Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Kyan Vaesen 21 | |
![]() Ringo Meerveld (Kiến tạo: Cisse Sandra) 28 | |
![]() Calvin Twigt (Thay: Evert Linthorst) 46 | |
![]() Oliver Antman (Thay: Bobby Adekanye) 60 | |
![]() Mathis Suray (Thay: Soeren Tengstedt) 60 | |
![]() Finn Stokkers (Thay: Victor Edvardsen) 60 | |
![]() Jamal Amofa 63 | |
![]() Runar Thor Sigurgeirsson 71 | |
![]() Enric Llansana 71 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Kyan Vaesen) 78 | |
![]() Gerrit Nauber (Thay: Jamal Amofa) 81 | |
![]() Cisse Sandra 83 | |
![]() Valentino Vermeulen (Thay: Mickael Tirpan) 88 | |
![]() Jens Mathijsen (Thay: Nick Doodeman) 90 |
Thống kê trận đấu Willem II vs Go Ahead Eagles


Diễn biến Willem II vs Go Ahead Eagles
Valentino Vermeulen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Go Ahead Eagles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Go Ahead Eagles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Gerrit Nauber giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Willem II: 47%, Go Ahead Eagles: 53%.
Phát bóng lên cho Willem II.
Go Ahead Eagles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Raffael Behounek giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Go Ahead Eagles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt khi Calvin Twigt từ Go Ahead Eagles phạm lỗi với Jens Mathijsen.
Willem II đang kiểm soát bóng.
Willem II thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi phạt khi Jeremy Bokila từ Willem II phạm lỗi với Joris Kramer.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nick Doodeman rời sân để nhường chỗ cho Jens Mathijsen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thổi phạt khi Mats Deijl từ Go Ahead Eagles phạm lỗi với Ringo Meerveld.
Phát bóng lên cho Willem II.
Jakob Breum từ Go Ahead Eagles cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không đi gần mục tiêu.
Go Ahead Eagles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Willem II vs Go Ahead Eagles
Willem II (5-3-2): Thomas Didillon (1), Nick Doodeman (7), Mickael Tirpan (25), Raffael Behounek (30), Tommy St. Jago (33), Amine Lachkar (34), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Jesse Bosch (8), Ringo Meerveld (16), Cisse Sandra (14), Kyan Vaesen (9)
Go Ahead Eagles (4-3-3): Luca Plogmann (1), Mats Deijl (2), Jamal Amofa (25), Joris Kramer (4), Dean James (5), Evert Linthorst (8), Søren Tengstedt (10), Enric Llansana (21), Bobby Adekanye (11), Victor Edvardsen (16), Jakob Breum (7)


Thay người | |||
78’ | Kyan Vaesen Jeremy Bokila | 46’ | Evert Linthorst Calvin Twigt |
88’ | Mickael Tirpan Valentino Vermeulen | 60’ | Soeren Tengstedt Mathis Suray |
60’ | Victor Edvardsen Finn Stokkers | ||
60’ | Bobby Adekanye Oliver Antman | ||
81’ | Jamal Amofa Gerrit Nauber |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Smits | Sven Jansen | ||
Connor Van Den Berg | Nando Verdoni | ||
Valentino Vermeulen | Gerrit Nauber | ||
Rob Nizet | Luca Everink | ||
Max De Waal | Robbin Weijenberg | ||
Dani Mathieu | Thibo Baeten | ||
Emilio Kehrer | Mathis Suray | ||
Patrick Joosten | Finn Stokkers | ||
Jeremy Bokila | Oliver Antman | ||
Khaled Razak | Calvin Twigt |
Tình hình lực lượng | |||
Erik Schouten Va chạm | |||
Niels van Berkel Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Willem II
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại