![]() Takuto Oshima 16 | |
![]() Roko Jureskin (Kiến tạo: Andrej Fabry) 32 | |
![]() Wisdom Kanu 38 | |
![]() Filip Vasko 42 | |
![]() Matus Begala (Thay: Igor Zofcak) 46 | |
![]() Alejandro Mendez 56 | |
![]() Yann Michael Yao (Thay: Martin Kostal) 58 | |
![]() Brian Pena (Thay: Dimitrios Popovits) 68 | |
![]() Dominik Radic (Thay: Andrej Fabry) 70 | |
![]() Denis Potoma (Thay: Petar Micin) 70 | |
![]() Daniel Magda (Thay: Matus Marcin) 86 | |
![]() Vasilios Dotis (Thay: Wisdom Kanu) 86 | |
![]() Mihajilo Popovic (Thay: Dani Iglesias) 90 | |
![]() Marin Ljubicic 90+4' |
Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs SKF Sered
số liệu thống kê

Zemplin Michalovce

SKF Sered
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs SKF Sered
Zemplin Michalovce (4-3-3): Andriy Kozhukhar (12), Juraj Kotula (38), Michal Ranko (19), Filip Vasko (17), Alejandro Mendez (18), Wisdom Kanu (13), Takuto Oshima (7), Igor Zofcak (10), Dimitrios Popovits (11), Kubilay Yilmaz (54), Matus Marcin (9)
SKF Sered (4-2-3-1): Martin Chudy (84), Todor Todoroski (22), Marin Ljubicic (5), Tomas Hucko (4), Roko Jureskin (9), Dani Iglesias (20), Martin Kostal (7), Andrej Fabry (10), Petar Micin (29), Adam Morong (14), Roman Hasa (93)

Zemplin Michalovce
4-3-3
12
Andriy Kozhukhar
38
Juraj Kotula
19
Michal Ranko
17
Filip Vasko
18
Alejandro Mendez
13
Wisdom Kanu
7
Takuto Oshima
10
Igor Zofcak
11
Dimitrios Popovits
54
Kubilay Yilmaz
9
Matus Marcin
93
Roman Hasa
14
Adam Morong
29
Petar Micin
10
Andrej Fabry
7
Martin Kostal
20
Dani Iglesias
9
Roko Jureskin
4
Tomas Hucko
5
Marin Ljubicic
22
Todor Todoroski
84
Martin Chudy

SKF Sered
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Igor Zofcak Matus Begala | 58’ | Martin Kostal Yann Michael Yao |
68’ | Dimitrios Popovits Brian Pena | 70’ | Petar Micin Denis Potoma |
86’ | Wisdom Kanu Vasilios Dotis | 70’ | Andrej Fabry Dominik Radic |
86’ | Matus Marcin Daniel Magda | 90’ | Dani Iglesias Mihajilo Popovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasilios Dotis | Petr Bolek | ||
Matej Vajs | Matus Katunsky | ||
Polydefkis Volanakis | Martin Sulek | ||
Alfonso Artabe | Mihajilo Popovic | ||
Matus Begala | Denis Potoma | ||
Daniel Magda | Dominik Radic | ||
Brian Pena | Sanusi Ridwan | ||
David Cobnan | |||
Yann Michael Yao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây SKF Sered
Cúp quốc gia Slovakia
Giao hữu
Cúp quốc gia Slovakia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T |
2 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B |
3 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B |
4 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T |
5 | ![]() | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại