Thứ Tư, 30/04/2025
Jiri Boula
20
Matej Sin
44+3'
Jorginho (Thay: Filip Spatenka)
45
(Pen) Jakub Hora
45+3'
Michal Kohut (Thay: Matej Sin)
64
Matus Rusnak (Thay: David Buchta)
64
Filip Kubala (Thay: Jiri Boula)
78
Filip Lichy (Thay: Marcel Cermak)
82
Tomas Vondrasek
86
Matej Chalus
87
Dennis Owusu (Thay: Ewerton)
89
Michal Frydrych (Kiến tạo: Karel Pojezny)
90+1'
Erik Prekop
90+3'

Thống kê trận đấu Dukla Praha vs Banik Ostrava

số liệu thống kê
Dukla Praha
Dukla Praha
Banik Ostrava
Banik Ostrava
39 Kiểm soát bóng 61
2 Phạm lỗi 2
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dukla Praha vs Banik Ostrava

Tất cả (18)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Erik Prekop.

Thẻ vàng cho Erik Prekop.

90+1'

Karel Pojezny đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Michal Frydrych đã ghi bàn!

V À A A O O O - Michal Frydrych đã ghi bàn!

89'

Ewerton rời sân và được thay thế bởi Dennis Owusu.

87' Thẻ vàng cho Matej Chalus.

Thẻ vàng cho Matej Chalus.

86' Thẻ vàng cho Tomas Vondrasek.

Thẻ vàng cho Tomas Vondrasek.

82'

Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Filip Lichy.

78'

Jiri Boula rời sân và được thay thế bởi Filip Kubala.

64'

David Buchta rời sân và được thay thế bởi Matus Rusnak.

64'

Matej Sin rời sân và được thay thế bởi Michal Kohut.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' V À A A O O O - Jakub Hora từ Dukla Praha ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Jakub Hora từ Dukla Praha ghi bàn từ chấm phạt đền!

45'

Filip Spatenka rời sân và được thay thế bởi Jorginho.

44+3' Thẻ vàng cho Matej Sin.

Thẻ vàng cho Matej Sin.

20' V À A A O O O - Jiri Boula đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jiri Boula đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Dukla Praha vs Banik Ostrava

Dukla Praha (4-1-4-1): Matus Hruska (28), Tomas Vondrasek (17), Daniel Kozma (39), Marios Pourzitidis (33), David Ludvicek (2), Jan Peterka (7), Rajmund Mikus (10), Jakub Hora (23), Marcel Cermak (19), Filip Spatenka (21), Kevin Prince Milla (22)

Banik Ostrava (3-4-3): Dominik Holec (30), Michal Frydrych (17), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (7), David Buchta (9), Tomáš Rigo (12), Jiri Boula (5), Daniel Holzer (95), Matej Sin (10), Erik Prekop (33), Ewerton (32)

Dukla Praha
Dukla Praha
4-1-4-1
28
Matus Hruska
17
Tomas Vondrasek
39
Daniel Kozma
33
Marios Pourzitidis
2
David Ludvicek
7
Jan Peterka
10
Rajmund Mikus
23
Jakub Hora
19
Marcel Cermak
21
Filip Spatenka
22
Kevin Prince Milla
32
Ewerton
33
Erik Prekop
10
Matej Sin
95
Daniel Holzer
5
Jiri Boula
12
Tomáš Rigo
9
David Buchta
7
Karel Pojezny
37
Matej Chalus
17
Michal Frydrych
30
Dominik Holec
Banik Ostrava
Banik Ostrava
3-4-3
Thay người
45’
Filip Spatenka
Jorginho
64’
Matej Sin
Michal Kohut
82’
Marcel Cermak
Filip Lichy
64’
David Buchta
Matus Rusnak
78’
Jiri Boula
Filip Kubala
89’
Ewerton
Dennis Owusu
Cầu thủ dự bị
Jan Stovicek
Jakub Trefil
Dominik Hasek
David Latal
Jakub Reznicek
Patrick Kpozo
Masimiliano Doda
Tomas Zlatohlavek
Jorginho
Jan Juroska
Filip Lichy
Dennis Owusu
Christian Bacinsky
Filip Kubala
Stepan Sebrle
Alexander Munksgaard
Jhon Mosquera
Michal Kohut
Jakub Zeronik
Matus Rusnak
Georgios Kornezos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
09/11 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Dukla Praha

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
26/02 - 2025
VĐQG Séc

Thành tích gần đây Banik Ostrava

Cúp quốc gia Séc
23/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
09/04 - 2025
VĐQG Séc
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X