Thẻ vàng cho Shkelqim Vladi.
![]() (Pen) Anto Grgic 37 | |
![]() Boris Cespedes 47 | |
![]() Hugo Komano (Thay: Boris Cespedes) 62 | |
![]() Goncalo Esteves (Thay: Mauro Rodrigues) 62 | |
![]() Ousmane Doumbia (Thay: Roman Macek) 66 | |
![]() Marley Ake 79 | |
![]() Shkelqim Vladi (Kiến tạo: Milton Valenzuela) 79 | |
![]() Shkelqim Vladi 90+2' |
Thống kê trận đấu Yverdon vs Lugano


Diễn biến Yverdon vs Lugano

Milton Valenzuela đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Shkelqim Vladi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marley Ake.
Roman Macek rời sân và được thay thế bởi Ousmane Doumbia.
Mauro Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Goncalo Esteves.
Boris Cespedes rời sân và được thay thế bởi Hugo Komano.

Thẻ vàng cho Boris Cespedes.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Anto Grgic của FC Lugano thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Mirel Turkes ra hiệu cho Lugano hưởng quả đá phạt.
Đá phạt cho Yverdon-Sport.
Mirel Turkes cho Lugano hưởng quả phát bóng lên.
Tại Yverdon-les-Bains, Lugano nhanh chóng đẩy lên nhưng bị thổi phạt việt vị.
Lugano được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cao cho Yverdon-Sport tại Yverdon-les-Bains.
Ném biên cho Lugano.
Ném biên cho Yverdon-Sport ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Lugano tại Stade Municipal.
Yverdon-Sport đẩy cao đội hình nhưng Mirel Turkes nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Yverdon vs Lugano
Yverdon (4-4-2): Paul Bernardoni (40), Vegard Kongsro (18), Christian Marques (25), Mohamed Tijani (2), William Le Pogam (6), Mauro Rodrigues (7), Fode Sylla (37), Mateusz Legowski (8), Marley Ake (9), Boris Céspedes (10), Antonio Marchesano (19)
Lugano (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Lars Lukas Mai (17), Albian Hajdari (5), Milton Valenzuela (23), Antonios Papadopoulos (6), Anto Grgic (8), Renato Steffen (11), Roman Macek (7), Uran Bislimi (25), Georgios Koutsias (70)


Thay người | |||
62’ | Boris Cespedes Hugo Komano | 66’ | Roman Macek Ousmane Doumbia |
62’ | Mauro Rodrigues Goncalo Esteves |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Martin | Sebastian Osigwe | ||
Varol Tasar | Zachary Brault-Guillard | ||
Hugo Komano | Shkelqim Vladi | ||
Anthony Sauthier | Ousmane Doumbia | ||
Goncalo Esteves | Yanis Cimignani | ||
Magnus Grodem | Ayman El Wafi | ||
Cristian Nunez | Martim Marques | ||
Cristiano Piccini | Yannis Ryter | ||
Djibril Diop | Kacper Przybylko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yverdon
Thành tích gần đây Lugano
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại