Thứ Bảy, 02/08/2025
Caprini (Kiến tạo: Toshiki Takahashi)
52
Koichi Murata
58
Mizuki Ando (Thay: Hidemasa Koda)
65
Katsuya Iwatake (Kiến tạo: Akito Fukumori)
67
Ryusei Nose (Thay: Haruki Arai)
71
Atsushi Kurokawa (Thay: Riku Ochiai)
71
Seiichiro Kubo
71
Seiichiro Kubo (Thay: Shimon Teranuma)
71
Yuri (Thay: Shion Inoue)
71
Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiki Takahashi)
71
Yoshihiro Nakano (Thay: Toma Murata)
71
Mizuki Arai (Thay: Sho Ito)
78
Takumi Nakamura (Thay: Caprini)
83
Yuto Nagao (Thay: Ryosuke Maeda)
83
Solomon Sakuragawa
90+7'
Atsushi Kurokawa
90+7'

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
51 Kiểm soát bóng 49
6 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Mito Hollyhock

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Toma Murata (20), Takuya Wada (6), Shion Inoue (7), Mauricio Caprini Pinto (10), Sho Ito (15), Toshiki Takahashi (38)

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Ryusei Haruna (51), Koichi Murata (19), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Hayata Ishii (42), Kazuma Nagai (88), Ryosuke Maeda (10), Hidemasa Koda (23), Riku Ochiai (8), Haruki Arai (7), Shimon Teranuma (45)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
22
Katsuya Iwatake
2
Boniface Nduka
24
Akito Fukumori
8
Towa Yamane
20
Toma Murata
6
Takuya Wada
7
Shion Inoue
10
Mauricio Caprini Pinto
15
Sho Ito
38
Toshiki Takahashi
45
Shimon Teranuma
7
Haruki Arai
8
Riku Ochiai
23
Hidemasa Koda
10
Ryosuke Maeda
88
Kazuma Nagai
42
Hayata Ishii
4
Nao Yamada
33
Takeshi Ushizawa
19
Koichi Murata
51
Ryusei Haruna
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
Thay người
71’
Shion Inoue
Yuri
65’
Hidemasa Koda
Mizuki Ando
71’
Toma Murata
Yoshihiro Nakano
71’
Haruki Arai
Ryusei Nose
71’
Toshiki Takahashi
Solomon Sakuragawa
71’
Riku Ochiai
Atsushi Kurokawa
78’
Sho Ito
Mizuki Arai
71’
Shimon Teranuma
Seiichiro Kubo
83’
Caprini
Takumi Nakamura
83’
Ryosuke Maeda
Yuto Nagao
Cầu thủ dự bị
Kengo Nagai
Shuhei Matsubara
Takumi Nakamura
Ryoya Iizumi
Gabriel
Ryusei Nose
Yuri
Yuto Nagao
Yoshihiro Nakano
Atsushi Kurokawa
Mizuki Arai
Mizuki Ando
Solomon Sakuragawa
Seiichiro Kubo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/03 - 2022
02/07 - 2022
03/05 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742T H T B H
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851241H H H B B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2412571141H B B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2410951039H T H B H
6Jubilo IwataJubilo Iwata241167839T T B B T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439H T T T H
8Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
9FC ImabariFC Imabari248106534H B H B T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888232H H H T T
12Iwaki FCIwaki FC24789-329H T B T H
13Oita TrinitaOita Trinita24699-427B B H B B
14Fujieda MYFCFujieda MYFC247611-527T B H T H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-326B T B T B
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita247413-1425T B H B T
17Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2441010-822H B H B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-922B B T T B
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
20Ehime FCEhime FC2421111-1717B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X