![]() Ben Cottrell (Kiến tạo: Gytis Paulauskas) 39 | |
![]() Tornike Dzotsenidze 51 | |
![]() Andreas Gruber (Thay: Mate Tuboly) 61 | |
![]() Giorgi Gagua (Thay: Alioune Sylla) 61 | |
![]() Viktor Djukanovic (Kiến tạo: Tsotne Kapanadze) 67 | |
![]() Yushi Shimamura (Thay: Hugo Ahl) 68 | |
![]() Adam Zulevic (Thay: Gytis Paulauskas) 78 | |
![]() Karol Blasko (Thay: Matej Trusa) 84 | |
![]() Rhyan Modesto (Thay: Alejandro Mendez) 84 | |
![]() Martin Bednar 87 | |
![]() Stanislav Danko (Thay: Kido Taylor-Hart) 90 | |
![]() Abdul Zubairu 90+5' |
Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs Zemplin Michalovce
số liệu thống kê

DAC 1904 Dunajska Streda

Zemplin Michalovce
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs Zemplin Michalovce
DAC 1904 Dunajska Streda (4-1-2-3): Filipe (1), Tsotne Kapanadze (22), Taras Kacharaba (33), Klemen Nemanic (81), Alex Mendez (18), Bajo (6), Mate Tuboly (68), Viktor Djukanovic (7), Ammar Ramadan (10), Matej Trusa (46), Alioune Sylla (19)
Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Patrik Lukac (1), Lukas Pauschek (25), Tornike Dzotsenidze (26), Martin Bednar (66), Henry Franck Bahi (12), Abdul Zubairi (4), Ben Cottrell (80), Hugo Ahl (40), Artur Musak (55), Kido Taylor-Hart (14), Gytis Paulauskas (9)

DAC 1904 Dunajska Streda
4-1-2-3
1
Filipe
22
Tsotne Kapanadze
33
Taras Kacharaba
81
Klemen Nemanic
18
Alex Mendez
6
Bajo
68
Mate Tuboly
7
Viktor Djukanovic
10
Ammar Ramadan
46
Matej Trusa
19
Alioune Sylla
9
Gytis Paulauskas
14
Kido Taylor-Hart
55
Artur Musak
40
Hugo Ahl
80
Ben Cottrell
4
Abdul Zubairi
12
Henry Franck Bahi
66
Martin Bednar
26
Tornike Dzotsenidze
25
Lukas Pauschek
1
Patrik Lukac

Zemplin Michalovce
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Mate Tuboly Andreas Gruber | 68’ | Hugo Ahl Yushi Shimamura |
61’ | Alioune Sylla Giorgi Gagua | 78’ | Gytis Paulauskas Adam Zulevic |
84’ | Matej Trusa Karol Blasko | 90’ | Kido Taylor-Hart Stanislav Danko |
84’ | Alejandro Mendez Rhyan Modesto |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandar Popovic | Yushi Shimamura | ||
Karol Blasko | Samuel Ramos | ||
Levente Bsze | William Joseph Francois | ||
Abdoulaye Gueye | Tae-Rang Park | ||
Rhyan Modesto | Adam Zulevic | ||
Andreas Gruber | Kingsley Madu | ||
Giorgi Gagua | Adam Jakubech | ||
Mark Csinger | Stanislav Danko | ||
Nathan Udvaros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại