Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Ambler 4 | |
![]() Cadu (Kiến tạo: Pavel Sulc) 10 | |
![]() Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Lukas Kalvach) 33 | |
![]() Jan Paluska 64 | |
![]() Prince Kwabena Adu (Thay: Rafiu Durosinmi) 68 | |
![]() Jiri Panos (Thay: Lukas Cerv) 68 | |
![]() Prince Adu (Thay: Rafiu Durosinmi) 68 | |
![]() Jhon Mosquera (Thay: Tomas Vondrasek) 68 | |
![]() Lukas Kalvach (Kiến tạo: Pavel Sulc) 73 | |
![]() Filip Lichy (Thay: Marcel Cermak) 78 | |
![]() Stepan Sebrle (Thay: Martin Ambler) 78 | |
![]() Jakub Reznicek (Thay: Kevin-Prince Milla) 78 | |
![]() Daniel Kozma 81 | |
![]() Matej Vydra (Kiến tạo: Prince Adu) 82 | |
![]() Matej Valenta (Thay: Pavel Sulc) 87 | |
![]() Daniel Vasulin (Thay: Matej Vydra) 87 | |
![]() Merchas Doski (Thay: Cadu) 87 | |
![]() Jhon Mosquera 89 | |
![]() Christian Bacinsky (Thay: Jakub Hora) 89 |
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Dukla Praha


Diễn biến Viktoria Plzen vs Dukla Praha
Cadu rời sân và được thay thế bởi Merchas Doski.
Jakub Hora rời sân và được thay thế bởi Christian Bacinsky.
Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.

V À A A O O O - Jhon Mosquera đã ghi bàn!
Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Matej Valenta.
Prince Adu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matej Vydra đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Daniel Kozma.
Kevin-Prince Milla rời sân và được thay thế bởi Jakub Reznicek.
Martin Ambler rời sân và được thay thế bởi Stepan Sebrle.
Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Filip Lichy.
Pavel Sulc đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Kalvach đã ghi bàn!
Tomas Vondrasek rời sân và được thay thế bởi Jhon Mosquera.
Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Prince Adu.
Lukas Cerv rời sân và được thay thế bởi Jiri Panos.

Thẻ vàng cho Jan Paluska.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lukas Kalvach đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Dukla Praha
Viktoria Plzen (3-4-3): Martin Jedlička (16), Jan Paluska (5), Sampson Dweh (40), Milan Havel (24), Amar Memic (99), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Cadu (22), Matěj Vydra (11), Rafiu Durosinmi (17), Pavel Šulc (31)
Dukla Praha (4-1-4-1): Matus Hruska (28), Tomas Vondrasek (17), Daniel Kozma (39), Marios Pourzitidis (33), David Ludvicek (2), Jan Peterka (7), Rajmund Mikus (10), Jakub Hora (23), Marcel Cermak (19), Martin Ambler (12), Kevin Prince Milla (22)


Thay người | |||
68’ | Lukas Cerv Jiri Panos | 68’ | Tomas Vondrasek Jhon Mosquera |
68’ | Rafiu Durosinmi Prince Kwabena Adu | 78’ | Martin Ambler Stepan Sebrle |
87’ | Cadu Merchas Doski | 78’ | Marcel Cermak Filip Lichy |
87’ | Pavel Sulc Matej Valenta | 78’ | Kevin-Prince Milla Jakub Reznicek |
87’ | Matej Vydra Daniel Vasulin | 89’ | Jakub Hora Christian Bacinsky |
Cầu thủ dự bị | |||
Marián Tvrdoň | Jan Stovicek | ||
Viktor Baier | Dominik Hasek | ||
Merchas Doski | Masimiliano Doda | ||
Lukas Hejda | Jorginho | ||
Jiri Panos | Stepan Sebrle | ||
Matej Valenta | Filip Lichy | ||
Alexandr Sojka | Jakub Zeronik | ||
Daniel Vasulin | Christian Bacinsky | ||
Prince Kwabena Adu | Jhon Mosquera | ||
Jakub Hodek | |||
Jakub Reznicek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Thành tích gần đây Dukla Praha
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại