Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jiri Boula 20 | |
![]() Matej Sin 44+3' | |
![]() Jorginho (Thay: Filip Spatenka) 45 | |
![]() (Pen) Jakub Hora 45+3' | |
![]() Michal Kohut (Thay: Matej Sin) 64 | |
![]() Matus Rusnak (Thay: David Buchta) 64 | |
![]() Filip Kubala (Thay: Jiri Boula) 78 | |
![]() Filip Lichy (Thay: Marcel Cermak) 82 | |
![]() Tomas Vondrasek 86 | |
![]() Matej Chalus 87 | |
![]() Dennis Owusu (Thay: Ewerton) 89 | |
![]() Michal Frydrych (Kiến tạo: Karel Pojezny) 90+1' | |
![]() Erik Prekop 90+3' |
Thống kê trận đấu Dukla Praha vs Banik Ostrava


Diễn biến Dukla Praha vs Banik Ostrava

Thẻ vàng cho Erik Prekop.
Karel Pojezny đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michal Frydrych đã ghi bàn!
Ewerton rời sân và được thay thế bởi Dennis Owusu.

Thẻ vàng cho Matej Chalus.

Thẻ vàng cho Tomas Vondrasek.
Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Filip Lichy.
Jiri Boula rời sân và được thay thế bởi Filip Kubala.
David Buchta rời sân và được thay thế bởi Matus Rusnak.
Matej Sin rời sân và được thay thế bởi Michal Kohut.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jakub Hora từ Dukla Praha ghi bàn từ chấm phạt đền!
Filip Spatenka rời sân và được thay thế bởi Jorginho.

Thẻ vàng cho Matej Sin.

V À A A O O O - Jiri Boula đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dukla Praha vs Banik Ostrava
Dukla Praha (4-1-4-1): Matus Hruska (28), Tomas Vondrasek (17), Daniel Kozma (39), Marios Pourzitidis (33), David Ludvicek (2), Jan Peterka (7), Rajmund Mikus (10), Jakub Hora (23), Marcel Cermak (19), Filip Spatenka (21), Kevin Prince Milla (22)
Banik Ostrava (3-4-3): Dominik Holec (30), Michal Frydrych (17), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (7), David Buchta (9), Tomáš Rigo (12), Jiri Boula (5), Daniel Holzer (95), Matej Sin (10), Erik Prekop (33), Ewerton (32)


Thay người | |||
45’ | Filip Spatenka Jorginho | 64’ | Matej Sin Michal Kohut |
82’ | Marcel Cermak Filip Lichy | 64’ | David Buchta Matus Rusnak |
78’ | Jiri Boula Filip Kubala | ||
89’ | Ewerton Dennis Owusu |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Stovicek | Jakub Trefil | ||
Dominik Hasek | David Latal | ||
Jakub Reznicek | Patrick Kpozo | ||
Masimiliano Doda | Tomas Zlatohlavek | ||
Jorginho | Jan Juroska | ||
Filip Lichy | Dennis Owusu | ||
Christian Bacinsky | Filip Kubala | ||
Stepan Sebrle | Alexander Munksgaard | ||
Jhon Mosquera | Michal Kohut | ||
Jakub Zeronik | Matus Rusnak | ||
Georgios Kornezos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dukla Praha
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại