Thứ Hai, 04/08/2025
Daiki Kogure
18
Tomofumi Fujiyama (Kiến tạo: Yuji Wakasa)
25
Yuto Nagamine (Thay: Takayuki Takayasu)
46
Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito)
55
Kyohei Sugiura (Thay: Yohei Toyoda)
56
Shota Aoki (Kiến tạo: Jurato Ikeda)
62
Sho Hiramatsu (Thay: Shogo Rikiyasu)
65
Naoki Inoue (Thay: Shota Aoki)
71
Ryota Nakamura (Thay: Daiki Kogure)
71
Yuto Nagamine
74
Yuko Takase (Thay: Taira Shige)
80
Naoki Eguchi
80
Seiya Katakura (Thay: Shintaro Shimada)
81

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Blaublitz Akita

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Takayuki Takayasu (25), Kengo Kuroki (3), Taiga Son (35), Shunya Mori (16), Shintaro Shimada (10), Keita Fujimura (8), Shogo Rikiyasu (22), Hiroya Matsumoto (6), Yohei Toyoda (19), Masamichi Hayashi (20)

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Jurato Ikeda (4), Yuji Wakasa (6), Daiki Kogure (24), Shuto Inaba (23), Tatsushi Koyanagi (3), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Takayuki Takayasu
3
Kengo Kuroki
35
Taiga Son
16
Shunya Mori
10
Shintaro Shimada
8
Keita Fujimura
22
Shogo Rikiyasu
6
Hiroya Matsumoto
19
Yohei Toyoda
20
Masamichi Hayashi
40
Shota Aoki
29
Keita Saito
8
Taira Shige
3
Tatsushi Koyanagi
23
Shuto Inaba
24
Daiki Kogure
6
Yuji Wakasa
4
Jurato Ikeda
5
Kaito Chida
25
Tomofumi Fujiyama
21
Yudai Tanaka
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
46’
Takayuki Takayasu
Yuto Nagamine
55’
Keita Saito
Ibuki Yoshida
56’
Yohei Toyoda
Kyohei Sugiura
71’
Daiki Kogure
Ryota Nakamura
65’
Shogo Rikiyasu
Sho Hiramatsu
71’
Shota Aoki
Naoki Inoue
81’
Shintaro Shimada
Seiya Katakura
80’
Taira Shige
Yuko Takase
80’
Tatsushi Koyanagi
Naoki Eguchi
Cầu thủ dự bị
Motoaki Miura
Yoshiaki Arai
Yuto Nagamine
Yuto Fujita
Rai Namimoto
Yuko Takase
Gaku Inaba
Naoki Eguchi
Sho Hiramatsu
Ryota Nakamura
Seiya Katakura
Naoki Inoue
Kyohei Sugiura
Ibuki Yoshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
19/03 - 2022
31/07 - 2022
11/06 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X