Thứ Tư, 30/04/2025
Jordan Hugill (Kiến tạo: Darnell Furlong)
7
Kyle Bartley (Kiến tạo: Darnell Furlong)
42
Jay Dasilva
45
Karlan Grant
52
Danny Simpson
67

Thống kê trận đấu West Bromwich vs Bristol City

số liệu thống kê
West Bromwich
West Bromwich
Bristol City
Bristol City
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Bromwich vs Bristol City

Tất cả (24)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Han-Noah Massengo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyreeq Bakinson.

86'

Thẻ vàng cho [player1].

85'

Conor Townsend sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Reach.

84'

Thẻ vàng cho [player1].

82'

Matthew Clarke sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kean Bryan.

67'

Thẻ vàng cho Danny Simpson.

64'

Jay Dasilva sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum O'Dowda.

64'

Karlan Grant sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Grady Diangana.

64'

Jay Dasilva sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

61'

Matthew Phillips sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Robinson.

52'

G O O O A A A L - Karlan Grant đang nhắm đến!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+10'

Đã hết! Trọng tài thổi trong hiệp một

45+2'

Thẻ vàng cho Jay Dasilva.

45+1'

Thẻ vàng cho Jay Dasilva.

42'

G O O O A A A L - Kyle Bartley là mục tiêu!

42'

G O O O A A A L - Jordan Hugill là mục tiêu!

34'

George Tanner sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Simpson.

33'

George Tanner sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Simpson.

23'

Nathan Baker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Pring.

Đội hình xuất phát West Bromwich vs Bristol City

West Bromwich (3-4-3): Sam Johnstone (1), Semi Ajayi (6), Kyle Bartley (5), Matthew Clarke (16), Darnell Furlong (2), Robert Snodgrass (23), Jayson Molumby (14), Conor Townsend (3), Matthew Phillips (10), Jordan Hugill (17), Karlan Grant (18)

Bristol City (3-1-4-2): Daniel Bentley (1), Tomas Kalas (22), Robert Atkinson (5), Nathan Baker (17), George Tanner (19), Andreas Weimann (14), Matthew James (6), Han-Noah Massengo (42), Jay Dasilva (3), Chris Martin (9), Nahki Wells (21)

West Bromwich
West Bromwich
3-4-3
1
Sam Johnstone
6
Semi Ajayi
5
Kyle Bartley
16
Matthew Clarke
2
Darnell Furlong
23
Robert Snodgrass
14
Jayson Molumby
3
Conor Townsend
10
Matthew Phillips
17
Jordan Hugill
18
Karlan Grant
21
Nahki Wells
9
Chris Martin
3
Jay Dasilva
42
Han-Noah Massengo
6
Matthew James
14
Andreas Weimann
19
George Tanner
17
Nathan Baker
5
Robert Atkinson
22
Tomas Kalas
1
Daniel Bentley
Bristol City
Bristol City
3-1-4-2
Thay người
61’
Matthew Phillips
Callum Robinson
23’
Nathan Baker
Cameron Pring
63’
Karlan Grant
Grady Diangana
34’
George Tanner
Danny Simpson
82’
Matthew Clarke
Kean Bryan
64’
Jay Dasilva
Callum O'Dowda
85’
Conor Townsend
Adam Reach
87’
Han-Noah Massengo
Tyreeq Bakinson
Cầu thủ dự bị
Adam Reach
Alex Scott
David Button
Tyreeq Bakinson
Callum Robinson
Callum O'Dowda
Grady Diangana
Samuel Bell
Taylor Gardner-Hickman
Cameron Pring
Cedric Kipre
Danny Simpson
Kean Bryan
Max O'Leary

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/10 - 2021
19/03 - 2022
19/10 - 2022
26/12 - 2022
Cúp FA
28/01 - 2023
Hạng nhất Anh
16/09 - 2023
16/03 - 2024
22/12 - 2024
09/04 - 2025

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow