Chủ Nhật, 03/08/2025
Kohei Tezuka
31
Caprini
36
Yoichi Naganuma (Kiến tạo: Kohei Tezuka)
55
Ryoya Yamashita (Thay: Koki Sakamoto)
58
Yuri (Thay: Hirotaka Mita)
58
Yuki Horigome (Thay: Kentaro Moriya)
65
Atsushi Kawata (Thay: Yuji Ono)
65
Keijiro Ogawa (Thay: Eijiro Takeda)
70
Tatsuya Hasegawa (Thay: Caprini)
70
Yoichi Naganuma (Kiến tạo: Atsushi Kawata)
73
Naoyuki Fujita (Thay: Kohei Tezuka)
76
Marcelo Ryan (Kiến tạo: Keijiro Ogawa)
78
Kazuma Takai (Thay: Shion Inoue)
78
Seok-Ho Hwang (Thay: Yuto Iwasaki)
90
Kazuma Takai
90+4'

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Sagan Tosu
Sagan Tosu
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 9
28 Ném biên 31
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
17 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Sagan Tosu

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kyohei Yoshino (27), Katsuya Iwatake (22), Mateus Souza Moraes (19), Kotaro Hayashi (26), Eijiro Takeda (17), Shion Inoue (20), Hirotaka Mita (25), Caprini (10), Koki Sakamoto (31), Marcelo Ryan (9)

Sagan Tosu (4-1-2-3): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Masaya Tashiro (30), Kosuke Yamazaki (2), Taichi Kikuchi (23), So Kawahara (5), Kentaro Moriya (19), Kohei Tezuka (7), Yoichi Naganuma (24), Yuji Ono (10), Yuto Iwasaki (29)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
27
Kyohei Yoshino
22
Katsuya Iwatake
19
Mateus Souza Moraes
26
Kotaro Hayashi
17
Eijiro Takeda
20
Shion Inoue
25
Hirotaka Mita
10
Caprini
31
Koki Sakamoto
9
Marcelo Ryan
29
Yuto Iwasaki
10
Yuji Ono
24 2
Yoichi Naganuma
7
Kohei Tezuka
19
Kentaro Moriya
5
So Kawahara
23
Taichi Kikuchi
2
Kosuke Yamazaki
30
Masaya Tashiro
42
Wataru Harada
71
Il-Gyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-1-2-3
Thay người
58’
Koki Sakamoto
Ryoya Yamashita
65’
Kentaro Moriya
Yuki Horigome
58’
Hirotaka Mita
Yuri
65’
Yuji Ono
Atsushi Kawata
70’
Eijiro Takeda
Keijiro Ogawa
76’
Kohei Tezuka
Naoyuki Fujita
70’
Caprini
Tatsuya Hasegawa
90’
Yuto Iwasaki
Seok-Ho Hwang
78’
Shion Inoue
Kazuma Takai
Cầu thủ dự bị
Ryoya Yamashita
Ryonosuke Kabayama
Kazuma Takai
Kei Uchiyama
Yuri
Seok-Ho Hwang
Kento Hashimoto
Naoyuki Fujita
Kengo Nagai
Yuki Horigome
Keijiro Ogawa
Jun Nishikawa
Tatsuya Hasegawa
Atsushi Kawata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/04 - 2021
03/11 - 2021
03/06 - 2023
11/11 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
10/07 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X