Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả Viktoria Plzen vs Hradec Kralove hôm nay 07-02-2022

Giải VĐQG Séc - Th 2, 07/2

Kết thúc
1 : 0

Hradec Kralove

Hradec Kralove

Hiệp một: 1-0
T2, 00:00 07/02/2022
Vòng 20 - VĐQG Séc
Doosan Arena Plzen
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tomas Chory (Kiến tạo: Jan Sykora)
28
Jakub Kucera
68
Roman Potocny (Thay: Tomas Chory)
72
Jakub Rada (Thay: Jakub Kucera)
74
Pavel Sulc (Thay: Jan Kopic)
78
Miroslav Kacer (Thay: Ales Cermak)
78
Petr Rybicka (Thay: Frantisek Cech)
80
Filip Kasa (Thay: Pavel Bucha)
88

Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Hradec Kralove

số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
Hradec Kralove
Hradec Kralove
68 Kiểm soát bóng 32
15 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Hradec Kralove

Viktoria Plzen (4-2-3-1): Jindrich Stanek (36), Milan Havel (24), Ludek Pernica (4), Lukas Hejda (2), Jan Sykora (7), Pavel Bucha (20), Lukas Kalvach (23), Jan Kopic (10), Ales Cermak (25), Jhon Mosquera (18), Tomas Chory (15)

Hradec Kralove (3-4-3): Vilem Fendrich (12), Jakub Klima (14), Jan Kral (2), Frantisek Cech (25), Jan Mejdr (19), Dominik Soukenik (5), Jakub Kucera (3), Filip Novotny (16), Erik Prekop (11), Filip Kubala (9), Adam Vlkanova (8)

Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
4-2-3-1
36
Jindrich Stanek
24
Milan Havel
4
Ludek Pernica
2
Lukas Hejda
7
Jan Sykora
20
Pavel Bucha
23
Lukas Kalvach
10
Jan Kopic
25
Ales Cermak
18
Jhon Mosquera
15
Tomas Chory
8
Adam Vlkanova
9
Filip Kubala
11
Erik Prekop
16
Filip Novotny
3
Jakub Kucera
5
Dominik Soukenik
19
Jan Mejdr
25
Frantisek Cech
2
Jan Kral
14
Jakub Klima
12
Vilem Fendrich
Hradec Kralove
Hradec Kralove
3-4-3
Thay người
72’
Tomas Chory
Roman Potocny
74’
Jakub Kucera
Jakub Rada
78’
Jan Kopic
Pavel Sulc
80’
Frantisek Cech
Petr Rybicka
78’
Ales Cermak
Miroslav Kacer
88’
Pavel Bucha
Filip Kasa
Cầu thủ dự bị
Modou NDiaye
Patrik Vizek
Ales Hruska
David Dolezal
Roman Potocny
Stepan Harazim
Pavel Sulc
Michal Leibl
Filip Kasa
Jakub Rada
Dominik Janosek
Petr Rybicka
Miroslav Kacer
David Jurcenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
29/08 - 2021
07/02 - 2022
14/08 - 2022
28/01 - 2023
29/07 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

Cúp quốc gia Séc
24/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Séc
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025

Thành tích gần đây Hradec Kralove

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
13/03 - 2025
VĐQG Séc
09/03 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X