Chủ Nhật, 03/08/2025
Takumi Nakamura
4
Saulo Mineiro (Thay: Sho Ito)
35
Kosuke Kanbe (Thay: Yuki Nishiya)
57
Tomoki Kondo
60
Ryoya Yamashita (Thay: Towa Yamane)
71
Kosuke Saito (Thay: Ryo Tabei)
71
Rhayner (Thay: Tatsuya Hasegawa)
85
Eijiro Takeda (Thay: Tomoki Kondo)
85
Toshiki Mori (Thay: Koki Oshima)
90

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Tochigi SC
Tochigi SC
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Tochigi SC

Yokohama FC (3-1-4-2): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Gabriel (5), Masashi Kamekawa (19), Ryo Tabei (14), Tomoki Kondo (33), Takuya Wada (6), Tatsuya Hasegawa (16), Towa Yamane (30), Sho Ito (15), Koki Ogawa (18)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Naoki Otani (15), Hayato Kurosaki (3), Kenta Fukumori (30), Yuki Nishiya (7), Teppei Yachida (14), Koki Oshima (19), Kisho Yano (29), Ryo Nemoto (37)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-1-4-2
49
Svend Brodersen
3
Takumi Nakamura
5
Gabriel
19
Masashi Kamekawa
14
Ryo Tabei
33
Tomoki Kondo
6
Takuya Wada
16
Tatsuya Hasegawa
30
Towa Yamane
15
Sho Ito
18
Koki Ogawa
37
Ryo Nemoto
29
Kisho Yano
19
Koki Oshima
14
Teppei Yachida
7
Yuki Nishiya
30
Kenta Fukumori
3
Hayato Kurosaki
15
Naoki Otani
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
35’
Sho Ito
Saulo Mineiro
57’
Yuki Nishiya
Kosuke Kanbe
71’
Ryo Tabei
Kosuke Saito
90’
Koki Oshima
Toshiki Mori
71’
Towa Yamane
Ryoya Yamashita
85’
Tatsuya Hasegawa
Rhayner
85’
Tomoki Kondo
Eijiro Takeda
Cầu thủ dự bị
Rhayner
Kazuki Fujita
Katsuya Iwatake
Kosuke Kanbe
Yuji Rokutan
Tomoyasu Yoshida
Eijiro Takeda
Yojiro Takahagi
Kosuke Saito
Toshiki Mori
Saulo Mineiro
Juninho
Ryoya Yamashita
Sho Omori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2022
10/09 - 2022
16/03 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X