Thứ Hai, 16/06/2025
Toshiki Takahashi
16
Masaki Yumiba
28
Keijiro Ogawa (Kiến tạo: Caprini)
32
Daigo Takahashi (Thay: Naoki Nomura)
59
Shun Ayukawa (Kiến tạo: Daigo Takahashi)
64
Toma Murata (Thay: Yoshihiro Nakano)
66
Joao Paulo (Thay: Caprini)
66
Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiki Takahashi)
72
Sho Ito (Thay: Keijiro Ogawa)
72
Shun Nagasawa (Thay: Shun Ayukawa)
78
Yusei Yashiki (Thay: Hiroto Nakagawa)
78
Hirotaka Mita (Thay: Shion Inoue)
81
Ren Ikeda
83
Arata Kozakai (Thay: Masaki Yumiba)
87
Derlan (Thay: Yuki Kagawa)
87

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Oita Trinita
Oita Trinita
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Oita Trinita

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Gabriel (5), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Yoshihiro Nakano (14), Shion Inoue (7), Hinata Ogura (34), Caprini (10), Keijiro Ogawa (13), Toshiki Takahashi (38)

Oita Trinita (3-4-2-1): Taro Hamada (32), Matheus Pereira (31), Tomoya Ando (25), Yuki Kagawa (2), Manato Yoshida (44), Junya Nodake (18), Hiroto Nakagawa (5), Masaki Yumiba (6), Ren Ikeda (14), Naoki Nomura (10), Shun Ayukawa (21)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
5
Gabriel
2
Boniface Nduka
24
Akito Fukumori
8
Towa Yamane
14
Yoshihiro Nakano
7
Shion Inoue
34
Hinata Ogura
10
Caprini
13
Keijiro Ogawa
38
Toshiki Takahashi
21
Shun Ayukawa
10
Naoki Nomura
14
Ren Ikeda
6
Masaki Yumiba
5
Hiroto Nakagawa
18
Junya Nodake
44
Manato Yoshida
2
Yuki Kagawa
25
Tomoya Ando
31
Matheus Pereira
32
Taro Hamada
Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
Thay người
66’
Yoshihiro Nakano
Toma Murata
59’
Naoki Nomura
Daigo Takahashi
66’
Caprini
Joao Paulo
78’
Hiroto Nakagawa
Yusei Yashiki
72’
Toshiki Takahashi
Solomon Sakuragawa
78’
Shun Ayukawa
Shun Nagasawa
72’
Keijiro Ogawa
Sho Ito
87’
Yuki Kagawa
Derlan
81’
Shion Inoue
Hirotaka Mita
87’
Masaki Yumiba
Arata Kozakai
Cầu thủ dự bị
Kengo Nagai
Kyeong-Geon Mun
Takumi Nakamura
Derlan
Hirotaka Mita
Arata Kozakai
Solomon Sakuragawa
Daigo Takahashi
Sho Ito
Yusei Yashiki
Toma Murata
Shinya Utsumoto
Joao Paulo
Shun Nagasawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
J League 2
06/03 - 2022
09/10 - 2022
02/03 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X