Thứ Sáu, 02/05/2025
Martin Ambler
4
Cadu (Kiến tạo: Pavel Sulc)
10
Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Lukas Kalvach)
33
Jan Paluska
64
Prince Kwabena Adu (Thay: Rafiu Durosinmi)
68
Jiri Panos (Thay: Lukas Cerv)
68
Prince Adu (Thay: Rafiu Durosinmi)
68
Jhon Mosquera (Thay: Tomas Vondrasek)
68
Lukas Kalvach (Kiến tạo: Pavel Sulc)
73
Filip Lichy (Thay: Marcel Cermak)
78
Stepan Sebrle (Thay: Martin Ambler)
78
Jakub Reznicek (Thay: Kevin-Prince Milla)
78
Daniel Kozma
81
Matej Vydra (Kiến tạo: Prince Adu)
82
Matej Valenta (Thay: Pavel Sulc)
87
Daniel Vasulin (Thay: Matej Vydra)
87
Merchas Doski (Thay: Cadu)
87
Jhon Mosquera
89
Christian Bacinsky (Thay: Jakub Hora)
89

Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Dukla Praha

số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
Dukla Praha
Dukla Praha
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Viktoria Plzen vs Dukla Praha

Tất cả (26)
90+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Cadu rời sân và được thay thế bởi Merchas Doski.

89'

Jakub Hora rời sân và được thay thế bởi Christian Bacinsky.

87'

Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.

89' V À A A O O O - Jhon Mosquera đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jhon Mosquera đã ghi bàn!

87'

Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Matej Valenta.

82'

Prince Adu đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Matej Vydra đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matej Vydra đã ghi bàn!

81' Thẻ vàng cho Daniel Kozma.

Thẻ vàng cho Daniel Kozma.

78'

Kevin-Prince Milla rời sân và được thay thế bởi Jakub Reznicek.

78'

Martin Ambler rời sân và được thay thế bởi Stepan Sebrle.

78'

Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Filip Lichy.

73'

Pavel Sulc đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Lukas Kalvach đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Kalvach đã ghi bàn!

68'

Tomas Vondrasek rời sân và được thay thế bởi Jhon Mosquera.

68'

Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Prince Adu.

68'

Lukas Cerv rời sân và được thay thế bởi Jiri Panos.

64' Thẻ vàng cho Jan Paluska.

Thẻ vàng cho Jan Paluska.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32'

Lukas Kalvach đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Dukla Praha

Viktoria Plzen (3-4-3): Martin Jedlička (16), Jan Paluska (5), Sampson Dweh (40), Milan Havel (24), Amar Memic (99), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Cadu (22), Matěj Vydra (11), Rafiu Durosinmi (17), Pavel Šulc (31)

Dukla Praha (4-1-4-1): Matus Hruska (28), Tomas Vondrasek (17), Daniel Kozma (39), Marios Pourzitidis (33), David Ludvicek (2), Jan Peterka (7), Rajmund Mikus (10), Jakub Hora (23), Marcel Cermak (19), Martin Ambler (12), Kevin Prince Milla (22)

Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
3-4-3
16
Martin Jedlička
5
Jan Paluska
40
Sampson Dweh
24
Milan Havel
99
Amar Memic
6
Lukáš Červ
23
Lukas Kalvach
22
Cadu
11
Matěj Vydra
17
Rafiu Durosinmi
31
Pavel Šulc
22
Kevin Prince Milla
12
Martin Ambler
19
Marcel Cermak
23
Jakub Hora
10
Rajmund Mikus
7
Jan Peterka
2
David Ludvicek
33
Marios Pourzitidis
39
Daniel Kozma
17
Tomas Vondrasek
28
Matus Hruska
Dukla Praha
Dukla Praha
4-1-4-1
Thay người
68’
Lukas Cerv
Jiri Panos
68’
Tomas Vondrasek
Jhon Mosquera
68’
Rafiu Durosinmi
Prince Kwabena Adu
78’
Martin Ambler
Stepan Sebrle
87’
Cadu
Merchas Doski
78’
Marcel Cermak
Filip Lichy
87’
Pavel Sulc
Matej Valenta
78’
Kevin-Prince Milla
Jakub Reznicek
87’
Matej Vydra
Daniel Vasulin
89’
Jakub Hora
Christian Bacinsky
Cầu thủ dự bị
Marián Tvrdoň
Jan Stovicek
Viktor Baier
Dominik Hasek
Merchas Doski
Masimiliano Doda
Lukas Hejda
Jorginho
Jiri Panos
Stepan Sebrle
Matej Valenta
Filip Lichy
Alexandr Sojka
Jakub Zeronik
Daniel Vasulin
Christian Bacinsky
Prince Kwabena Adu
Jhon Mosquera
Jakub Hodek
Jakub Reznicek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/06 - 2023
20/01 - 2024
VĐQG Séc
21/07 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

Cúp quốc gia Séc
24/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Séc
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025

Thành tích gần đây Dukla Praha

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
26/02 - 2025
VĐQG Séc

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X