![]() Alessio Hasler 3 | |
![]() Robin Goliard (Thay: Mitchy Yorham Ntelo Mbala) 46 | |
![]() Ronaldo Dantas Fernandes 49 | |
![]() Mats Hammerich (Thay: Nicolas Hasler) 56 | |
![]() Fabrizio Cavegn (Thay: Angelo Campos) 56 | |
![]() Lucas Pos (Thay: Djibril Diop) 65 | |
![]() Marley Ake (Thay: Antonio Marchesano) 65 | |
![]() Mischa Eberhard (Thay: Stephan Seiler) 72 | |
![]() Sidiki Camara (Thay: Moussa Baradji) 72 | |
![]() Mauro Rodrigues (Thay: Dejan Sorgic) 81 | |
![]() Dominik Schwizer (Thay: Dantas Fernandez) 82 | |
![]() Jonathan De Donno (Thay: Marcel Monsberger) 82 |
Thống kê trận đấu FC Vaduz vs Yverdon
số liệu thống kê

FC Vaduz

Yverdon
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Vaduz vs Yverdon
FC Vaduz: Leon Schaffran (25), Florian Hoxha (19), Niklas Lang (27), Liridon Berisha (5), Nicolas Hasler (4), Mischa Beeli (14), Dantas Fernandez (30), Luca Mack (20), Stephan Seiler (8), Angelo Campos (17), Marcel Monsberger (9)
Yverdon: Kevin Martin (22), Djibril Diop (4), William Le Pogam (6), Anthony Sauthier (32), Elias Louan Pasche (44), Jason Gnakpa (24), Mitchy Yorham Ntelo Mbala (11), Antonio Marchesano (10), Aurelien Chappuis (8), Moussa Baradji (28), Dejan Sorgic (99)
Thay người | |||
56’ | Nicolas Hasler Mats Hammerich | 46’ | Mitchy Yorham Ntelo Mbala Robin Goliard |
56’ | Angelo Campos Fabrizio Cavegn | 65’ | Djibril Diop Lucas Pos |
72’ | Stephan Seiler Mischa Eberhard | 65’ | Antonio Marchesano Marley Ake |
82’ | Dantas Fernandez Dominik Schwizer | 72’ | Moussa Baradji Sidiki Camara |
82’ | Marcel Monsberger Jonathan De Donno | 81’ | Dejan Sorgic Mauro Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Schwizer | Robin Goliard | ||
Mischa Eberhard | Lucas Pos | ||
Mats Hammerich | Simon Stefan Enzler | ||
Benjamin Buchel | Mauro Rodrigues | ||
Denis Simani | Helios Sessolo | ||
Javi Navarro | Hugo Komano | ||
Fabrizio Cavegn | Patrick Weber | ||
Alessio Hasler | Marley Ake | ||
Jonathan De Donno | Sidiki Camara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Vaduz
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
Hạng 2 Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại