Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alex Sobczyk (Kiến tạo: Petr Pudhorocky) 3 | |
![]() Tomas Smejkal (Kiến tạo: Alex Sobczyk) 32 | |
![]() (Pen) Jeremy Sivi 36 | |
![]() Jeremy Sivi 36 | |
![]() Ben Cottrell (Kiến tạo: Artur Musak) 53 | |
![]() Marek Fabry (Thay: Alex Sobczyk) 54 | |
![]() Martin Cernek (Thay: Martin Nagy) 55 | |
![]() Tornike Dzotsenidze 57 | |
![]() Marek Fabry (Kiến tạo: Martin Cernek) 67 | |
![]() Igor Zofcak (Thay: Ben Cottrell) 72 | |
![]() Samuel Ramos (Thay: Artur Musak) 72 | |
![]() Lukas Leginus 73 | |
![]() Adam Zulevic (Thay: Issa Adekunle) 73 | |
![]() Stanislav Danko (Thay: Jeremy Sivi) 73 | |
![]() Franck Bahi (Thay: Tornike Dzotsenidze) 76 | |
![]() Matej Hradecky (Thay: Martin Masik) 80 | |
![]() Adam Krcik (Thay: Tomas Smejkal) 80 | |
![]() Martin Cernek 84 | |
![]() Lukas Matejka (Thay: Lukas Leginus) 87 |
Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Skalica


Diễn biến Zemplin Michalovce vs Skalica
Lukas Leginus rời sân và được thay thế bởi Lukas Matejka.

Thẻ vàng cho Martin Cernek.
Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Adam Krcik.
Martin Masik rời sân và được thay thế bởi Matej Hradecky.
Tornike Dzotsenidze rời sân và được thay thế bởi Franck Bahi.
Jeremy Sivi rời sân và được thay thế bởi Stanislav Danko.
Issa Adekunle rời sân và được thay thế bởi Adam Zulevic.

V À A A O O O - Lukas Leginus đã ghi bàn!
Artur Musak rời sân và được thay thế bởi Samuel Ramos.
Ben Cottrell rời sân và được thay thế bởi Igor Zofcak.
Martin Cernek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marek Fabry đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tornike Dzotsenidze.
Martin Nagy rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.
Alex Sobczyk rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.
Artur Musak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ben Cottrell đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jeremy Sivi đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Skalica
Zemplin Michalovce (4-1-4-1): Patrik Lukac (1), Denys Taraduda (3), Tornike Dzotsenidze (26), Martin Bednar (66), Kingsley Madu (13), Abdul Zubairi (4), Kido Taylor-Hart (14), Ben Cottrell (80), Artur Musak (55), Jeremy Sivi (11), Usman Issa Adekunle (7)
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Morong (9), Mario Suver (23), Oliver Podhorin (20), Adam Gazi (25), Martin Nagy (18), Martin Masik (19), Lukas Leginus (71), Petr Pudhorocky (17), Tomas Smejkal (24), Alex Sobczyk (34)


Thay người | |||
72’ | Ben Cottrell Igor Zofcak | 54’ | Alex Sobczyk Marek Fabry |
72’ | Artur Musak Samuel Ramos | 55’ | Martin Nagy Martin Cernek |
73’ | Jeremy Sivi Stanislav Danko | 80’ | Tomas Smejkal Adam Krcik |
73’ | Issa Adekunle Adam Zulevic | 80’ | Martin Masik Matej Hradecky |
76’ | Tornike Dzotsenidze Henry Franck Bahi | 87’ | Lukas Leginus Lukas Matejka |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Budinsky | Lukas Hrosso | ||
Lukas Simko | Adam Krcik | ||
Igor Zofcak | Marek Fabry | ||
Henry Franck Bahi | Martin Cernek | ||
Samuel Ramos | Adam Kopas | ||
Yushi Shimamura | Robert Matejov | ||
Stanislav Danko | Matej Hradecky | ||
Adam Zulevic | Jan Vlasko | ||
Lukas Matejka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
Thành tích gần đây Skalica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T |
2 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B |
3 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B |
4 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T |
5 | ![]() | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại