Chủ Nhật, 29/06/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Grulla Morioka hôm nay 29-05-2022

Giải J League 2 - CN, 29/5

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

2 : 1

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 1-0
CN, 17:00 29/05/2022
Vòng 19 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daisuke Matsumoto
29
Shintaro Shimada (Kiến tạo: Masamichi Hayashi)
45+1'
Brenner (Thay: Yong-Thae Han)
46
Atsutaka Nakamura (Thay: Masaomi Nakano)
46
Paul Tabinas (Thay: Taisuke Nakamura)
61
Ryuhei Oishi (Thay: Sho Hiramatsu)
61
Masashi Wada (Thay: Shunji Masuda)
61
Paul Tabinas (Kiến tạo: Tsubasa Yuge)
71
Yohei Toyoda (Thay: Masamichi Hayashi)
72
Shion Niwa (Thay: Kyohei Sugiura)
72
Naoki Suto (Thay: Shintaro Shimada)
72
Yusuke Muta (Thay: Daisuke Fukagawa)
77
Honoya Shoji
80
Kenta Matsuyama (Thay: Nobuyuki Abe)
85
Naoki Suto
86
Masahito Onoda
90+3'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Grulla Morioka
Grulla Morioka
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Grulla Morioka

Zweigen Kanazawa (4-1-2-1-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Keita Fujimura (8), Sho Hiramatsu (17), Kazuya Onohara (18), Shintaro Shimada (10), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)

Grulla Morioka (3-4-2-1): Nobuyuki Abe (31), Daisuke Fukagawa (37), Kentaro Kai (6), Masahito Onoda (36), Tsuyoshi Miyaichi (18), Keita Ishii (5), Tsubasa Yuge (33), Taisuke Nakamura (17), Masaomi Nakano (49), Shunji Masuda (28), Yong-Thae Han (9)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-1-2-1-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
4
Daisuke Matsumoto
39
Honoya Shoji
2
Yuto Nagamine
8
Keita Fujimura
17
Sho Hiramatsu
18
Kazuya Onohara
10
Shintaro Shimada
11
Kyohei Sugiura
20
Masamichi Hayashi
9
Yong-Thae Han
28
Shunji Masuda
49
Masaomi Nakano
17
Taisuke Nakamura
33
Tsubasa Yuge
5
Keita Ishii
18
Tsuyoshi Miyaichi
36
Masahito Onoda
6
Kentaro Kai
37
Daisuke Fukagawa
31
Nobuyuki Abe
DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người
61’
Sho Hiramatsu
Ryuhei Oishi
46’
Yong-Thae Han
Brenner
72’
Shintaro Shimada
Naoki Suto
46’
Masaomi Nakano
Atsutaka Nakamura
72’
Kyohei Sugiura
Shion Niwa
61’
Taisuke Nakamura
Paul Tabinas
72’
Masamichi Hayashi
Yohei Toyoda
61’
Shunji Masuda
Masashi Wada
77’
Daisuke Fukagawa
Yusuke Muta
85’
Nobuyuki Abe
Kenta Matsuyama
Cầu thủ dự bị
Ryuhei Oishi
Brenner
Tomonobu Hiroi
Atsutaka Nakamura
Motoaki Miura
Paul Tabinas
Shogo Rikiyasu
Hayata Komatsu
Naoki Suto
Yusuke Muta
Shion Niwa
Kenta Matsuyama
Yohei Toyoda
Masashi Wada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X