Thứ Tư, 30/04/2025
Shintaro Nago (Thay: Yuji Kitajima)
52
Matheus Savio (Thay: Taishi Matsumoto)
66
Yuto Iwasaki
68
Kazuya Konno
75
Takahiro Sekine (Thay: Takuro Kaneko)
75
Kazuki Fujimoto (Thay: Yuto Iwasaki)
76
Nassim Ben Khalifa (Thay: Shahab Zahedi)
76
Takahiro Sekine
78
Genki Haraguchi (Thay: Yoichi Naganuma)
83
Motoki Nagakura (Thay: Thiago Santana)
83

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Urawa Red Diamonds

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Avispa Fukuoka vs Urawa Red Diamonds

Tất cả (30)
20'

Avispa có cơ hội sút từ quả đá phạt này.

18'

Avispa thực hiện quả ném biên ở phần sân của Urawa.

17'

Urawa đẩy lên phía trước qua Thiago Santana, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

17'

Hiroki Kasahara ra hiệu cho Urawa được hưởng quả đá phạt.

83'

Thiago Santana rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.

14'

Avispa được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

83'

Yoichi Naganuma rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.

12'

Urawa có một quả ném biên nguy hiểm.

78' Thẻ vàng cho Takahiro Sekine.

Thẻ vàng cho Takahiro Sekine.

12'

Bóng an toàn khi Urawa được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

76'

Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Nassim Ben Khalifa.

11'

Hiroki Kasahara trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

76'

Yuto Iwasaki rời sân và được thay thế bởi Kazuki Fujimoto.

10'

Bóng đi ra ngoài sân và Urawa được hưởng quả phát bóng lên.

75'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.

10'

Shahab Zahedi của Avispa bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

75' Thẻ vàng cho Kazuya Konno.

Thẻ vàng cho Kazuya Konno.

9'

Hiroki Kasahara ra hiệu cho Urawa được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Avispa.

68' V À A A O O O - Yuto Iwasaki ghi bàn!

V À A A O O O - Yuto Iwasaki ghi bàn!

7'

Tại Fukuoka, Takuro Kaneko (Urawa) đánh đầu nhưng cú sút bị hàng phòng ngự kiên cường cản phá.

66'

Taishi Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Matheus Savio.

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Urawa Red Diamonds

Avispa Fukuoka (4-2-3-1): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Kazuya Konno (8), Yuji Kitajima (25), Yuto Iwasaki (18), Shahab Zahedi (9)

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Ryoma Watanabe (13), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Taishi Matsumoto (6), Yusuke Matsuo (24), Thiago Santana (12)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-2-3-1
31
Masaaki Murakami
29
Yota Maejima
37
Masaya Tashiro
20
Tomoya Ando
77
Takaaki Shichi
88
Daiki Matsuoka
11
Tomoya Miki
8
Kazuya Konno
25
Yuji Kitajima
18
Yuto Iwasaki
9
Shahab Zahedi
12
Thiago Santana
24
Yusuke Matsuo
6
Taishi Matsumoto
77
Takuro Kaneko
25
Kaito Yasui
13
Ryoma Watanabe
88
Yoichi Naganuma
5
Marius Hoibraten
3
Danilo Boza
4
Hirokazu Ishihara
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người
52’
Yuji Kitajima
Shintaro Nago
66’
Taishi Matsumoto
Matheus Savio
76’
Yuto Iwasaki
Kazuki Fujimoto
75’
Takuro Kaneko
Takahiro Sekine
76’
Shahab Zahedi
Nassim Ben Khalifa
83’
Yoichi Naganuma
Genki Haraguchi
83’
Thiago Santana
Motoki Nagakura
Cầu thủ dự bị
Takumi Nagaishi
Ayumi Niekawa
Shintaro Nago
Genki Haraguchi
Yu Hashimoto
Jumpei Hayakawa
Hiroki Akino
Takahiro Sekine
Kazuki Fujimoto
Motoki Nagakura
Nassim Ben Khalifa
Rikito Inoue
Wellington
Rio Nitta
Takeshi Kanamori
Samuel Gustafson
Takumi Kamijima
Matheus Savio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
28/05 - 2022
05/11 - 2022
20/05 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/11 - 2023
J League 1
25/11 - 2023
30/03 - 2024
30/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
16/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X