Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adedire Awokoya Mebude (Kiến tạo: Lucas Stassin) 14 | |
![]() William Balikwisha (Kiến tạo: Ezechiel Banzuzi) 19 | |
![]() Takuma Ominami (Thay: Ewoud Pletinckx) 45 | |
![]() Youssef Maziz 45+3' | |
![]() Tuur Rommens 52 | |
![]() Allahyar Sayyadmanesh 58 | |
![]() Griffin Yow (Thay: Allahyar Sayyadmanesh) 63 | |
![]() Siebe Schrijvers (Thay: Mathieu Maertens) 66 | |
![]() Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: William Balikwisha) 67 | |
![]() Birger Verstraete 79 | |
![]() Matija Frigan (Thay: Josimar Alcocer) 80 | |
![]() Thibault Vlietinck (Thay: Youssef Maziz) 85 | |
![]() Hamza Mendyl (Thay: Oscar Gil) 85 | |
![]() Adedire Awokoya Mebude 90 | |
![]() Arthur Piedfort 90+2' |
Thống kê trận đấu Westerlo vs Oud-Heverlee Leuven


Diễn biến Westerlo vs Oud-Heverlee Leuven

Thẻ vàng cho Adedire Awokoya Mebude.
Oscar Gil rời sân và được thay thế bởi Hamza Mendyl.
Youssef Maziz rời sân và được thay thế bởi Thibault Vlietinck.
Josimar Alcocer rời sân và được thay thế bởi Matija Frigan.

Thẻ vàng cho Birger Verstraete.
William Balikwisha rời sân và được thay thế bởi Chukwubuikem Ikwuemesi.
Mathieu Maertens rời sân và được thay thế bởi Siebe Schrijvers.
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Griffin Yow.

Thẻ vàng cho Allahyar Sayyadmanesh.

Thẻ vàng cho Tuur Rommens.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Youssef Maziz.
Ewoud Pletinckx rời sân và được thay thế bởi Takuma Ominami.
Ezechiel Banzuzi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - William Balikwisha đã ghi bàn!
Lucas Stassin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adedire Awokoya Mebude đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Westerlo vs Oud-Heverlee Leuven
Westerlo (4-2-3-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Roman Neustadter (33), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Arthur Piedfort (46), Adedire Mebude (47), Allahyar Sayyadmanesh (7), Josimar Alcócer (77), Lucas Stassin (76)
Oud-Heverlee Leuven (4-3-3): Tobe Leysen (1), Oscar Regano (27), Ewoud Pletinckx (28), Federico Ricca (14), Takahiro Akimoto (30), William Balikwisha (21), Birger Verstraete (4), Ezechiel Banzuzi (6), Youssef Maziz (10), Konan N’Dri (15), Mathieu Maertens (33)


Thay người | |||
63’ | Allahyar Sayyadmanesh Griffin Yow | 45’ | Ewoud Pletinckx Takuma Ominami |
80’ | Josimar Alcocer Matija Frigan | 66’ | Mathieu Maertens Siebe Schrijvers |
67’ | William Balikwisha Chukwubuikem Ikwuemesi | ||
85’ | Oscar Gil Hamza Mendyl | ||
85’ | Youssef Maziz Thibault Vlietinck |
Cầu thủ dự bị | |||
Griffin Yow | Owen Jochmans | ||
Matija Frigan | Antef Tsoungui | ||
Raf Smekens | Hamza Mendyl | ||
Muhammed Gumuskaya | Thibault Vlietinck | ||
Mathias Fixelles | Suphanat Mueanta | ||
Edisson Jordanov | Mickael Biron | ||
Rubin Seigers | Siebe Schrijvers | ||
Emir Ortakaya | Chukwubuikem Ikwuemesi | ||
Koen Van Langendonck | Nachon Nsingi | ||
Takuma Ominami |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Westerlo
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại