Andre Filipe Domingues da Silva Narciso ra hiệu cho một quả đá phạt cho Guimaraes ở phần sân nhà.
![]() Joao Mendes 23 | |
![]() Andrian Kraev 27 | |
![]() Mikel Villanueva 36 | |
![]() Vando Felix 37 | |
![]() Nuno Santos (Thay: Telmo Arcanjo) 46 | |
![]() Umaro Embalo (Thay: Vando Felix) 46 | |
![]() Joao Mendes (VAR check) 49 | |
![]() Max Svensson 53 | |
![]() Duplexe Tchamba 60 | |
![]() Caue Vinicius (Thay: Max Svensson) 62 | |
![]() Miguel Sousa (Thay: Henrique Pereira) 62 | |
![]() Rafael Brito (Thay: Pablo) 62 | |
![]() Samu (Thay: Tiago Silva) 69 | |
![]() Hevertton Santos (Thay: Maga) 69 | |
![]() Joao Goulart 73 | |
![]() Korede Osundina (Thay: Jeremy Livolant) 75 | |
![]() Joao Mendes 78 | |
![]() Umaro Embalo 79 | |
![]() Patrick Sequeira 79 | |
![]() Filipe Relvas (Thay: Joao Mendes) 90 | |
![]() Iyad Mohamed (Thay: Joao Goulart) 90 | |
![]() Jose Fonte 90+8' |
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Casa Pia AC


Diễn biến Vitoria de Guimaraes vs Casa Pia AC
Liệu Casa Pia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Guimaraes không?
Casa Pia thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Guimaraes.
Andre Filipe Domingues da Silva Narciso trao cho đội khách một quả ném biên.
Andre Filipe Domingues da Silva Narciso ra hiệu cho một quả đá phạt cho Guimaraes.

Jose Fonte bị phạt thẻ cho đội khách.
Bóng an toàn khi Casa Pia được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jose Fonte của Casa Pia sút trúng đích nhưng không thành công.
Andre Filipe Domingues da Silva Narciso trao cho đội khách một quả ném biên.
Umaro Embalo của Guimaraes bị thổi phạt việt vị.
Casa Pia đang tiến lên và Andrian Kraev có cú sút, tuy nhiên nó không trúng đích.
Guimaraes có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Casa Pia ở phần sân của Guimaraes.
Cú đánh đầu của Nuno Santos không trúng đích cho Guimaraes.
Andre Filipe Domingues da Silva Narciso trao cho Casa Pia một quả phát bóng lên.
Guimaraes được hưởng một quả phạt góc.
Đội khách đã thay Joao Goulart bằng Iyad Mohamed. Đây là sự thay đổi thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Joao Pereira.
Đá phạt cho Guimaraes.
Casa Pia được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Guimaraes được hưởng một quả phạt góc.
Guimaraes được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Casa Pia AC
Vitoria de Guimaraes (4-2-3-1): Bruno Varela (14), Maga (2), Toni Borevkovic (24), Mikel Villanueva (3), Tiago Silva (10), Tomas Handel (8), Telmo Arcanjo (18), Joao Mendes (17), Vando Felix (21), Nelson Oliveira (7)
Casa Pia AC (3-4-3): Patrick Sequeira (1), Joao Goulart (4), Jose Fonte (6), Duplexe Tchamba (2), Gaizka Larrazabal (72), Andrian Kraev (89), Pablo Roberto (80), Leonardo Lelo (5), Jeremy Livolant (29), Max Svensson (9), Henrique Pereira (52)


Thay người | |||
46’ | Vando Felix Umaro Embalo | 62’ | Henrique Pereira Miguel Sousa |
46’ | Telmo Arcanjo Nuno Santos | 62’ | Pablo Rafael Brito |
69’ | Tiago Silva Samu | 62’ | Max Svensson Caue Vinicius |
69’ | Maga Hevertton | 75’ | Jeremy Livolant Korede Osundina |
90’ | Joao Mendes Filipe Relvas | 90’ | Joao Goulart Iyad Mohamed |
Cầu thủ dự bị | |||
Charles | Daniel Azevedo | ||
Filipe Relvas | Ruben Kluivert | ||
Umaro Embalo | Tiago Dias | ||
Mario Rivas | Korede Osundina | ||
Beni Mukendi | Miguel Sousa | ||
Samu | Rafael Brito | ||
Hevertton | Andre Geraldes | ||
Nuno Santos | Iyad Mohamed | ||
Dieu-Merci Michel | Caue Vinicius |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Thành tích gần đây Casa Pia AC
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại