![]() Bebeto 13 | |
![]() Leandro Tipote 38 | |
![]() Silvio 39 | |
![]() Daniel Dos Anjos 42 | |
![]() Eric Veiga (Thay: Leandro Tipote) 46 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Silvio) 46 | |
![]() Nene 47 | |
![]() Dario Miranda (Thay: Manu) 53 | |
![]() Edson Rodrigues Farias 60 | |
![]() Ruben Fonseca (Thay: Matias Lacava) 66 | |
![]() Joao Mario Nunes Fernandes (Thay: Idrissa Dioh) 74 | |
![]() Dados de Umaro Balde (Thay: Edson Rodrigues Farias) 74 | |
![]() Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Dario Miranda) 77 | |
![]() Joao Mario Nunes Fernandes 81 | |
![]() Luis Silva 88 | |
![]() Rafael Barbosa 90+2' |
Thống kê trận đấu Vilafranquense vs Tondela
số liệu thống kê

Vilafranquense

Tondela
26 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilafranquense vs Tondela
Thay người | |||
46’ | Silvio Bernardo | 53’ | Bruno Miguel Vicente dos Santos Dario Miranda |
46’ | Leandro Tipote Eric Veiga | 66’ | Matias Lacava Ruben Fonseca |
74’ | Edson Rodrigues Farias Dados de Umaro Balde | 77’ | Dario Miranda Cuba |
74’ | Idrissa Dioh Joao Mario Nunes Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Dados de Umaro Balde | Dario Miranda | ||
Ricardo Dias | Betel Muhungo | ||
Kike | Philip Tear | ||
Joao Mario Nunes Fernandes | Ruben Fonseca | ||
Bernardo | Rafael Alexandre Vicente Alcobia | ||
Idrisa Sambu | Cuba | ||
Fabio Duarte | |||
Easah Suliman | |||
Eric Veiga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại