AZ Alkmaar đã kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() Amar Fatah 27 | |
![]() (Pen) Troy Parrott 28 | |
![]() Boris Lambert 30 | |
![]() Sven Mijnans (Kiến tạo: Mayckel Lahdo) 42 | |
![]() Kyan Vaesen (Thay: Boris Lambert) 46 | |
![]() Ernest Poku (Thay: Troy Parrott) 64 | |
![]() Kees Smit (Thay: Jayden Addai) 64 | |
![]() Patrick Joosten (Thay: Cisse Sandra) 73 | |
![]() Rob Nizet (Thay: Runar Thor Sigurgeirsson) 73 | |
![]() Denso Kasius (Thay: Mayckel Lahdo) 79 | |
![]() Jeremy Bokila 84 | |
![]() Emilio Kehrer (Thay: Amar Fatah) 85 | |
![]() Dennis Kaygin (Thay: Mickael Tirpan) 85 | |
![]() Lewis Schouten (Thay: Peer Koopmeiners) 90 | |
![]() Zico Buurmeester (Thay: Sven Mijnans) 90 | |
![]() Jeremy Bokila 90+2' | |
![]() Jeremy Bokila 90+2' |
Thống kê trận đấu Willem II vs AZ Alkmaar


Diễn biến Willem II vs AZ Alkmaar
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Willem II: 45%, AZ Alkmaar: 55%.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Ernest Poku lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Nỗ lực tốt của Ernest Poku khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Seiya Maikuma tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Đường chuyền của Seiya Maikuma từ AZ Alkmaar thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
AZ Alkmaar đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
AZ Alkmaar thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Sven Mijnans rời sân và anh được thay thế bởi Zico Buurmeester.
Peer Koopmeiners rời sân để Lewis Schouten vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.

BỊ ĐUỔI! - Jeremy Bokila nhận thẻ vàng thứ 2 và bị truất quyền thi đấu!
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jeremy Bokila từ Willem II phạm lỗi với David Moeller Wolfe.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho AZ Alkmaar.
Peer Koopmeiners từ AZ Alkmaar cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Phát bóng lên cho Willem II.
Đường chuyền của Sven Mijnans từ AZ Alkmaar thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Sven Mijnans từ AZ Alkmaar thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Kiểm soát bóng: Willem II: 45%, AZ Alkmaar: 55%.
Đội hình xuất phát Willem II vs AZ Alkmaar
Willem II (5-4-1): Thomas Didillon (1), Mickael Tirpan (25), Tommy St. Jago (33), Raffael Behounek (30), Erik Schouten (4), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Ahmed Fatah (21), Ringo Meerveld (16), Boris Lambert (6), Cisse Sandra (14), Jeremy Bokila (18)
AZ Alkmaar (4-3-3): Jeroen Zoet (41), Seiya Maikuma (16), Alexandre Penetra (5), Bruno Martins Indi (4), David Møller Wolfe (18), Peer Koopmeiners (6), Jordy Clasie (8), Sven Mijnans (10), Jayden Addai (17), Troy Parrott (9), Mayckel Lahdo (23)


Thay người | |||
46’ | Boris Lambert Kyan Vaesen | 64’ | Troy Parrott Ernest Poku |
73’ | Cisse Sandra Patrick Joosten | 64’ | Jayden Addai Kees Smit |
73’ | Runar Thor Sigurgeirsson Rob Nizet | 79’ | Mayckel Lahdo Denso Kasius |
85’ | Mickael Tirpan Dennis Kaygin | 90’ | Peer Koopmeiners Lewis Schouten |
85’ | Amar Fatah Emilio Kehrer | 90’ | Sven Mijnans Zico Buurmeester |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Doodeman | Ernest Poku | ||
Patrick Joosten | Hobie Verhulst | ||
Connor Van Den Berg | Daniël Virginio Deen | ||
Maarten Schut | Lewis Schouten | ||
Rob Nizet | Zico Buurmeester | ||
Jens Mathijsen | Kees Smit | ||
Dennis Kaygin | Kristijan Belic | ||
Kyan Vaesen | Maxim Dekker | ||
Emilio Kehrer | Mees De Wit | ||
Denso Kasius |
Tình hình lực lượng | |||
Amine Lachkar Chấn thương háng | Sem Westerveld Chấn thương đầu gối | ||
Jesse Bosch Kỷ luật | Wouter Goes Kỷ luật | ||
Dani Mathieu Chấn thương đầu gối | Ibrahim Sadiq Chấn thương háng | ||
Ruben van Bommel Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Willem II
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại