Karbownik
Max Finkgrafe
Andreas Bouchalakis
Dejan Ljubicic
Kevin Sessa
Florian Kainz
Palko Dardai
Marvin Obuz
Florian Niederlechner
Mark Uth
Smail Prevljak
Steffen Tigges
Jan-Luca Schuler
Damion Downs
Jón Dagur Þorsteinsson
Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Sandro Schwarz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
16/01 - 2021
15/05 - 2021
15/08 - 2021
09/01 - 2022
12/11 - 2022
13/05 - 2023
Hạng 2 Đức
03/11 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-0
Hạng 2 Đức
06/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Cologne

Hạng 2 Đức
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Berlin

Hạng 2 Đức
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3116691054T B H T B
2Hamburger SVHamburger SV31141162653H T B H B
3MagdeburgMagdeburg31131171650H T B T H
4ElversbergElversberg31131082149H T T H H
5PaderbornPaderborn31131081049B B B T H
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3113108549B T T H H
7KaiserslauternKaiserslautern3114710449T B B B T
8Karlsruher SCKarlsruher SC3113810-147B T H T T
9Hannover 96Hannover 963112109446H B B B T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3113612345B B T B H
11BerlinBerlin3111713-140T T H T H
12DarmstadtDarmstadt3110912439B T H T H
13Schalke 04Schalke 043110813-538H T B H B
14Greuther FurthGreuther Furth319814-1435H B H B B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3181013-2034H T T T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463161114-629T B T B T
17Preussen MuensterPreussen Muenster3161114-1029H B H B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg316520-4623T B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X