![]() Vince Nyiri (Thay: Sinan Medgyes) 10 | |
![]() Stefanos Evangelou 46 | |
![]() Slobodan Babic (Thay: Zan Medved) 46 | |
![]() Daniel Csoka 49 | |
![]() Aboubakar Keita 58 | |
![]() Barna Benczenleitner (Thay: Barnabas Nagy) 66 | |
![]() Yohan Croizet (Thay: Ladislav Almasi) 67 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Bence Kiss) 68 | |
![]() Barna Benczenleitner 76 | |
![]() Mark Kovacsreti 76 | |
![]() Modou Lamin Marong (Thay: Marton Eppel) 78 | |
![]() Nika Kvekveskiri (Thay: Milan Kovacs) 78 | |
![]() Jaroslav Navratil 90+2' |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Nyiregyhaza Spartacus FC
số liệu thống kê

Zalaegerszeg

Nyiregyhaza Spartacus FC
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Daniel Csoka (21), Sinan Medgyes (23), Bojan Sankovic (18), Csanad Denes (99), Bence Kiss (49), Balazs Bakti (67), Gergely Mim (6), Ladislav Almasi (19)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Pavlos Correa (44), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Jaroslav Navratil (7), Milan Kovacs (12), Aboubakar Keita (8), Barnabas Nagy (77), Zan Medved (55), Marton Eppel (27), Mark Kovacsreti (23)

Zalaegerszeg
4-1-4-1
1
Bence Gundel-Takacs
11
Norbert Szendrei
41
Stefanos Evangelou
21
Daniel Csoka
23
Sinan Medgyes
18
Bojan Sankovic
99
Csanad Denes
49
Bence Kiss
67
Balazs Bakti
6
Gergely Mim
19
Ladislav Almasi
23
Mark Kovacsreti
27
Marton Eppel
55
Zan Medved
77
Barnabas Nagy
8
Aboubakar Keita
12
Milan Kovacs
7
Jaroslav Navratil
24
Krisztian Keresztes
4
Aron Alaxai
44
Pavlos Correa
32
Balazs Toth

Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-3
Thay người | |||
10’ | Sinan Medgyes Vince Tobias Nyiri | 46’ | Zan Medved Slobodan Babic |
67’ | Ladislav Almasi Yohan Croizet | 66’ | Barnabas Nagy Barna Benczenleitner |
68’ | Bence Kiss Mate Sajban | 78’ | Milan Kovacs Nika Kvekveskiri |
78’ | Marton Eppel Modou Lamin Marong |
Cầu thủ dự bị | |||
Ervin Nemeth | Bela Csongor Fejer | ||
Vilmos Borsos | Ranko Jokic | ||
Abel Krajcsovics | Octavian Deaconu | ||
Oleksandr Safronov | Attila Temesvari | ||
Anderson Esiti | Nika Kvekveskiri | ||
Yohan Croizet | Modou Lamin Marong | ||
Jack Ipalibo | Oliver Tamas | ||
Vince Tobias Nyiri | Slobodan Babic | ||
Daniel Nemeth | Barna Benczenleitner | ||
Mate Sajban | Krisztian Kovacs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 28 | 59 | H T T T T |
2 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 17 | 52 | H T T H B |
4 | ![]() | 29 | 12 | 10 | 7 | 11 | 46 | T H T T T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 8 | 42 | B H B H B |
6 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | -7 | 40 | H B T B H |
7 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H B T H H |
8 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -9 | 31 | H B B H B |
9 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -22 | 30 | B B T B T |
10 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -7 | 30 | H T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -8 | 29 | T T B T B |
12 | ![]() | 29 | 4 | 11 | 14 | -20 | 23 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại